Trái nghĩa với dark là gì

Việc tìm hiểu những cặp từ, cụm từ đặc biệt cũng là một cách học từ vựng độc đáo, giúp ta nhớ lâu và nắm chắc từ vựng. Học từ mới theo các cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả được nhiều bạn lựa chọn. 

Hôm nay chúng ta sẽ cùng Pasal tìm hiểu phần từ vựng với những cặp từ "Trái nghĩa". Tự mình bỏ túi những từ này, và đừng quên ghi nhớ chúng để sử dụng mỗi ngày, khiến khả năng giao tiếp của bạn phong phú và linh hoạt hơn nhé!. 

Xem thêm:

>> Những cách thú vị để nâng cao vốn từ vựng

>> Lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả trong 6 tháng

 

I. Cặp từ trái nghĩa chỉ tính chất

1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì

2. Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng

Trái nghĩa với dark là gì

Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng

3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu

4. Young /jʌŋ/ - old /əʊld/: trẻ - già

5. Thick /θɪk/- thin /θɪn/: dày - mỏng

6. Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng

7. Warm /wɔːrm/ - cool /kuːl/: ấm áp - mát mẻ

8. Wet /wet/ - dry /draɪ/: ẩm ướt - khô ráo

9. Light /laɪt/ - dark /dɑːrk/: ánh sáng - bóng tối

II. Cặp từ dài, rộng, cao trong tiếng Anh

10. Long /lɔːŋ/ - short /ʃɔːrt/: dài - ngắn

11. Wide /waɪd/ - narrow /ˈnærəʊ/: rộng - hẹp

12. High /haɪ/ - low /ləʊ/: cao - thấp

13. Tall /tɔːl/ - short /ʃɔːrt/: cao - thấp

** phân biệt high và tall: - Tall được dùng cho những thứ có chiều rộng nhỏ hơn nhiều so với chiều cao của nó hoặc thứ có chiều cao trung bình

Vd: tall people, tall trees, tall buildings. 

- High được dùng cho những vật vô tri hay những thứ có chiều cao lớn thứ có kích cỡ chiều rộng lớn 
Vd: high mountains, high walls. 

Trái nghĩa với dark là gì

Cặp từ trái nghĩa về chiều cao

III. Số lượng - Tình trạng

14. Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít

15. Loud /laʊd/ - soft /sɔːft/: lớn - nhỏ (âm thanh)

16. Rich /rɪtʃ/ - poor /pʊr/ : giàu - nghèo

17. Safe /seɪf/ - dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: an toàn - nguy hiểm

18. Single /ˈsɪŋɡl/ - Married /ˈmærid/: độc thân - đã kết hôn

19. Full /fʊl/ - empty /ˈempti/: đầy - trống rỗng

20. Good /ɡʊd/ - bad /bæd/: tốt - xấu

21. Happy /ˈhæpi/ - sad /sæd/: hạnh phúc

22. Heavy /ˈhevi/ - light /laɪt/: nặng - nhẹ

23. Hot /hɑːt/ - cold /kəʊld/: nóng - lạnh

24. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán

Trái nghĩa với dark là gì

Cặp từ trái nghĩa về tình trạng

25. Cheap /tʃiːp/ - expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ - mắc

26. Clean /kliːn/ - dirty /ˈdɜːrti/: sạch - dơ

27. Easy /ˈiːzi/ - difficult /ˈdɪfɪkəlt/: dễ - khó

28. Fast /fæst/ - slow /sləʊ/: nhanh - chậm

29. Fat /fæt/ - skinny /ˈskɪni/: mập - ốm

30. Fact /fækt/ - fiction /ˈfɪkʃn/: Sự thật - hư cấu

31. Alone /əˈləʊn/ - together /təˈɡeðər/: Cô đơn - cùng nhau

IV: Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí

32. Right /raɪt/ - left /left/: phải - trái

33. Here /hɪr/ - there /ðer/: đây - đó

34. In /ɪn/ - out /aʊt/:  trong - ngoài

35. Inside /ˌɪnˈsaɪd/ - outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên trong - bên ngoài

36. Front /frʌnt/ - back /bæk/: phía trước - phía sau

Trái nghĩa với dark là gì

Cặp từ trái nghĩa chỉ phương hướng - vị trí 

37. Down /daʊn/ - up /ʌp/: lên - xuống

38. Far /fɑːr/ - near /nɪr/: xa - gần

39. Vertical /ˈvɜːrtɪkl/ - horizontal /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/: dọc - ngang

40. Under /ˈʌndər/ - above /əˈbʌv/: Ở dưới - ở trên

Hãy tận dụng những cặp từ trái nghĩa này để hack khả năng tiếng Anh của bạn thân nhé và tham khảo thêm nhiều kinh nghiệm học tiếng Anh giao tiếp tại đây nhé

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để nhận tư vấn ngay nhé!!!

Trái nghĩa với dark là gì

.

dark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark


Phát âm : /dɑ:k/

+ tính từ

  • tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám
    • it is gretting dark
      trời bắt đầu tối
    • a dark moonless night
      một đêm tối trời không trăng sao
    • a dark sky
      bầu trời u ám
  • ngăm ngăm đen, đen huyền
    • a dark skin
      da ngăm đen
    • dark eyes
      mắt huyền
  • thẫm sẫm (màu)
  • mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
    • a dark future
      tương lai mờ mịt
  • tối tăm, dốt nát, ngu dốt
    • in the darkess ignorance
      trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc
  • bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì
  • buồn rầu, chán nản, bi quan
    • to look on the dark side of thing
      bi quan
  • đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc
    • dark thoughts
      ý nghĩ đen tối
    • a dark crime
      tội ác ghê tởm
    • dark humour
      tính hóm hỉnh cay độc
  • the dark ages
    • thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ
  • the Dark Continent
    • Châu phi
  • a dark horse
    • (xem) horse

+ danh từ

  • bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối
    • at dark
      lúc đêm tối, lúc tối trời
    • before dark
      lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
  • (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)
    • the lights and darks of a picture
      chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
  • sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì
    • to be in the dark about someone's intentions
      không biết về ý định của ai
    • to keep somebody in the dark
      giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
    • to live in the dark
      sống trong cảnh tối tăm ngu dốt
  • in the dark of the moon
    • lúc trăng non
  • to leap in the dark
    • làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    colored coloured dark-skinned non-white obscure benighted dour glowering glum moody morose saturnine sour sullen black sinister darkness night nighttime shadow iniquity wickedness
  • Từ trái nghĩa:
    light light-colored day daytime daylight lighting

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dark":
    dark darkey darkish darky dirge dirk drag drake dreg drug more...
  • Những từ có chứa "dark":
    dark dark adaptation dark ages dark blue dark bread dark chocolate dark comedy dark field illumination dark glasses dark ground illumination more...
  • Những từ có chứa "dark" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    mù mịt rờ rẩm mờ mịt đen tối sặm sậm ngòn ngòm kịt bưng more...

Lượt xem: 649