Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

Nắm vững được từ vựng và ý nghĩa của những từ tiếng anh trong bóng bàn không chỉ giúp bạn có thể cải thiện được trình độ tiếng anh chuyên ngành và còn có thể dễ dàng đọc được sản phẩm, ý nghĩa của sản phẩm, tin tức mới, cách di chuyển, cách đánh bóng, kỹ thuật trong bóng bàn, … Hãy cùng Phố xem qua những từ này và nằm lòng nhé!

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

  • Anti-loop: Chống xoáy. Antiloop rubber: Mặt Ăn-ti, mặt chống xoáy.
  • Backhand drive: Giật trái, cú giật trái.
  • Backhand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.
  • Backspin: Xoáy xuống, xoáy dưới
  • Base line: Đường kẻ màu trắng ở các cạnh bàn
  • Block: Chặn, kê (để chống lại những quả giật).
  • Centre line: Đường kẻ dọc giữa bàn, dùng trong thí đấu đôi.
  • Change of service: Đổi giao bóng.
  • Chop: Cắt (thường là cắt thẳng tay ngoài bàn)
  • Chopper: Người hay cắt bóng.
  • Counterhit: Bạt trả, đập trả.
  • Drive: Giật, quả giật.
  • End line: Đường cuối bàn.
  • Expedite system: Hệ thống tính điểm dành cho những game đấu vượt quá 15 phút, người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lần qua lại, nếu không sẽ bị xử thua điểm đó.
  • Flick: Quả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay.
  • Float: Quả bóng lỏng (trông giống như là cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy).
  • Forehand drive: Giật phải, Cú giật phải
  • Forehand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt phải, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.
  • Free hand: Tay không cầm vợt. Theo luật mới, khi giao bóng thì tay này phải ở ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng.
  • Friction: Ma sát.
  • Half-volley: Cú bạt (đập) khi bóng vừa nẩy khỏi bàn (chưa đến điểm cao nhất).
  • High defense: Trả bóng cao
  • Inverted rubber: Mặt láng, mặt trơn (nhưng không phải loại mặt Anti).
  • Let: Quả giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, phải giao bóng lại. Nhiều người dùng từ NET thay cho thuật ngữ này vì NET cũng có nghĩa là LƯỚI.
  • Long pimples rubber: Mặt vợt gai cao, ít ma sát.
  • Loop: Cú giật thường theo phương nằm ngang, mặt vợt tiếp xúc với phía trên của quả bóng vì vậy tạo ra nhiều xoáy làm cho quỹ đạo của quả bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương.
  • NET: Lưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m.
  • Pen grip: Cách cầm vợt dọc, vợt thìa.
  • Playing surface: Mặt bàn.
  • Point: Điểm
  • Racket: Vợt, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES
  • Racket hand: Cán vợt
  • Rally: Sự đánh qua lại trong 1 pha bóng.
  • Receiver: Người đỡ
  • Rubbers: Mặt vợt
  • Serving: Giao bóng, Xẹc-vít,…
  • Shakehands grip: Cách cầm vợt theo phương ngang (phân biệt với cách cầm vợt dọc).
  • Short pimples rubber: Mặt vợt gai thấp, ít ma sát hơn mặt láng.
  • Sidespin: Xoáy ngang
  • Smash: Cú bạt, đập.
  • Spoilers: Người chơi không cơ bản, đánh bóng không theo bài bản nào hết.
  • Stroke counter: Người đếm số cú chạm bóng trong hệ thống Expedite system.
  • Topspin: Xoáy trên, xoáy lên.
  • Unforced error: Lỗi tự đánh bóng hỏng.
  • White line: Đường kẻ màu trắng rộng 2cm xung quanh bàn.

