Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ HọcTiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ
nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phong phú và đa dạng. - Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
- Những từ vựng
tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
- Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
- Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
- Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
- Từ vựng
tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
- Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
- Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
- Nhóm từ vựng tiếng
Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái
- End /end/ (n): kết thúc
- Eat /iːt/ (v): ăn uống
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng
chữ E có 4 chữ cái- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát
- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái- Every /ˈev.ri/: mỗi
- Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú
- Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- Earth /ɜːθ/ (n): trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái- Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Effect /ɪˈfekt/ (n0: ảnh hưởng
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
- Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
- Except
/ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng
chữ E có 7 chữ cái- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông
- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
- Excited (a): bị kích thích
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi
Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành
- Earnings
/ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái- Education
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
- Expansion (n): sự bành trướng
- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
- Existence
/ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng
chữ E có 10 chữ cái- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất
sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn
Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
- Engineering
/ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả
- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò
- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
- Explanatory
/ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ
Các nhóm từ vựng bằng tiếng Anh bằng chữ E với vô vàn
những từ ngữ mới lạ. Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
- Excruciating
/ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát
- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái- Environmental
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường
- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập
- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
- Enlightenment
/ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh
- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ
cái- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ
E có 15 chứ cái- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Qua những nhóm từ vừa rồi
PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé! Danh sách các từ có 5 chữ cái bắt đầu bằng DOEDưới đây là danh sách tất cả các từ tiếng Anh với 5 chữ cái bắt đầu bằng DOE được nhóm theo số lượng chữ cái: Doege, Doeke, Doeks, Doerr, Doer, Doest, không làm, Doeth.5 letters starting with DOE grouped by number of letters: Doege, doeke, doeks, Doerr, doers, doest, does't, doeth. Có 8 từ 5 chữ cái bắt đầu với DOE.Nhấp vào một từ với 5 chữ cái bắt đầu bằng DOE để xem định nghĩa của nó. - Doe
- Doeke
- doeks
- Doerr
- làm việc
- làm nhất
- Không
- làm
Quá nhiều từ? Hạn chế chỉ các dạng từ điển (không có số nhiều, không có động từ liên hợp). Rất nhiều từ là một công cụ tìm kiếm từ để tìm kiếm các từ phù hợp với các ràng buộc (chứa hoặc không chứa một số chữ cái nhất định, bắt đầu hoặc kết thúc các mẫu và mẫu chữ cái). Bạn có thể sử dụng nó cho nhiều trò chơi Word: để tạo hoặc giải thập ô chữ, mũi tên (ô chữ có mũi tên), câu đố từ, chơi Scrabble, Words with Friends, Hangman, The Longest Word và For Creative Writing: Rhymes Tìm kiếm thơ, và các từ thỏa mãn các ràng buộc từ Ouvroir de Littériature Potentielle (Oulipo: Hội thảo về chất xả tiềm năng) như lipograms, pangrams, anagrams, univocalics, unicononantics, v.v. Các từ và định nghĩa của chúng là từ Wiktionary từ điển tiếng Anh miễn phí được xuất bản theo giấy phép miễn phí Creative Commons Attribution Share-Alike. Xin lưu ý: Wiktionary chứa nhiều từ hơn - đặc biệt là các danh từ thích hợp và các hình thức bị thổi phồng: Đ Plurals of Danh từ và thì quá khứ của động từ - hơn các từ điển tiếng Anh khác như Từ điển người chơi Scrabble chính thức (OSPD) từ Merriam -Webster, Giải đấu chính thức và danh sách từ câu lạc bộ (OTCWL / OWL / TWL) từ Hiệp hội Scrabble quốc gia và các từ Scrabble Collins được sử dụng ở Anh (mỗi từ khoảng 180.000 từ). Rất nhiều người biết 480.000 từ.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí Bấm để chọn chữ cái thứ tư
Bấm để xóa chữ cái thứ ba
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; số 8 All alphabetical All by size 3
4 5 7 8
Có 4 từ năm chữ cái bắt đầu bằng DOE
DoeksKS
| • Doek n. số nhiều của Doek. Đây là hình thức Anglicised; Cf. Doeke. | Làm việcRS
| • Người làm n. số nhiều của Doer. | Làm nhấtST
| • Doest v. (lỗi thời) co thắt của nó. • does't cont. (obsolete) Contraction of does it.
| LàmTH
| • Doeth v. |
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary. Definitions are short excerpt from the WikWik.org. Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 8 từ English Wiktionary: 8 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: Không có thông tin
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
- Scrabble bằng tiếng Ý: Không có thông tin
Trang web được đề xuất- www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
- Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
- 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.
