Tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 Review 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 Review 1

Guide to answer

1. b; 2. a; 3. a; 4. b; 5. b  

1. Nam: Hi, I’m Nam. (Xin chào, tôi là Nam.)

Linda: Hello, Nam. I’m Linda. (Chào Nam. Tôi là Linda.)

Nam: Nice to meet you, Linda. (Rất vui được gặp bạn, Linda.)

Linda: Nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn.)

2. Mai: What’s your name? (Tên bạn là gì?)

Peter: My name’s Peter. (Tên tôi là Peter.)

Mai: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Peter: I’m seven. (Tôi bảy tuổi.)

3. Mai: Who’s that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It’s my friend, Peter. (Đó là bạn của tôi, Peter.)

Mai: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

Nam: He is seven years old. (Anh ấy bảy tuổi.)

4. Mary: Who’s that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It’s my friend, Tony. (Đó là bạn tôi, Tony.)

5. Nam: Mai, this is my friend, Linda. (Mai, đây là bạn của tôi, Linda.)

Mai: Nice to meet you. I’m Mai. (Rất vui được gặp bạn. Tôi là Mai.)

Linda: Nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn.)

2. Task 2 Review 1 Unit 1-5 lớp 3

Listen and number (Nghe và điền số)

Tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 Review 1

Guide to answer

a. 4; b. 2; c. 1; d. 3

1. Phong: How old are you, Peter? (Bạn bao nhiêu tuổi, Peter?)

Peter: I’m seven years old. (Tôi bảy tuổi.)

2. Nam: What’s your name? (Tên bạn là gì?)

Mary: My name’s Mary. (Tên tôi là Mary.)

Nam: How do you spell Mary? (Tên bạn đánh vần như thế nào vậy Mary?)

Mary: That’s M-A-R-Y. (Đó là M-A-R-Y.)

3. Mai: Who’s that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It’s my friend, Linda. (Đó là bạn của tôi, Linda.)

4. Tony: Hello, Mai. How are you? (Xin chào, Mai, bạn có khỏe không?)

Mai: Hi, Tony. I’m fine, thank you. And you? (Xin chào, Tony. Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn?)

Tony: I’m fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)

3. Task 3 Review 1 Unit 1-5 lớp 3

Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)

nine     hello        friends     name

(1) …………….! My (2) …………… is Nam. I’m eight years old. These are my (3) …………….. Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) ……………

Guide to answer

(1) Hello! My (2) name is Nam. I’m eight years old. These are my (3) friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) nine.

Tạm dịch

Xin chào! Mình là Nam. Mình 8 tuổi. Đây là bạn của mình Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.

4. Task 4 Review 1 Unit 1-5 lớp 3

Read and match (Đọc và nối)

Tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 Review 1

Guide to answer

1 – e

Hello, Nam. (Xin chào, Nam.)

Hi, Peter. (Xin chào, Peter.)

2 – d

How old are you, Mary? (Bạn bao nhiêu tuổi, Mary?)

I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)

3 – b

What’s your name? (Bạn tên là gì?)

My name’s Tony. (Mình tên là Tony.)

4 – a

How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)

L-l-N-D-A. (L-l-N-D-A.)

5 – c

Are Peter and Mary your friends? (Peter và Mary là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Đúng rồi.)

5. Task 5 Review 1 Unit 1-5 lớp 3

Look and say (Nhìn và nói)

Tiếng Anh lớp 3 - Unit 5 Review 1

Guide to answer

a) Hello/Hi, Mai. (Xin chào, Mai.)

Hi/Hello, Mary. (Xin chào, Mary.)

b) How are you, Tony? (Bạn khỏe không, Tony?)

I’m fine, thanks. And you? (Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

Fine, thanks. (Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.)

c) How old are you, Tony? (Bạn bao nhiêu tuổi, Tony?

I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)

d) Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

6. Practice Task 1

Find and correct mistake (Tìm lỗi sai và sửa)

1. Who this? – It’s Tiny.

________________________

2. These is my classmates.

_________________________

3. Let go to school together.

________________________

7. Practice Task 2

Read and answer the following questions (Đọc và trả lời các câu hỏi sau)

My name is Sophie. I am from Sweden. I am not a pupil. I am four. I have got a sister and a brother. They are pupils. We have got many toys. I have got three cars. They are red and black. My mother has got nice toy animals. The toy elephant is funny. It is red. The toy duck is nice. It is yellow. I like to play with my toys.

1. What is the girl’s name?

_______________________

2. Where is she from?

_______________________

3. Is she a pupil?

_______________________

4. How old is she?

________________________

5. What color are her cars?

________________________

8. Conclusion

Qua bài học này các em cần khái quát các kiến thức đã học như sau

– Hỏi, đáp về sức khỏe: How are you? (Bạn có khỏe không?)

– Hỏi, đáp về tuổi: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

– Hỏi, đáp về cách đánh vấn tên: How do you spell your name? (Tên bạn đánh vần thế nào?)

– Cách giới thiệu bạn bè: It’s my friend, …….. (Đó là bạn của tôi, …………)

Bài 1: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe:

1. b  2. a 3. a  4. b    5. b  

Audio script

1. Nam: Hi, I'm Nam.

Linda: Hello, Nam. I'm Linda.

Nam: Nice to meet you, Linda.

Linda: Nice to meet you, too,

2. Mai: What's your name?

Peter: My name's Peter.

Mai: How old are you?

Peter: I'm seven.

3. Mai: Who's that?

Nam: It's my friend, Peter. 

Mai: How old is he?

Nam: He is seven years old.