1. Về các cú đánh bóng(Strokes)

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

– Block: Chặn
– Brush: Miết bóng
– Chop: Cắt
– Counter: Đánh chặn
– Drop Shot: Bắt ngắn, thả ngắn
– Flick: Vụt nhẹ, hất bóng trên bàn
– Flip: Hất bóng
– Lob: Câu bóng bổng
– Loop: Líp, Giật, Moi
– Loop Kill: Giật sát thủ
– Push: Đẩy
– Reverse Penhold Backhand (RPB): Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc
– Smash: Đập bóng

2. Chiến thuật và các phương cách thực hiện (Strategy and Tactics)

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

– Cho: “Sô” (tiếng hô)
– Chopper: Rơ cắt
– Closed Angle: Khép góc, khép vợt
– Dead Ball: Bóng chết, bóng xịt
– Double Bounce: Nảy đúp, nảy 2 lần
– Extreme Angles: Các góc xa, các góc rộng
– Falkenberg Drill: Bài tập Fan-ken-ber
– Footwork: Động tác chân, bộ chân
– Junk Player: Rơ “quái”
– Medium Long: Giao bóng cự ly dài trung bình
– Mid-Long Serve: Giao bóng cự ly dài trung bình
– Open Angle: Mở góc /Mở vợt
– Playing Elbow: Khuỷu tay đang chơi, khuỷu tay cầm vợt
– Short Game: Chơi bóng ngắn
– Step Around: Bước gần, né người đánh bóng
– Third-Ball Attack: Tấn công trái thứ ba
– Twiddle: Xoay vợt
– Two-Winged Looper: Giật 2 càng, giật 2 phía

3. Trang thiết bị(Equipment)

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

– Anti-Spin: mặt phản xoáy
– Blade: Phông, cốt vợt
– Inverted Rubber: Mút gai ngược (mút láng)
– Long Pips: Gai dài (mặt sần)
– Medium Pips: Gai trung (mặt sần)
– Pad: Miếng lót, miếng đệm
– Pips/ Pimpled Rubber: Mặt gai, mặt sần
– Robot: Rô Bốt (máy bắn bóng)
– Rubber: Mặt vợt (mặt cao su)
– Short Pips: Gai ngắn (mặt sần)
– Speed Glue: Keo tăng lực, keo tốc độ
– Sponge: Lớp lót, lớp đệm
– Sponge Hardness: Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
– Sponge Thickness: Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
– Stiffness: Độ cứng (cốt, phông)
– Tackiness/ Tacky: Độ dính, tính chất bám dính (của mặt vợt)
– Topsheet: Mặt trên cùng (mặt mút)
– Volatile Organic Compounds/ VOCs: Hợp chất hữu cơ bay hơi

4. Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt
(Racket Handles or Grips)

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

– Anatomic Handle: Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)
– Chinese Penhold Handle (CPEN): Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
– Flared Handle: Cán cầm kiểu FL (loe ở đuôi)
– Japanese Penhold Handle (JPEN): Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
– Penhold Grip: Cầm kiểu Vợt dọc
– Seemiller Grip: Cầm kiểu Seemiller
– Shakehand Grip: Cầm kiểu Vợt ngang
– Straight Handle: Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)

5. Các khái niệm vật lý
(Physics)

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

– No-Spin: Không xoáy
– Sidespin: Xoáy ngang, xoáy bên
– Spin: Xoáy
– Spin Reversal: Đảo xoáy
– Throw Angle: Góc đánh, góc bắn
– Topspin: Xoáy lên
– Underspin / Bottomspin / Backspin: Xoáy xuống, xoáy đáy, xoáy ngược

6. Những thuật ngữ khác
(Others)

Vợt đánh bóng bàn tiếng anh là gì

– Basement Player: Người chơi hạng dưới, đấu thủ “tầng hầm”, rơ “phủi”
– Default: Bị loại, mất quyền thi đấu
– Equipment Junkie (EJ): Con nghiện “đồ chơi”, ghiền dụng cụ
– Fault: Lỗi
– Free Hand: Tay tự do
– Let: Dừng bóng
– Playing Hand: Tay đang chơi bóng
– Rating: Xếp hạng

Đó là đa số những từ ngữ chuyên ngành của bộ môn thể thao bóng bàn. Phố mong các bạn sẽ trau dồi được ít nhiều cho bản thân sau bài viết này và chúc các bạn trở nên thành thạo và dễ dàng tiếp xúc, thích nghi được trong những từ vựng bóng bàn sau này. Nếu bạn đang tìm cho mình một địa điểm để có thể mua được dụng cụ, thiết bị, sản phẩm bóng bàn thì hãy đến với Phố bóng bàn, mọi nhu cầu và khó khăn của bạn sẽ được thỏa mãn.