Quảng cáo Tất cả 5 từ chữ với các chữ cái DOE trong đó (bất kỳ vị trí nào) có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của 5 chữ cái có chữ D, O, & E. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái chính xác của các từ của các từ với D O và E trong đó.Wordle Guide will help you to find the correct letters’ positions of Words with D O and E in them. Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer
Nếu bạn tìm thấy thành công các chữ cái này trên trò chơi Wordle hôm nay hoặc bất kỳ và tìm kiếm từ chính xác thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố. Đối với điều này, chúng tôi đã sử dụng kỹ thuật tìm kiếm từ uncrambler và scrabble bao gồm mọi từ tiếng Anh có các chữ cái doe trong chúng ở bất kỳ vị trí nào:Wordle game or any and looking for the correct word then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own. For this, we used the Unscrambler and Scrabble Word Finder technique that covers every English word that Has DOE
Letters in them in any position: Hãy thử công cụ tìm Word Word Word của chúng tôiWORDLE WORD FINDER TOOL Quảng cáo
Dưới đây là danh sách đầy đủ của 5 chữ cái viết thư với DOE trong đó (bất kỳ vị trí nào) - nơi ở
- yêu thích
- Adobe
- cực dương
- CREDO
- mồi nhử
- thiết kế nội thất
- quỷ
- kho chứa
- Giải độc
- diode
- chốt
- tá
- né tránh
- dopey
- Máy bay không người lái
- lái
- cho
- xói mòn
- Horde
- lều
- modem
- người mẫu
- Odder
- lớn hơn
- già
- gọi món
- oxit
- Rodeo
- video
Tất cả 5 từ chữ với d o e trong họ - hướng dẫn wordleDanh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ thư với DOE & NBSP; các chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào thì danh sách này sẽ giống nhau và làm việc cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất (2/6, 3/6, 4/6, 5/6). Dưới đây là các vị trí của các từ mà danh sách này có thể hoạt động: - Các chữ cái DOE trong vị trí thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm
Khám phá các trò chơi giải đố phổ biến khác của năm: - Vô lý & nbsp; (chơi wordle không giới hạn)(Play unlimited wordle)
- Swearddle & nbsp; (4 chữ cái câu đố)
- Octordle & nbsp; (8 Wordle cùng một lúc) (8 Wordle at once)
- Nerdle & nbsp; (Phương trình toán học)(mathematics equations)
- Quardle & nbsp; (4 wordle cùng một lúc)
- Dordle & nbsp; (2 Wordle cùng một lúc)
- Wordle2 & nbsp; (6 chữ cái câu đố)(6 Letter words Puzzle)
- Taylordle & nbsp; (Wordle cho người hâm mộ Taylor Swift)
- Crosswordle & nbsp; (Hỗn hợp ô chữ và Wordle)
- Thêm tin tức chơi game
Trong trò chơi Wordle, bạn chỉ có 6 lần cố gắng đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay.Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn. Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với DOE & nbsp; chữ cái.Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with DOE Letters. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box. Quảng cáo
Một từ năm chữ với DOE là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng DOE.
5 từ chữ bắt đầu bằng d là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng D.. daals.. daces.. dacha.. dadas.. daddy.. dados.. daffs.. daffy..
5 chữ cái nào bắt đầu bằng o và kết thúc bằng e?
5 chữ cái bắt đầu bằng O và kết thúc bằng E.. Oxide.. Olive.. Ozone.. Obese.. Ogive.. Offie.. Obyle.. Obole..
Từ nào kết thúc với d 5 chữ cái?
5 chữ cái kết thúc bằng D.. aahed.. ached.. acned.. acold.. acred.. acrid.. acted.. added.. |