Tính từ ngắn (Short adjectives) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả các đặc điểm của vật, người hoặc sự việc một cách ngắn gọn và hiệu quả. Những từ này thường chỉ có một âm tiết. Tuy nhiên, cách sử dụng của những loại tính từ này như thế nào và cách phân biệt short adjectives và long adjectives ra sao? Hãy cùng VUS tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết này nhé! Show
Tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?Short adjectives thường là những tính từ chỉ có 1 âm tiết trong Anh ngữ. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn có những trường hợp mà tính từ có 2 âm tiết khi có đuôi kết thúc là “-y, -le, -et, -ow, -er” vẫn được xem là short adjectives. Ví dụ về short adjectives có 1 âm tiết:
Ví dụ về short adjectives có 2 âm tiết:
Tính từ ngắn thường được dùng trong những cấu trúc nào?Short adjectives thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh, bao gồm so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Tính ngắn gọn và dễ hiểu của chúng làm cho việc truyền đạt ý nghĩa trở nên hiệu quả hơn trong các tình huống so sánh. Cấu trúc so sánh hơnCấu trúc so sánh hơn (comparative structure) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ, sự khác biệt giữa hai vật thể, người hoặc sự việc. Đối với cấu trúc so sánh hơn, short adjectives sẽ được thêm “er” vào ở cuối. Công thức chung: S + V + Short adjective-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun Ví dụ:
Cấu trúc so sánh nhấtCấu trúc so sánh nhất (superlative structure) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh mức độ vượt trội nhất giữa ba hoặc nhiều vật thể, người hoặc sự việc. Đối với cấu trúc so sánh hơn short adjectives sẽ được thêm “est” vào ở cuối. Công thức chung: S + V + the + short adjective-est + O/ Clause/ N/ Pronoun Ví dụ:
Lưu ý khi sử dụng short adjectives trong cấu trúc so sánhKhi sử dụng short adjectives trong cấu trúc so sánh, có một vài lưu ý quan trọng mà bạn cần biết:
Những cách giúp phân biệt tính từ ngắn và tính từ dàiĐiểm khác nhau cơ bản giữa short adjectives và long adjectives trong tiếng Anh đó là số âm tiết trong mỗi tính từ. Cùng tham khảo cụ thể các cách phân biệt dưới đây: Short adjectivesLong adjectivesKhái niệmCó 1 âm tiếtCó 2 âm tiết trở lênSo sánh hơnS + V + Short Adj-er + than + O/ Clause/ N/ PronounS + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun So sánh nhấtS + V + the + Short Adj-est + O/ Clause/ N/ PronounS + V + the most + Long Adj + O/ Clause/ N/ Pronoun Trong trường hợp bạn gặp các tính từ lạ, không thể đọc để xác nhận số lượng âm tiết thì dưới đây là một vài mẹo về cách đếm âm tiết giúp bạn nhanh chóng phân biệt được đâu là short adjectives, đâu là long adjectives.
Những trường hợp đặc biệt của short adjectivesCó một vài trường hợp đặc biệt liên quan đến short adjectives mà bạn cần nên biết để tránh việc nhầm lẫn hoặc sai sót trong quá trình sử dụng giao tiếp cũng như làm bài thi. Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Tính từ ngắn bất quy tắcMột số short adjectives trong tiếng Anh không tuân thủ theo quy tắc biến đổi thông thường khi sử dụng trong cấu trúc so sánh, chính vì vậy, các tính từ này được gọi là tính từ ngắn bất quy tắc. Dưới đây là một số ví dụ về short adjectives bất quy tắc và cách chúng được biến đổi trong từng cấu trúc so sánh: Short adjectivesComparativeSuperlativeGood (Tốt)Better (Tốt hơn)Best (Tốt nhất)Bad (Xấu)Worse (Xấu hơn) Worst (Xấu nhất)Much (Nhiều)More (Nhiều hơn)Most (Nhiều nhất)Old (Cổ/ cũ/ già)Older (Cổ/ cũ/ già hơn)Oldest (Cổ/ cũ/ già nhất)Old (Lớn tuổi)Elder (Lớn tuổi hơn)Eldest (Lớn tuổi nhất) Tính từ có 2 cách sử dụngCác tính từ kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” có thể được xem đồng thời là short adjectives và long adjectives. Do đó, chúng ta có thể sử dụng cả hai cách biến đổi: thêm hậu tố “-er”, “-est” vào cuối từ hoặc thêm “more”, “the most” vào trước. Tính từ So sánh hơnSo sánh nhấtHappyHappier / more happyHappiest / the most happySimpleSimpler / more simpleSimplest / the most simpleNarrowNarrower / more narrowNarrowest / the most narrowQuiet Quieter / more quietQuietest / the most quietCleverCleverer / more cleverCleverest / the most clever Ví dụ:
→ (Cô ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp của mình) Short adjectives kết thúc bằng đuôi “ed” kết hợp được với “more” và “most”Những short adjectives có đuôi “-ed” thường vẫn sử dụng được với “more” hoặc “most” để so sánh mức độ.
