Thông tin thuật ngữ ailments tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ailments
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ ailments
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ailments tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ailments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ailments tiếng Anh nghĩa là gì.
ailment /'eilmənt/
* danh từ - sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng - sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở
Thuật ngữ liên quan tới ailments
- pantelephonic tiếng Anh là gì?
- billowing tiếng Anh là gì?
- mountains tiếng Anh là gì?
- parceled tiếng Anh là gì?
- dislodging tiếng Anh là gì?
- complicates tiếng Anh là gì?
- cotton-seed tiếng Anh là gì?
- growth rate tiếng Anh là gì?
- single-valued tiếng Anh là gì?
- idealistically tiếng Anh là gì?
- millenniums tiếng Anh là gì?
- humpbacked tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ailments trong tiếng Anh
ailments có nghĩa là: ailment /'eilmənt/* danh từ- sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng- sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở
Đây là cách dùng ailments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ailments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
ailment /'eilmənt/* danh từ- sự đau đớn tiếng Anh là gì? sự phiền não tiếng Anh là gì? sự lo lắng- sự ốm đau bệnh tật tiếng Anh là gì? sự khổ sở
|