Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu

Khi bắt đầu làm quen với Tiếng Trung, chúng ta sẽ biết có kiểu chữ viết khác nhau là Tiếng Trung Phồn thểTiếng Trung Giản thể. Rất nhiều bạn có thể băn khoăn nên học theo loại chữ viết nào?

Trong bài này, chúng ta sẽ cùng xem qua lịch sử hình thành của hai loại chữ viết trên cũng như điểm khác nhau giữa chúng. Hi vọng bạn sẽ tìm thấy câu trả lời phù hợp cho riêng mình.

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu

1. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH

Chữ Hán đã có hơn 5.000 năm lịch sử. Các chữ Hán đầu tiên được phát minh là chữ tượng hình.

Sau đó chữ Hán dần trải qua các thời kỳ có thể khái quát như sau:

Giáp cốt văn → Kim văn → Triện thư → Lệ thư → Thảo thư → Khải thư → Hành thư

Chữ Hán phồn thể (繁體漢字/正體漢字) hay chữ Hán chính thể là một trong hai bộ chữ in tiêu chuẩn của tiếng Trung. Dạng chữ này đã xuất hiện lần đầu cùng với các văn bản ghi chép thời nhà Hán và ổn định từ thế kỷ 5 trong thời Nam Bắc triều. Chữ Hán Phồn thể đã có lịch sử hơn 3.000 năm và chữ viết tiêu chuẩn của người Trung khắp nơi trên thế giới cho đến năm 1956.

Hiện nay, chữ Phồn thể vẫn được dùng nhiều ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao.

Chữ Hán giản thể(简体字) cũng như tên gọi của nó là đơn giản hóa. So với chữ phồn thể thì chữ giản thể đã lược đi nhiều nét phức tạp để chữ viết đơn giản dễ học hơn. Năm 1955 chữ phồn bắt đầu được giản ước dựa theo “Phương án giản hoá chữ Hán” của Chính phủ Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa.

Ngoài Trung Quốc đại lục, chữ Giản được người Hoa ở các nước Đông Nam Á như Singapore và Malaysia chấp nhận.

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu

Điểm khác nhau chủ yếu của Tiếng Trung Giản thể và Tiếng Trung Phồn thể là: Mặt chữ

(1) MẶT CHỮ

Chữ Phồn thể và Giản thể tất nhiên sẽ có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết. Chữ Phồn thể phức tạp hơn và có nhiều nét hơn. Tuy nhiên, vẫn có một số chữ hoàn toàn giống nhau ở cả Phồn thể và Giản thể.

Ví dụ:

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Tôi: 我  (Chữ Phồn thể); 我 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Không: 不 (Chữ Phồn thể); 不 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Theo, đuổi: 追 (Chữ Phồn thể); 追 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
To lớn: 大 (Chữ Phồn thể); 大 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Đi: 走 (Chữ Phồn thể); 走 ( Chữ Giản thể)

Vào đầu thế kỷ trước, Trung Quốc đã tiến hành “cách mạng hoá” chữ viết nhằm chống nạn mù chữ. Năm 1964, Trung Quốc công bố bảng “Danh sách chung về Chữ Hán Giản thể”. Bộ chữ Hán Phồn thể có trung bình 16-19 nét mỗi ký tự được thay thế, giản lược thành chữ Giản thể với trung bình 8-11 nét một ký tự.

Tuy nhiên, tiếng Trung Phồn thể vẫn không biến mất sau khi chữ Giản thể ra đời. Chữ Phồn thể vẫn được sử dụng ở nhiều nơi và đa dạng các lĩnh vực cho đến tận ngày nay.

2. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỮ PHỒN THỂ VÀ GIẢN THỂ

Kể từ khi tiến hành cải cách chữ Hán, đã có rất nhiều ý kiến chủ trương khôi phục chữ Hán Phồn thể. Lý do quan trọng nhất là Chữ Hán Phồn thể hiện văn hoá Trung Hoa một cách sâu sắc hơn. Ngược lại, cũng không ít người ủng hộ chữ Giản thể bởi tính đơn giản và dễ đọc của chúng.

