Hiện nay tại các trường học, trung tâm ngoại ngữ, bạn đều sẽ có nhiều bài thuyết trình cá nhân lẫn thuyết trình nhóm bằng tiếng Anh. Do vậy, bạn cần tô luyện kỹ năng thuyết trình ngày càng hay hơn, trôi chảy và nội dung thuyết trình sinh động, cuốn hút người nghe. Một bài thuyết trình sẽ gồm 3 phần chính: phần giới thiệu, phần nội dung chính, phần kết bài. Để thu hút sự chú ý và cảm tình của người nghe thì phần giới thiệu cần tạo ấn tượng tốt, cách giới thiệu thành viên trong nhóm bằng tiếng Anh và giới thiệu nội dung bài thuyết trình tiếng Anh cần lưu loát, rõ ràng. Show Lời chào cho bài thuyết trìnhIntroduction – Phần mở đầu: Gồm có những phần nhỏ như chào hỏi, giới thiệu về bản thân, giới thiệu thành viên nhóm, chủ đề/nội dung thuyết trình. Phần mở đầu giúp thầy cô và các thành viên trong lớp có cái nhìn tổng quát về những nội dung mà nhóm bạn sẽ trình bày trong bài thuyết trình. Vì vậy, phần mở đầu nên ngắn gọn nhưng cần đầy đủ thông tin, tránh trường hợp lan man, gây khó hiểu. Phần chào hỏi thông thường không có những mẫu câu cố định, bạn hoàn toàn có thể linh động thay đổi cách chào hỏi tùy theo tình huống trong lớp. Bạn có thể bắt đầu bằng các câu chào thông thường như:
\>>> Đọc thêm:
Các cách giới thiệu nhóm bằng tiếng AnhLời đầu cho phần giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh sẽ là bạn giới thiệu tên nhóm, tự giới thiệu về bản thân, về nhiệm vụ trong nhóm và số lượng thành viên của nhóm bạn. Tiếp theo là giới thiệu chi tiết về họ tên, nhiệm vụ của từng thành viên trong nhóm. Bạn có thể nói như sau: Let me introduce myself; my name is …, member of group 1. Our group has 3 members. I am the group leader and have the responsibility of presenting our presentation. The other two friends are responsible for taking everyone’s questions and answering them in the final presentation. Those are Linh and Long. Một số mẫu giới thiệu nhóm thuyết trình bằng tiếng AnhĐây là mẫu cách giới thiệu thành viên trong nhóm bằng tiếng Anh, bạn tham khảo nhe. 1. Hi, everyone. Welcome to our presentation. First, let me introduce myself. My name is Alice and I am the group leader of Group 1. Our group has 4 members. The other friends are responsible for taking everyone’s questions and answering them in the final presentation. This Long, Hạnh and Hoa. 2. It’s my pleasure to welcome all of you here. Let me introduce we are group 4, our group has 5 members and I am the group leader, the one who will present. The remaining four friends are Long and Huy, who look for data for the presentation, Trung who designs the slides, and Loan who takes everyone’s questions. Gói học tiếng Anh ELSA PremiumỨng dụng học tiếng Anh online ELSA vừa ra mắt gói học ELSA Premium gồm 3 phần rất ưu việt, ứng dụng công nghệ mới.
Với các chia sẻ trên đây, mong rằng bạn sẽ thực hiện được bài thuyết trình thật tốt. Chúc bạn thành công. Thành viên tiếng Anh gọi là gì?- Thành viên (member) là người đã đăng ký vào bản ghi nhớ của công ty. Group trong tiếng Anh nghĩa là gì?Nhóm. (Hoá học) Nhóm, gốc. Nhóm tiếng Anh viết như thế nào?"Group" là nhóm người, con vật hoặc đồ vật được tập hợp với nhau ngẫu nhiên hoặc có chủ ý, có thể theo tiêu chí nhất định, chẳng hạn về độ tuổi, giới tính, sở thích. Ví dụ: a group of football fans (cùng sở thích bóng đá), a group of people at the bus stop (cùng mục đích chờ xe buýt) hay a group a trees - một bụi cây. Gia đình gồm những ai tiếng Anh?Các Thành Viên Gia Đình. a family. một gia đình; gia đình.. a mum. một người mẹ. a dad. một người bố. a parent. phụ huynh; bố mẹ. a sister. một người chị gái; một người em gái.. a brother. một người anh ruột; một người em trai; người anh em.. a grandpa. ông nội; ông ngoại.. a grandma. bà nội; bà ngoại.. |