400 tỷ won = vnd bằng bao nhiêu tiền

Theo dõi tỷ giá đồng Won hôm nay bao gồm tỷ giá đồng Won Hàn Quốc cập nhật khi bán ra và mua vào.

1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 won = vnd

Đặc biệt với các nhà đầu tư, nếu nắm được biến động tỷ giá Won Hàn Quốc và biết cách chuyển đổi ngoại tệ, đổi 1 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt theo từng ngày sẽ dễ dàng có được các quyết định đầu tư đúng đắn trên thị trường ngoại hối.

1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ

Tỷ giá đồng Won Hàn Quốc hôm nay, cập nhật tỷ giá đồng Won Hàn Quốc mới nhất

1 Won Hàn Quốc bằng 20,64 VNĐ1.000 Won = 20.636 VNĐ

1 triệu Won = 20.636.000 VNĐ

Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Đại hàn Dân Quốc, có ký  hiệu là ₩, code: KRW. 1 won bằng 100 Yoen. Tuy nhiên, Yoen không được sử dụng mà chỉ được xuất hiện trong tỷ giá hối đoái. Các mệnh giá đang được lưu thông trên thị trường hiện nay như 1 won, 5 won, 10 won, 50 won, 100 won, 500 won, 1000 won, 5000 won, 10000 won, 50000 won.

Quy đổi Won sang VNĐ:

- 1 won = 20,64 VNĐ- 10 won = 206,4 VNĐ

- 100 won =  2.064 VNĐ

Tỷ giá đồng Won Hàn Quốc ở các ngân hàng và các cửa hàng đổi tiền tệ và mỗi ngày là khác nhau. Các bạn nên cập nhật thường xuyên theo ngày và cập nhật theo các từng địa chỉ đổi tiền tệ để so sánh, biết được nơi đổi uy tín, giá tốt nhất để đổi tiền Hàn Quốc sang tiền Việt hay ngược lại có lợi ích về mặt giá trị nhất. 

- Tỷ giá mua vào Won Hàn Quốc so với tiền VNĐ: 1 Won Hàn Quốc KRW = 19.84VNĐ

Nhập số Won Hàn Quốc (KRW) mua vào cần chuyển đổi sang Việt Nam Đồng (VNĐ)

Browser not compatible.

Như vậy khi quy đổi ra nhiều số lớn hơn ta có như sau:

+ 1 Won KRW = 1 x 19,84 = 19,84 VNĐ
(1 Won Hàn bằng mười chín tiền Việt Nam, gần 20 đồng)

+ 1.000 Won KRW = 1.000 x 19,84 = 19.840 NĐ
(1.000 Won KRW bằng mười chín nghìn tám trăm bốn mươi đồng tiền Việt Nam)

Browser not compatible.

+ 10.000 Won Hàn Quốc = 10.000 x 21,73 = 217.300 VNĐ
(10.000 Won Hàn Quốc bằng hai trăm mười bảy nghìn ba trăm đồng tiền Việt Nam)

+ 100.000 Won KRW = 100.000 x 21,73 = 2.173.000 VNĐ
(100 ngàn Won Hàn bằng hai triệu một trăm bảy mươi ba nghìn tiền Việt Nam)

+ 1 triệu Won Hàn = 1.000.000 x 21,73 = 21.730.000 VNĐ
(1 triệu Won KRW bằng hai mươi mốt triệu bảy trăm ba mươi nghìn tiền Việt Nam)

Browser not compatible.

+ 1 tỷ Won Hàn = 1.000.000.000 x 21,73 = 21.730.000.000 VNĐ
(1 tỷ Won Hàn bằng hai mươi mốt tỷ bảy trăm ba mươi triệu đồng tiền Việt Nam)

Lưu ý:

- Tỷ giá mua vào là số tiền bỏ ra để mua 1 Won Hàn KRW. Để quy đổi 1 Won Hàn KRW bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn chỉ cần nhân 1 Won Hàn cho tỷ giá mua vào giữa KRW và VNĐ.- Tỷ giá bán ra là số tiền bạn thu được khi bán 1 Won Hàn. Tương tự như với cách tính 1 Won Hàn KRW bằng bao nhiêu tiền VNĐ áp dụng cho tỷ giá mua vào, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán ra giữa Won Hàn và tiền Việt để tính số tiền mong muốn quy đổi.

