Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trouvaille trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trouvaille tiếng Pháp nghĩa là gì. trouvaille trouvaille. danh từ giống cái. sự tìm ra được, sự khám phá ra. vật tìm ra được, điều khám phá ra. Ce détail est une véritable trouvaille+ chi tiết ấy quả là một điều khám phá ra. # phản nghĩa. Banalité. Đây là cách dùng trouvaille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng PhápHôm nay bạn đã học được thuật ngữ trouvaille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới trouvaille
Tiếng AnhSửa đổiDanh từSửa đổitrouvaille
Tham khảoSửa đổi
Tiếng PhápSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
trouvaille gc /tʁu.vaj/
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
|