Từ trái nghĩa với giỏi giang là gì

Tìm từtráinghĩa với mỗi từ sau:

thật thà, giỏi giang, cứng cỏi, hiền lành, nhỏ bé, nông cạn, sáng sủa, thuận lợi, vui vẻ, cao thượng, cẩn thận, siêng năng, nhanh nhảu, đoàn kết, hòa bình.

Các bạn giúp mik với, ai nhanh mik tick.

Được cập nhật 9 tháng 10 lúc 21:42

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau :

Thật thà ><......

Giỏi giang ><.....

cứng cỏi ><.....

Hiền lành ><......

Nhỏ bé ><.....

Nông cạn ><.....

Sáng sủa ><....

Thuận lợi ><....

Vui vẻ ><....

Cao thượng ><....

Cẩn thận ><....

Siêng năng ><......

Nhanh nhảu ><....

Đoàn kết ><.....

Được cập nhật 25 tháng 3 2018 lúc 16:30