4. Mary: Who's that?

Nam: It's my friend, Tony.

5. Nam: Mai, this is my friend, Linda.

Mai: Nice to meet you. I'm Mai.

Linda: Nice to meet you too.

Bài 2: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

a 4      b 2          c 1        d 3

Audio script

1. Phong: How old are you, Peter?

Peter: I'm seven years old.

2. Nam: What's your name?

Mary: My name's Mary.

Nam: How do you spell Mary?

Mary: That's M-A-R-Y.

3. Mai: Who's that?

Nam: It's my friend, Linda.

4. Tony: Hello, Mai, how are you?

Mai: Hi, Tony. I'm fine, thank you. And you?

Tony: I'm fine, thanks.

Bài 3: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

(1) Hello (2) name (3) friends (4) nine

(1) Hello! My (2) name is Nam. I'm eight years old.

Xin chào! Mình là Nam. Mình 8 tuổi.

These are my (3) friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) nine.

Đây là bạn của mình Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 - e Hello, Nam. Xin chào, Nam

Hi, Peter. Xin chào, Peter.

2  - d How old are you, Mary?

Bạn bao nhiêu tuổi, Mary?

I'm eight.

Tôi 8 tuổi.

3  - b What's your name?

Bạn tên là gì?

My name's Tony.

Mình tên là Tony.

4-a How do you spell your name?

Tên bạn đánh vần thế nào?

L-l-N-D-A.

5 - c Are Peter and Mary your friends?

Peter và Mary là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, đúng rồi.

Bài 5: Look and say. (Nhìn và nói).

a)   Hello/Hi, Mai. Xin chào, Mai.

Hi/Hello, Mary. Xin chào, Mary.

b)   How are you, Tony?

Bọn khỏe không, Tony?

I'm fine, thanks. And you?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Fine, thanks.

Mình củng khỏe, cảm ơn bạn.

c)   How old are you, Tony?

Bọn bao nhiêu tuổi, Tony?

I'm eight years old.

Mình 8 tuổi.

d)   Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

Giaibaitap.me


Page 2

Short story                         Cat and Mouse 1

Truyện ngắn                      Mèo và chuột 1

Bài 1: Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện).

Click tại đây để nghe:

2. Knock! Knock! (Cốc! Cốc!)

3. Hello, I'm Chit the Mouse.

Xin chào, tớ là chuột Chít.

How are you?

Cậu khỏe không?

I'm fine, thank you.

Tớ khỏe, cảm ơn cậu.

4. What's your name?

Cậu tên là gì?

I'm Miu the Cat.

Tớ là mèo Miu.

Nice to meet you, Miu.

Rất vui được gặp cậu, Miu à.

Nice to meet you, too.

Tớ cũng rất vui được gặp cậu.

5. How do you spell "Chit"?

Cậu đánh vần "Chit" thế nào?

C-H-l-T. How do you spell "Miu"?

C-H-I-T. Cậu đánh vần "Miu" thế nào?

M-l-U.

M-I-U.

Nice!

Thật là đáng yêu!

6. Who's that?

Đó là ai vậy?

This is my sister Mimi.

Đây là chị của tớ, Mimi.

7. Mimi, this is Miu.

Mimi, đây là Miu.

Pleased to meet you, Miu.

 Rất vui được gặp cậu, Miu.

Pleased to meet you too, Mimi. 

Tôi cũng rất vui được gặp cậu, Mimi.

8. Who's that?

Đó là ai?

Maurice and Doris.

Maurice và Doris.

Are they your friends?

Họ là bạn của cậu phải không?

Yesthey are.

Vâng, đúng rồi.

Bài 2. Complete the conversation. (Hoàn thành đoạn đàm thoại).

Click tại đây để nghe:

(1)l'm   (2) are you    (3) very well    (4) your      (5) I'm

(6) meet you (7) do you spell

Audio script

Chit: Hello. (1) I'm Chit the Mouse.

How (2) are you?

Miu: I'm (3) very well, thank you.

Chit: What's (4) your name?

Miu: (5) I'm Miu the Cat Chit: Nice to (6) meet you, Miu.

Miu: How (7) do you spell "Chit"?

Chit: C-H-l-T.

Bài 3: Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names. ((Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại).

Trinh: Hello. I'm Trinh. How are you?

Trinh: Xin chào. Tớ là Trinh. Cậu khỏe không?

Khang: Hi, Trinh. I'm fine, thank you. And you?

Khang: Xin chào, Trinh. Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?

Trinh: I'm fine, too. Thank you. What's your name?

Trinh: Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu. Tên của cậu là gì?

Khang: My name's Khang.

Khang: Tớ tên là Khang.

Trinh: How do you spell "Khang"?

Trinh: "Khang" đánh vần thế nào vậy cậu?

Khang: K-H-A-N-G. How do you spell "Trinh"?

Khang: K-H-A-N-G. "Trinh" đánh vần thế nào vậy cậu?

Trinh: T-R-l-N-H. How old are you, Khang?

Trinh: T-R-l-N-H. Cậu bao nhiêu tuổi, Khang?

Khang: I'm eight years old.

Khang: Tớ 8 tuổi.

Trinh: I'm eight years old, too.

Trinh: Tớ cũng 8 tuổi.

Bài 4: Match the questions with the answers.

(Nối câu hỏi với câu trỏ lời cho phù hợp).

1 - c     Who's that? - My sister Mimi.

2-  a    How do you spell "Miu"? - M-I-U.

3-  d    What's your name? - Miu

4  - b Are they your friends? - Yes, they are.

Giaibaitap.me