Thứ 6 tiếng anh viết như thế nào năm 2024

Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần trong tiếng Anh, bao gồm từ viết tắt và ý nghĩa tương ứng trong tiếng Việt:

NgàyViết tắtNghĩa tiếng Việt MondayMonThứ 2 TuesdayTueThứ 3 WednesdayWedThứ 4 ThursdayThuThứ 5 FridayFriThứ 6 SaturdaySatThứ 7 SundaySunChủ nhật

Từ viết tắt được sử dụng phổ biến trong việc viết ngắn gọn và đề cập nhanh chóng đến các ngày trong tuần. Trên các lịch, các từ viết tắt thường được sử dụng để biểu thị ngày trong một tuần hoặc trong một thời gian cụ thể. Lưu ý: Trong tiếng Việt, chúng ta sử dụng các từ “thứ hai,” “thứ ba,” và cứ tiếp tục theo thứ tự để chỉ các ngày trong tuần. Các từ viết tắt không được sử dụng phổ biến trong việc đề cập đến các ngày trong tiếng Việt.

Ngày tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, và cách phát âm

Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa tiếng Việt và cách phát âm tương ứng: Monday (Mon) – Thứ hai: /ˈmʌndeɪ/ Tuesday (Tue) – Thứ ba: /ˈtʃuːzdeɪ/ Wednesday (Wed) – Thứ tư: /ˈwenzdeɪ/ Thursday (Thu) – Thứ năm: /ˈθɜːrzdeɪ/ Friday (Fri) – Thứ sáu: /ˈfraɪdeɪ/ Saturday (Sat) – Thứ bảy: /ˈsætərdeɪ/ Sunday (Sun) – Chủ nhật: /ˈsʌndeɪ/

Ví dụ các câu về ngày tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các ngày trong tiếng Anh trong các câu: – I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.) – She was born on Tuesday, April 10th. (Cô ấy được sinh vào thứ ba, ngày 10 tháng 4.) – We usually go shopping on Wednesday evenings. (Chúng tôi thường đi mua sắm vào buổi tối thứ tư.) – Thursday is my favorite day of the week. (Thứ năm là ngày yêu thích của tôi trong tuần.) – I’m going to a concert on Friday night. (Tôi sẽ đi xem một buổi hòa nhạc vào tối thứ sáu.) – Let’s meet up on Saturday morning for breakfast. (Hãy gặp nhau vào buổi sáng thứ bảy để ăn sáng.) – On Sunday, I like to relax and spend time with my family. (Vào ngày chủ nhật, tôi thích thư giãn và dành thời gian với gia đình.) – What are you doing next Monday? (Bạn đang làm gì vào thứ hai tuần sau?) – I have an appointment with the doctor on Tuesday afternoon. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào buổi chiều thứ ba.) – Friday is the start of the weekend. (Thứ sáu là đầu tuần.)

Lưu ý: Trên đây là chỉ một số ví dụ về cách sử dụng các ngày trong tiếng Anh trong câu. Có nhiều cách khác nhau để sử dụng các ngày trong ngữ cảnh khác nhau.

Các thứ trong Tiếng Anh là các từ vựng rất thường được sử dụng, tuy nhiên lại có khá nhiều người đọc và nói các từ này sai cách. Hãy cùng Pasal tìm hiểu về cách đọc đúng, viết chuẩn các thứ trong tiếng Anh nhé!

Thứ 6 tiếng anh viết như thế nào năm 2024

1. Cách viết, phiên âm các thứ trong tiếng Anh

  • Monday [MON] /ˈmʌn.deɪ/: Thứ Hai
  • Tuesday [TUE] /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ Ba
  • Wednesday [WED] /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Thursday [THU] /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ Năm
  • Friday [FRI] /ˈθɜːzdeɪ/: Thứ Sáu
  • Saturday [SAT] /ˈsæt.ə.deɪ/: Thứ Bảy
  • Sunday [SUN] /ˈsʌndeɪ/: Chủ Nhật

Xem thêm:

  • Cùng Pasal sử dụng phương pháp Pronunciation Workshop để học phát âm IPA
  • Chuẩn hóa phát âm với khóa giao tiếp Pronunciation Workshop

2. Cách viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh

Thứ 6 tiếng anh viết như thế nào năm 2024

2.1. Các cách thường viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh

  • Anh - Mỹ: Thứ, tháng + ngày, năm

Không như trong tiếng Việt, ở các nước sử dụng Anh - Mỹ, người ta thường viết tháng rồi mới đến ngày.

Ví dụ 1: Thứ ba ngày 23 tháng 12 năm 2003 sẽ có cách viết như sau:

- Tuesday, December 12th, 2003

- Viết tắt là TUE, Dec 12th, 2003 hoặc TUE, 12/23/2003

- Cách đọc: Tuesday, December the twentieth, 2003

- Lưu ý là ngày viết dưới dạng số thứ tự

Ví dụ 2: Thứ năm, ngày 27 tháng 10 năm 2022 sẽ có cách viết như sau:

- Thursday, October 27th, 2022

- Viết tắt là THU, Oct 27th, 2022 hoặc THU, 10/27/2022

- Cách đọc: Thursday, October the twenty-seventh, 2022

  • Anh - Anh: Thứ, ngày + tháng, năm

Với người sử dụng Anh - Anh, họ sẽ đọc ngày trước tháng giống như người Việt, và ngày vẫn dùng số thứ tự.

Ví dụ: Thứ Tư, ngày 28 tháng 9 năm 2022 sẽ có các cách viết dưới đây:

- Wednesday, 28th September 2022

- Viết tắt là, WED, 28th Sep, 2022 hoặc WED, 28/9/2022

- Cách đọc là Wednesday, the twenty-eighth of September, 2022

2.2 Giới từ dùng trước các thứ trong tiếng Anh

Người ta sẽ sử dụng giới từ ON + các thứ.

Ví dụ: I go to school on Saturday. (Tôi đi học vào Thứ Bảy)

Đôi khi, các thứ sẽ được sử dụng ở dạng số nhiều, mang ý nghĩa là tuần nào cũng vậy, Thứ Hai nào cũng vậy, Chủ Nhật nào cũng vậy,... Cách sử dụng này sẽ tương đương với dùng every đứng trước các thứ.

On + Thứ (số nhiều) = Every + Thứ (số ít)

Ví dụ: On Sundays, my family gathers and has dinner together. (Vào Chủ Nhật, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.) \= Every Sunday, my family gathers and has dinner together. (Chủ Nhật nào cũng vậy, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.)

Qua bài viết trên, Pasal hy vọng rằng các bạn đã có thể nhớ được cách đọc và viết các thứ trong tiếng Anh. Nếu còn thắc mắc nào thì hãy liên hệ Pasal ngay để được chuyên viên tư vấn của chúng mình giải đáp nhé!

Và những mẫu câu, chủ đề này đều có hết trong khóa học tiếng Anh giao tiếp của Pasal, còn chần chờ gì mà không đăng ký học ngay.

Hiện nay, Pasal đang có chương trình học thử MIỄN PHÍ với các phương pháp và tài liệu học tập độc quyền từ các chuyên gia quốc tế, đăng ký ngay tại link sau: Đăng kí học thử Pasal

Thứ 6 trong tiếng Anh gọi là gì?

Dựa trên cách gọi theo tiếng Đức, ngày nay thứ 6 trong tiếng Anh là Friday.

Thứ từ trong tiếng Anh viết như thế nào?

Từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh.

Thứ 3 trong tiếng Anh là gì?

  1. Tuesday - Thứ Ba. "Tuesday" dựa trên tên của vị thần chiến tranh La Mã - Marstis. Trong ngôn ngữ La-tinh, ngày này được gọi là "dies Martis" và được chuyển thành tên khác là "Tiu" ở tiếng Đức.

Thứ 7 viết tắt tiếng Anh là gì?

Ý nghĩa thứ Bảy trong tiếng Anh (Saturday) Thứ Bảy (Saturday-SAT) được đặt tên dựa trên vị thần của người La Mã, Sauturn (Sao Thổ và là vị thần chuyên trông coi chuyện trồng trọt, nông nghiệp). Trong tiếng Latin, thứ Bảy được gọi là “dies Saturni”.