Trên thực tế, cả 2 loại chữ này đều có Ưu và Nhược điểm riêng. Xét về ý nghĩa văn hoá và nghệ thuật, chữ Phồn thể giúp ta cảm nhận tinh thần và cái hay của văn hoá Trung Quốc rõ nét hơn. Tuy nhiên, tiếng Trung Giản thể lại dễ học hơn và thực tế đã cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong lịch sử cải cách Giáo dục. Một bên mang tính nghệ thuật hơn và một bên có tính ứng dụng cao hơn.

(1) ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỮ PHỒN THỂ

Ưu điểm: Được phát triển trên Hán tự cổ nên chữ Hán Phồn thể giúp ta dễ hiểu nghĩa gốc của từ hơn.

Ví dụ:

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Rồng: 龍 (Chữ Phồn thể); 龙( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Phượng Hoàng: 鳳 (Chữ Phồn thể); 凤 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Yêu: 愛 (Chữ Phồn thể); 爱 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Phụ (Nữ): 婦 (Chữ Phồn thể); 妇 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Bay: 飛 (Chữ Phồn thể);飞 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu

Nhược điểm: Chữ Phồn thể nhiều hơn và nhiều nét hơn, khiến việc học chữ trở nên phức tạp và khó nhớ hơn. Trên máy tính khi chọn hệ chữ Phồn thể sẽ có tổng cộng 13,053 ký tự.

Ví dụ:

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Mở: 開 (Chữ Phồn thể); 开 ( Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Cửa: 門 (Chữ Phồn thể); 门(Chữ Giản thể)

(2) ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỮ GIẢN THỂ

Ưu điểm: Số lượng chữ Hán và số nét ít hơn Phồn thể, giúp giảm bớt độ khó khi học chữ Hán cũng như tăng tốc độ viết. Trên máy tính khi chọn hệ chữ Giản thể sẽ có tổng cộng 6,763 ký tự.

Nhược điểm: Một chữ Hán Giản thể có thể tương ứng với nhiều chữ Phồn thể, dẫn đến hiện tượng một chữ có nhiều cách đọc. Trong Phồn thể, mỗi chữ tương ứng một cách viết hoàn toàn riêng biệt.

Một số ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Bề mặt: 表面 (Chữ Phồn thể); 表面 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Mì: 麵條 (Chữ Phồn thể); 面条(Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Phía sau: 後 (Chữ Phồn thể); 后 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Hậu (hoàng hậu): 后 (Chữ Phồn thể); 后 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Ngoại hình: 外表 (Chữ Phồn thể); 外表 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Đồng hồ: 手錶 (Chữ Phồn thể); 手表 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Gia đình: 家庭 (Chữ Phồn thể); 家庭 (Chữ Giản thể)

Tiếng Trung giản thể được sử dụng ở đầu
Đồ nội thất: 傢具 (Chữ Phồn thể); 家具 (Chữ Giản thể)

(3) NƠI NÀO SỬ DỤNG GIẢN THỂ, NƠI NÀO DÙNG PHỒN THỂ?

Chữ Hán Giản thể được sử dụng chủ yếu ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia. Trong khi, chữ Phồn thể được sử dụng ở HongKong, Macao, Đài Loan và trong một số cộng đồng Hoa Kiều ở nơi khác.

KẾT LUẬN

Với những thông tin trên chắc hẳn bạn đã hiểu hơn về hai loại chữ Hán: Phồn thể và Giản thể. Để trả lời cho câu hỏi nên chọn học loại chữ nào? Câu trả lời sẽ tuỳ theo nhu cầu và mục đích riêng của từng người.

Nếu bạn muốn học Tiếng Trung để phục vụ cho mục đích giao thương với người Trung Quốc, bạn có thể chọn chữ Giản thể. Nếu quan tâm đến văn hoá và muốn tìm hiểu sâu hơn ý nghĩa của các ký tự, chữ Phồn thể có thể là lựa chọn thú vị hơn. Hoặc nếu bạn có dự định định cư hoặc du học ở Đài Loan, HongKong bạn nên chọn chữ Phồn thể ngay từ đầu.

Tuy nhiên, trong hầu hết trường hợp nếu không xuất phát từ các nhu cầu đặc biệt, Giản thể sẽ giúp bạn học và nhận mặt chữ Hán nhanh hơn, tốt hơn. Những người học Giản thể nói chung vẫn có thể đọc hiểu nội dung khái quát của các tờ báo Phồn thể, mặc dù các ký tự ít nét hơn so với chữ truyền thống Phồn thể.

Đăng nhập