Ví dụ trong câu:
→ (Cô ấy hài lòng hơn với điểm thi của mình hơn là với kết quả trước đó) Các dạng bài tập về tính từ ngắn trong tiếng Anh thường gặp có đáp ánViệc giải các dạng bài tập về short adjectives trong tiếng Anh thường xuyên là một cách hiệu quả giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tính từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các dạng bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nhận biết, sử dụng đúng và áp dụng short adjectives trong các cấu trúc câu so sánh một cách chính xác. Bài tập 1: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong những tính từ sau
Đáp án: Short adjectivesTall Fast Hot Bright Modern Strong Small Cold Slow DarkLong adjectivesBeautiful Interesting Intelligent Modern Dangerous Comfortable Delicious Difficult Exciting Important Creative Bài tập 2: Chọn đáp án đúng1. This book is ___ than the one I read last week.
2. Which of the following sentences uses the correct comparative form?
3. Sarah is ___ at playing the piano than her sister.
4. Which word is the correct comparative form of “little”?
5. The mountain peak is ___ than I thought it would be.
6. This is ___ cake I’ve ever tasted.
7. Which of the following sentences uses the correct superlative form?
8. Mount Everest is ___ mountain on Earth.
9. Which word is the correct superlative form of “little”?
10. She’s ___ student in her class.
Đáp án: 12345678910abbacbccdc Bài tập 3: Viết lại dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây
Đáp án: 1Older2Taller3Faster4Stronger5Bigger6Hotter7Busier8More Expensive9More Intelligent10Noisier Bài tập 4: Điền vào chỗ trống dạng so sánh hơn của các tính từ
Đáp án: 1She is more talented at playing the piano than her brother.2This Harry Potter movie is more interesting than the one we saw last week.3The weather is colder today than it was yesterday.4He is smarter than any other student in the class.5The white hat is prettier than the blue one.6Running is healthier than sitting around all day.7The new seafood restaurant is more popular than the old one.8Her painting is better than mine.9Your idea is more creative than mine.10The traffic is worse in the evenings. Chinh phục những kỳ thi tiếng Anh cùng lộ trình học tập chuẩn quốc tế của VUSBạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp nhưng tiếng Anh lại gây cản trở? Bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp nhưng lịch trình công việc lại quá bận rộn? Bạn lo lắng khi khả năng Anh ngữ của con em mình thua sức các bạn đồng trang lứa? Bạn muốn chinh phục kỳ thi IELTS nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo, với 4 khóa học tốt nhất tại VUS sẽ giải quyết tất cả những vấn đề mà bạn đang gặp phải:
Bên cạnh chương trình giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế, VUS còn xây dựng nhiều hoạt động ngoại khóa, tăng đam mê và tăng kỹ năng ứng dụng Anh ngữ vào trong thực tế, kích thích sự phát triển của các kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập và làm việc. Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Cùng với đó sự phát triển không ngừng về chất lượng giáo dục và đào tạo.
Phía trên là toàn bộ kiến thức cốt lõi về tính từ ngắn mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên theo dõi VUS để cập nhật những kiến thức bổ ích về Anh ngữ mỗi ngày nhé! So sánh hơn của Modern là gì?(modern → more modern, expensive → more expensive) So sánh hơn của Healthy là gì?Ví dụ: happy -> the happiest. healthy -> the healthiest. Như thế nào là tính từ đại?Tính từ dài (long adjectives) là tính từ có hai âm tiết trở lên như pleasant, expensive, intellectual… Ngoài ra, những tính từ có kết thúc bằng “-le, -er, -et, -ow” được xem vừa là tính từ ngắn và vừa là tính từ dài, như quiet, simple, happy… Ví dụ: Jenny likes long stories with surprise endings. Như thế nào là tính từ ngắn?Tính từ ngắn (short adjectives) là tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, nice, tall…” Bên cạnh đó, những tính từ có 2 âm tiết và âm tiết thứ hai có kết thúc là “-y, -er, -le, -ow, -et” cũng là tính từ ngắn. (Ví dụ : happy, hollow, purple, quiet… ) |