intention took shape in action ý định thể hiện bằng hành động
loại, kiểu, hình thức
a reward in the shape of a sum of money sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
sự sắp xếp, sự sắp đặt
to get one's ideas into shape sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
bóng, bóng ma
a shape loomend through the mist có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
khuôn, mẫu
thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
các (đê) đôn
to be in good shape
dư sức, sung sức
go get out of shape
to lose shape
trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì
to lick into shape
nặn thành hình
(nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được
+ động từ
nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
to shape clay into a pot nặn đất thành một cái lọ
uốn nắn
to shape somebody's character uốn nắn tính nết ai
đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
định đường, định hướng
to shape one's course định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
hình thành, thành hình
an idea shapes in his mind một ý kiến hình thành trong óc anh ta
có triển vọng
to shape well có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: form pattern Supreme Headquarters Allied Powers Europe SHAPE condition cast embodiment configuration contour conformation work mold mould forge determine influence regulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shape"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "shape": safe sap sappy save scab scape scaup schappe scopa scopae more...
Những từ có chứa "shape": acorn-shaped almond-shaped apple-shaped arrow-shaped awl-shaped bag-shaped ball-shaped bar-shaped barrel-shaped basket-shaped more...
Những từ có chứa "shape" in its definition in Vietnamese - English dictionary: giáo hoá khuôn khuôn khổ bà mụ méo hình dạng thành hình uốn nắn dạng diềm more...