0,99 đô là bao nhiêu tiền việt

Dược Cổ TruyềnThuốc hành huyếtBởiLưu Anh-28 Tháng Tư, 201701408Chia sẻ FacebookTweetthuốc bổ huyếtRate this postthuốc bổ huyếtContents1 Đại cương:1.1 Tác dụng ...


0,99 đô là bao nhiêu tiền việt


Thuốc dạ dày tuệ tĩnh bán ở đâu

Dạ Dày Tuệ Tĩnh có tốt không? Có thật sự hỗ trợ giảm đau dạ dày như lời quảng cáo của người bán hay không? Đau dạ dày là vấn đề sức khỏe của hơn ...


0,99 đô là bao nhiêu tiền việt


Armu và ARMY là gì

Armu là gì? Armu là từ viết tắt ám chỉ nhóm anti một thần tượng hoặc một idol nào đó trên cộng đồng mạng. Cụ thể ở đây là anti fan của BTS. Cách giải ...


trendlà gì

Các câu nói như bắt trend, theo trend nổi lên phổ biến trong thời gian gần đây. Vậy khái niệm Trend là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của ...

Xem thêm: Bún Mọc Là Gì ? Định Nghĩa, Khái Niệm Mách Bạn Cách Nấu Bún Mọc Đơn Giản Tại Nhà!


1 giờ có bao nhiêu khắc

Chu Vương MiệnỞ nước chúng ta các cụ ngày xưa thường nói đêm năm canh ngày sáu khắc, coi canh và khắc là đơn vị để tính giờ của người Việt xưa. Vậy ...


Câu là gì cho ví dụ

KIẾN THỨC VỀ CÂU TRONG TIẾNG VIỆTKIẾN THỨC VỀ CÂU TRONG TIẾNG VIỆTI. CÂU ĐƠN1) Khái niệm:Câu là một tập hợp từ ngữ kết hợp với nhau theo một quy tắc ...


3/4 bằng bao nhiêu bóng đá

Nói đến cá cược thì đa phần anh em đều hiểu qua về nó rồi đúng không nào. Nói đến bóng đá thì anh em chúng ta lại càng không thể không biết đến, đối ...


Mua kem dakami chính hãng ở đâu

Hiện nay từ khóa Kem chống lão hóa DAKAMI được rất nhiều chị em truyền tai nhau rất nhiều về công dụng thần thánh chống lão hóa, bảo vệ làn da. Tuy nhiên, ...


Bác hồ viết tuyên ngôn độc lập ở đâu

Căn nhà 48 Hàng Ngang (phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội) - nơi Bác Hồ khởi thảo Bản Tuyên ngôn Độc lập - ngày nay vẫn còn lưu giữ nhiều kỷ vật ...


Gạch đá là gì

Xương gạch là gì? Có các loại xương gạch nào? Ưu nhược điểm cụ thể của từng loại là như thế nào? Big House giúp bạn phân tích chi tiết dưới nhiều ...

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 10 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 343 007.5244 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 17 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 760.3113 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25792.8000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1955 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5155.3637 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3413.3850 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.5570 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 661.0267 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.2330 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1040 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9413 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 10 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 408.13 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 816.25 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 224.38 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 632.51 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 040.64 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND244 081.27 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND366 121.91 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND488 162.54 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND610 203.18 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 440 812.70 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 204 063.50 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAKDirham UAEAED