999đô là bao nhiêu tiền Việt?

24605370.000000004 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)1567.1212024711806 Đô la Úc (AUD)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)1350.9190833324185 Đô la Canada (CAD)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)892.7215534318741 Franc Thụy Sĩ (CHF)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)7199.204749267803 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)6996.164322799676 Krone Đan Mạch (DKK)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)930.3195290434548 Đồng EURO (EUR)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)814.7662363034906 Bảng Anh (GBP)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)7742.553352171533 Đô la Hồng Kông (HKD)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)80744.82328618779 Rupee Ấn Độ (INR)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)146182.09363117875 Yên Nhật (JPY)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)1293657.7287066248 Won Hàn Quốc (KRW)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)299.90602557664465 Dinar Kuwait (KWD)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)4716.636123847936 Ringgit Malaysia (MYR)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)10747.237339809388 Krone Na Uy (NOK)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)93286.96542311193 Rúp Nga (RUB)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)3637.668260879207 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)10836.50576940016 Krona Thụy Điển (SEK)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)1356.063754154106 Đô la Singapore (SGD)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)35779.74087161366 Baht Thái (THB)24605370.000000004 Việt Nam Đồng (VND)999.0000000000001 Đô la Mỹ (USD)

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 17/10/2022 đến 16/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 171,68 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND cao nhất là 183,28 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 13/01/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND thấp nhất là 162,58 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 02/10/2023.

Đồng JPY tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND tăng +0,20%. Điều này có nghĩa là yên Nhật đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

3174762.06 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)202.2012648875868 Đô la Úc (AUD)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)174.305310259254 Đô la Canada (CAD)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)115.18536473866382 Franc Thụy Sĩ (CHF)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)928.8932497315517 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)902.6955114899715 Krone Đan Mạch (DKK)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)120.03652635519109 Đồng EURO (EUR)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)105.1270082419129 Bảng Anh (GBP)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)999 Đô la Hồng Kông (HKD)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)10418.278672923572 Rupee Ấn Độ (INR)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)18861.466611216732 Yên Nhật (JPY)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)166917.03785488958 Won Hàn Quốc (KRW)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)38.6960355225758 Dinar Kuwait (KWD)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)608.5743647349292 Ringgit Malaysia (MYR)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)1386.6859696172896 Krone Na Uy (NOK)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)12036.55618744313 Rúp Nga (RUB)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)469.3581596824387 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)1398.2040253677444 Krona Thụy Điển (SEK)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)174.9691127436662 Đô la Singapore (SGD)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)4616.559874361994 Baht Thái (THB)3174762.06 Việt Nam Đồng (VND)128.89817539585871 Đô la Mỹ (USD)

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 17 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

0 Đô la Mỹ = 0.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

0 Đô la Mỹ = 0.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 24 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 16 Tháng mười 202324 476.7012Thứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 29.5850 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5173.4317 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1036 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 758.0277 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25832.6000 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1855 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 672.0397 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.7327 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3348.3994 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6666.3570 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 17 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 485.88 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 971.75 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 457.63 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 943.51 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 429.38 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND244 858.77 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND367 288.15 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND489 717.54 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND612 146.92 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 448 587.68 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 242 938.40 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRiel CampuchiaKHRDirham UAEAED