Tiền lì xì tiếng anh là gì

Tết Nguyên Đán là một ngày lễ lớn và được chờ mong nhất trong năm tại Việt Nam. Mỗi vùng miền, mỗi gia đình sẽ có những tập tục đón Tết khác nhau. Tuy nhiên, 4 hoạt động dưới đây đều là những việc vô cùng quen thuộc không thể thiếu mỗi dịp Xuân về. Bài viết sẽ giới thiệu đến bạn những phong tục ngày Tết bằng tiếng Anh, vừa cung cấp những kiến thức ngoại ngữ vừa giúp bạn hiểu biết phong phú hơn về ngày lễ lớn này

Tiền lì xì tiếng anh là gì
Những phong tục ngày Tết của Việt Nam

\>> Xem thêm: 15 phong tục cổ truyền trong dịp Tết bằng tiếng Anh

Ancestor worship: Thờ cúng tổ tiên Ancestor worship is beautiful tradition of Vietnamese people on Tet holiday. Members of family will gather together to worship, reminisce about their ancestors and wish good luck for a brand new year. Thờ cúng tổ tiên là một trong những phong tục tốt đẹp của người Việt trong dịp Tết cổ truyền. Mọi thành viên trong gia đình sẽ quây quần bên nhau để thờ cúng, tưởng nhớ tổ tiên và cầu chúc may mắn, bình an cho năm mới.

Lucky money: Tiền lì xì In the first three days of the year, Vietnamese people wish good luck to each other and lucky money is given to children by older family members. These red envelopes embody the best wishes for children’s health and intelligence. Vào ngày đầu tiên của năm mới, mọi người sẽ chúc nhau những điều tốt đẹp và ông bà cha mẹ sẽ lì xì cho con cháu. Những bao lì xì đỏ rực mang ý nghĩa may mắn, tốt lành và cầu mong bọn trẻ sẽ học hành chăm ngoan.

First footing: Xông đất First footing is unique and meaningful tradition during Lunar New Year. Vietnamese family will choose the one with humour, generosity and elegance to be the first visitor. We believed that the first-foot represents how our next year will be. Xông đất là một truyền thống đặc trưng và mang nhiều ý nghĩa trong dịp Tết Nguyên đán. Mỗi gia đình Việt Nam sẽ chọn một người làm người đầu tiên viếng thăm nhà trong ngày đầu năm. Người xông đất thường hào sảng, tốt bụng và thanh lịch.

Lion dance: Múa lân Lion dance is previously limited to sacred places like temples, pagodas etc. Now, it could be performed in public places for general audience. Lion dance is really an exciting and joyful activity to welcome a happy and successful year. Trước kia múa lân chỉ diễn ra ở các địa điểm linh thiêng như đền, chùa… Ngày nay, mọi người đều có thể xem múa lân tại nhiều nơi công cộng. Múa lân là một hoạt động vui nhộn, tưng bừng để chào đón một năm mới thật may mắn và thành công.

Tiền lì xì tiếng anh là gì
Từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

Crucial moments (Những thời khắc quan trọng) Lunar New Year /ˈluːnənjuːˈjiə/:Tết Nguyên Đán. Lunar calendar /ˈluːnəˈkælində/: Lịch m lịch. Before New Year’s Eve /biˈfɔːnjuːˈjiəziːv/: Tất Niên. New Year’s Eve /njuːˈjiəziːv/: Giao Thừa. The New Year /ðənjuːˈjiə/: Tân Niên. Flowers (Các loại hoa/ cây) Peach blossom /piːtʃˈblɒsəm/: Hoa đào. Apricot blossom /ˈeiprikɒtˈblɒsəm/: Hoa mai. Kumquat tree /ˈkəmkwattriː/: Cây quất. Chrysanthemum /kriˈsænθəməm/: Cúc đại đóa. Marigold /ˈmæriɡəʊld/: Cúc vạn thọ. Orchid /ˈɔːkid/: Hoa lan. The New Year tree /ðənjuːˈjiətriː/: Cây nêu. Foods (Các loại thực phẩm) Chung Cake /ˈtʃəŋkeik/: Bánh Chưng. Sticky rice /ˈstikirais/: Gạo nếp. Jellied meat /ˈdʒelidmiːt/: Thịt đông. Pig trotters /piɡˈtrɒtəz/: Chân giò. Dried bamboo shoots /draidˌbæmˈbuːʃuːts/: Măng khô. Lean pork paste /liːnpɔːkpeist/: Giò lụa. Pickled onion /ˈpikəldˈʌnjən/: Dưa hành. Pickled small leeks /ˈpikəldsmɔːlliːks/: Củ kiệu. Roasted watermelon seeds /ˈrəʊstidˈwɔːtəmelənsiːdz/: Hạt dưa. Dried candied fruits /draidˈkændidfruːts/: Mứt.

Trên đây là cách giới thiệu một số phong tục ngày Tết bằng tiếng Anh cho các bạn tham khảo. Trung tâm tiếng Anh Benative chúc bạn có dịp lễ thật hạnh phúc và vui vẻ bên gia đình và người thân.

Hàng năm, cứ đến tháng 12 âm lịch, mọi người dân Việt Nam đều háo hức, chuẩn bị mọi thứ mới mẻ cho gia đình, mong chờ đến tết âm lịch cổ truyền của dân tộc. Nhà nhà chuẩn bị câu đối đỏ, cây quất vàng, cành đào hồng khoe sắc và bên cạnh đó không thể thiếu đó là bao lì xì đỏ. Đây có lẽ là thứ mà mọi đứa trẻ đều cảm thấy thích thú mỗi khi đến tết. Vậy các bạn có biết “ bao lì xì” trong tiếng anh có nghĩa là gì hay không? Chắc hẳn còn có nhiều bạn không biết đúng không? Đừng lo! Hãy theo dõi bài viết này của Studytienganh.vn để biết thêm kiến thức về “ bao lì xì” trong tiếng anh và còn có những từ vựng mới về tết đấy nhé! Hãy cùng theo dõi bài viết này cùng Studytienganh.vn nha!

1. “ Bao lì xì” tiếng Anh là gì?

Bao lì xì là vật tượng trưng cho tài lộc, nó được sử dụng vào dịp tết nguyên đán của nước ta. Nhiều người cho rằng nhận được hay cho đi càng nhiều bao lì xì thì càng tin rằng mình đã phát tài phát lộc...Thường thì bao lì xì là những phong bao màu đỏ bên trong chứa tiền mới,tiền bên trong thì được gọi là lì xì .Phong bao lì xì ẩn chứa khá nhiều ý nghĩa sâu xa, tốt đẹp,nó tượng trưng cho sự kín đáo, không muốn có sự so bì dẫn đến chuyện xích mích, không vui trong ngày Tết.

Màu đỏ của những chiếc phong bao tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn, cát tường, màu đỏ cũng là màu của hy vọng, thành công. Chính vì thế, việc lì xì đầu năm sẽ như một cách để chúc người nhận luôn có được sự may mắn, tài lộc, thịnh vượng trong cả năm.

Tiền lì xì tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh họa về “ bao lì xì” trong tiếng Anh)

Vậy “ bao lì xì” trong tiếng Anh có nghĩa là?

“Bao lì xì” trong tiếng Anh được gọi là: Red envelope.

“ Red envelope” được phiên âm theo chuẩn IPA là :/ rɛd ˈɛnvələʊp/

Đây là phiên âm quốc tế của “ red envelope”, nhờ vào đó có thể phát âm đúng được tiếng anh. Bên cạnh đó các bạn có thể sử dụng các trang từ điển nổi tiếng để tra và luyện tập đọc theo. Bằng cách đó các bạn có thể sửa phát âm của nó đúng nhất và còn có thể cải thiện khả năng phát âm của bản thân đấy nhé!

2. Thông tin chi tiết về từ vựng

Tiền lì xì tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh họa về “ bao lì xì” - Red envelope trong tiếng Anh)

“ Bao lì xì” trong tiếng anh là: Red envelope.

Red trong tiếng việt có nghĩa là màu đỏ, còn “ envelope” có nghĩa là phong bì.

Vậy “red envelope” có nghĩa là phong bì đỏ. Khi bao lì xì được sử dụng vào dịp tết cũng thường là bao màu đỏ nên đó là lý do nó được gọi là ‘ Red envelope”.

Phong bao lì xì tết là vật tượng trưng cho tài lộc. Bởi vậy phong bao lì xì tết thường có màu đỏ là theo quan niệm dân gian màu đỏ là màu tượng trưng của sự may mắn, hạnh phúc và đoàn viên. Màu đỏ cũng là màu cờ sắc áo của dân tộc vậy nên nó mang hơi hướng văn hóa truyền thống. Chính vì thế mà các phong bao lì xì tết thường in màu đỏ

3. Ví dụ minh họa về “ bao lì xì - red envelope” trong tiếng Anh

Tiền lì xì tiếng anh là gì

( Hình ảnh minh họa về “ bao lì xì - Red envelope)

  • Red envelopes or hongbao in Chinese and lai see in Cantonese are small red and gold packets containing money given to children, family members, friends and employees as a symbol of good luck.
  • Phong bao đỏ hay còn gọi là hongbao trong tiếng Trung và lai trong tiếng Quảng Đông là những bao lì xì nhỏ màu đỏ và vàng đựng tiền được trao cho trẻ em, người thân trong gia đình, bạn bè và nhân viên như một biểu tượng của sự may mắn.
  • Although the red envelopes are usually thrown away after the money has been taken out, some people keep various envelopes for its sentimental value, and others even reuse the envelopes
  • Mặc dù những chiếc phong bì đỏ thường được vứt đi sau khi tiền đã được rút hết, một số người vẫn giữ những chiếc phong bì khác nhau vì giá trị tình cảm của nó, và những người khác thậm chí còn sử dụng lại những chiếc phong bì đó
  • Red envelopes are gifts presented at social and family gatherings such as weddings or holidays such as Chinese New Year. The red color of the envelope that symbolizes good luck and is a symbol to ward off evil spirits. It is also gifted when a person is visiting as a gesture of kindness for visiting.
  • Phong bao lì xì là món quà được tặng trong các dịp họp mặt gia đình và xã hội như đám cưới hoặc các ngày lễ như Tết Nguyên Đán. Màu đỏ của phong bao vừa tượng trưng cho sự may mắn, vừa là biểu tượng để xua đuổi tà ma. Nó cũng được tặng khi một người đến thăm như một cử chỉ của lòng tốt khi đến thăm.
  • In Cambodia, red envelopes are called ang pav or tae ea . Ang pav are delivered with best wishes from elder to younger generations. The money amount in ang pav makes young children happy and is a most important gift which traditionally reflects the best wishes as a symbol of good luck for the elders.
  • Ở Campuchia, phong bao đỏ được gọi là ang pav hoặc tae ea. Ang pav được gửi đến với những lời chúc tốt đẹp nhất từ người cao tuổi đến thế hệ trẻ. Số tiền trong ang pav khiến trẻ nhỏ vui vẻ và là món quà quan trọng nhất, theo truyền thống, thể hiện những lời chúc tốt đẹp nhất như một biểu tượng may mắn cho người lớn tuổi.

Trên đây là tất cả những kiến thức về “ bao lì xì - red envelope” . Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài đọc về “ bao lì xì - red envelope” của Studytienganh.vn