Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
(Ngày đăng: 07/05/2020)
Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule. Bảng tiến độ là bảng theo dõi tiến độ, báo cáo kết quả và kế hoạch của công việc để dễ dàng quản lý và cập nhật.
Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule, phiên âm là /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/. Một số từ vựng tiếng Anh về bảng tiến độ: Construction schedule: Tiến độ xây dựng. Behind schedule: Chậm tiến độ. On schedule: Đúng tiến độ. Ahead of schedule: Vượt tiến độ. Catch up the schedule: Bắt kịp tiến độ Accelerate the schedule: Đẩy nhanh tiến độ. Progress indicator: Chỉ báo tiến độ. To stay on track: Đảm bảo đúng tiến độ. Pace: Nhịp độ tiến triển. Project Schedule: Tiến độ dự án. Changes in activity schedule: Thay đổi lịch tiến độ. Time control: Kiểm soát tiến độ. Progress reports: Báo cáo tiến độ. Rate of progress: Tiến độ thực hiện. Build the schedule: Xây dựng kế hoạch tiến độ. General work program: Tổng tiến độ thi công. Weekly work program: Tiến độ thi công mỗi tuần. Procedure: Tiến độ bàn giao. Bài viết bảng tiến độ tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Bạn có thể quan tâm Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule. Bảng tiến độ là bảng theo dõi tiến độ, báo cáo kết quả và kế hoạch của công việc để dễ dàng quản lý và cập nhật.
Bảng tiến độ tiếng Anh là progress schedule, phiên âm là /ˈprəʊɡres ˈʃedjuːl/.
Một số từ vựng tiếng Anh về bảng tiến độ:
Construction schedule: Tiến độ xây dựng.
Behind schedule: Chậm tiến độ.
On schedule: Đúng tiến độ.
Ahead of schedule: Vượt tiến độ.
Catch up the schedule: Bắt kịp tiến độ
Accelerate the schedule: Đẩy nhanh tiến độ.
Progress indicator: Chỉ báo tiến độ.
To stay on track: Đảm bảo đúng tiến độ.
Pace: Nhịp độ tiến triển.
Project Schedule: Tiến độ dự án.
Changes in activity schedule: Thay đổi lịch tiến độ.
Time control: Kiểm soát tiến độ.
Progress reports: Báo cáo tiến độ.
Rate of progress: Tiến độ thực hiện.
Build the schedule: Xây dựng kế hoạch tiến độ.
General work program: Tổng tiến độ thi công.
Weekly work program: Tiến độ thi công mỗi tuần.
Procedure: Tiến độ bàn giao.
giúp bạn theo dõi tiến độ theo dõi tiến bộ của bạn theo dõi tiến triển của bạn để theo dõi tiến trình của bạn bạn theo dõi tiến trình của mình theo dõi tiến độ của họ sẽ theo dõi tiến độ theo dõi tiến độ của bạn để theo dõi sự tiến độ để theo dõi tiến độ của bạn theo dõi nhiệt độ theo dõi tốc độ |