- Tỷ giá đồng Won trên là tỷ giá được các ngân hàng thương mại tham gia giao dịch ngoại tệ áp dụng, tất nhiên tỷ giá Won Hàn Quốc có thể thay đổi tùy ngân hàng, và mức tỷ giá ngoại tệ mua vào và bán ra trên đây cũng chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết tỷ giá ngoại tệ thực tế thay đổi liên tục, các bạn có thể tới các chi nhánh/PGD của ngân hàng nơi mở tài khoản để theo dõi chi tiết.

Ngoài ra, Taimienphi.vn cũng đã có bài hướng dẫn bạn cách chuyển đổi ngoại tệ đơn giản, có thể áp dụng được cho nhiều đồng tiền trên thế giới trong đó, việc chuyển đổi Won Hàn Quốc sang VNĐ cũng có thể thực hiện tương tự bằng cách sử dụng Google hoặc trang Metaf.net.

Tương tự như Won Hàn Quốc, đồng Yên Nhật Bản hiện cũng đang là một đồng tiền khá mạnh và được nhiều người quy đổi, hiện tại để đổi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt có thể thực hiện dễ dàng thông qua việc nắm được biến động tỷ giá, nếu bạn đang kinh doanh ngoại hối, việc đổi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt VNĐ sẽ quyết định rất nhiều tới lỗ lãi.

Ngoại trừ tiền Việt Nam thì bất kỳ đồng tiền nước ngoài nào cũng đều có một mức so sánh giá khác nhau với tiền của chúng ta, tùy vào nền kinh tế của mỗi nước fhi mệnh giá sẽ có những sự chênh lệch nhất định, nếu bạn đang có nhu cầu đổi tiền việt sang tiền Campuchia, chắc chắn bạn cũng cần biết 1 Riel bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, hiện nay có rất nhiều website hỗ trợ việc mệnh giá tiền trực tuyến, nếu không chắc chắn các bạn hãy ra ngân hàng để hỏi xem 1 riel bằng bao nhiều tiền Việt Nam nhé.

Chúc các bạn thành công!

Để biết được 1 Won Hàn KRW bằng bao nhiêu tiền Việt, 1000 won, 1 triệu won thì bạn cần cập nhật tỷ giá đồng won so với đồng Việt Nam hàng ngày. Có thể đổi 1 won sang tiền Việt theo ngày không quá chênh lệch nhiều nhưng nếu như đổi 1 triệu won, 1 tỷ won theo ngày sẽ là con số rất lớn.

1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND, USD 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND, USD Tỷ giá USD, Đổi USD sang VND, 1 đô la mỹ, 1 nghìn đô, 1 triệu USD $ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 500 triệu usd bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 Bảng Anh GBP bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND, USD 100.000 usd bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Ba 2022.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VND có thể được viết D. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Ba 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Ba 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


KRW VND
coinmill.com
1000 18,400
2000 36,800
5000 91,800
10,000 183,600
20,000 367,200
50,000 918,000
100,000 1,836,000
200,000 3,672,200
500,000 9,180,200
1,000,000 18,360,600
2,000,000 36,721,000
5,000,000 91,802,600
10,000,000 183,605,400
20,000,000 367,210,800
50,000,000 918,026,800
100,000,000 1,836,053,800
200,000,000 3,672,107,600
KRW tỷ lệ
9 tháng Ba 2022
VND KRW
coinmill.com
20,000 1089
50,000 2723
100,000 5446
200,000 10,893
500,000 27,232
1,000,000 54,465
2,000,000 108,929
5,000,000 272,323
10,000,000 544,646
20,000,000 1,089,293
50,000,000 2,723,232
100,000,000 5,446,464
200,000,000 10,892,927
500,000,000 27,232,318
1,000,000,000 54,464,636
2,000,000,000 108,929,271
5,000,000,000 272,323,178
VND tỷ lệ
13 tháng Ba 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 2

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 3

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 4

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 5

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 6

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 7

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 8

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 9

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 10

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Page 11

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.