Amm viết tắt của từ tiếng anh là gì năm 2024

Các cụm từ viết tắt giúp câu viết trở nên thú vị hơn. Đặc biệt khi bạn nhắn tin trên điện thoại, từ viết tắt khiến việc nhắn tin trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Cùng IIG Acaademy tìm hiểu nhé:

1 – RSVP – Please reply (Vui lòng hồi âm)

Như với rất nhiều từ tiếng Anh, có bắt nguồn từ tiếng Pháp. RSVP là viết tắt của “Répondez s’il vous plait”. Bạn sẽ thấy yêu cầu này trên lời mời đến đám cưới và các bữa tiệc khác. Và, vui lòng hồi âm – bằng cách đó, cô dâu hoặc chủ nhà biết chính xác số cánh gà họ cần đặt

2 – ASAP – As soon as possible (Càng sớm càng tốt)

“Bạn có thể nhận được cái này càng sớm càng tốt?” đọc email từ sếp của bạn. Tùy thuộc vào dự án, điều này có thể gây ra hoảng sợ hoặc không. Nhưng trong mọi trường hợp, bạn không có nhiều thời gian để suy nghĩ!

3 – AM/PM – Before midday (Sáng)/ After midday (Chiều)

Có một sự khác biệt rất lớn giữa 5 giờ sáng và 5 giờ chiều. Và những điều khoản nhỏ này đã bao hàm nó. Hãy nhớ rằng không sử dụng chúng nếu bạn sử dụng thời gian 24 giờ (6 giờ sáng giống như 18 giờ) và hãy cẩn thận đặt báo thức chính xác. Báo thức “buổi sáng” vang lên lúc 7 giờ tối không giúp ích được gì đâu!

4 – LMK – Let me know (Hãy cho tôi biết)

Giản dị, thân thiện – hoàn hảo cho phần cuối của văn bản. LMK cho thấy rằng bạn đang mong đợi xác nhận hoặc thêm thông tin.

Amm viết tắt của từ tiếng anh là gì năm 2024

5 – BRB – Be right back (Quay lại ngay)

Đôi khi đan trò chuyện, có điều gì đó đòi hỏi chúng ta chú ý. Có thể là do tiếng chuông cửa, con mèo của bạn muốn được thả ra ngoài hoặc một cơn thèm cafe. Đừng lo – chỉ cần cho bạn bè của bạn biết bạn sẽ BRB.

6 – DOB – Date of birth (Ngày sinh)

“DOB của tôi là gì?”. Bạn có thể đã tự hỏi lần đầu tiên bạn nhìn thấy điều này. Rốt cuộc, nó nghe giống như một món quần áo được chọn sơ sài hoặc một loại thuốc hôi. Và, hãy yên tâm rằng bạn có DOB – tất cả chúng ta đều có. Bạn có thể tổ chức lễ kỷ niệm của mình mỗi năm với nhiều bánh, kem và những chiếc mũ ngộ nghĩnh.

7 – CC/BCC – Carbon copy/Blind carbon copy (Bản sao/Bản sao ẩn)

Mặc dù chúng đề cập đến email, nhưng các thuật ngữ được đặt theo năm mà các bản sao được thực hiện bằng giấy than. Mẹo cho quy tắc xã giao: khi thêm mọi người vào CC, hãy nhớ họ “có thể” xem ai khác đã nhận được email. (Và đừng “trả lời tất cả” trừ khi bạn THỰC SỰ muốn!)

8 – TBA/TBC – To be announced/ To be confirmed (Được thông báo/ Được xác nhận)

Hãy nhớ rằng nếu bạn có lời mời đám cưới mà bạn cần TRẢ LỜI CÀNG SỚM CÀNG TỐT (RSVP ASAP)? Hãy cẩn thận nếu thiệp mời nói TBA địa điểm hoặc TBC chú rể. Nó có nghĩa là cô ấy chưa tổ chức mọi thứ hoàn chỉnh!

9 – ETA – Estimated time of arrival (Thời gian đến dự kiến)

“Hẹn gặp các bạn vào Thứ Ba, 9 giờ tối theo ETA.” Bạn có thể thấy điều này khi ai đó đang đi du lịch nhưng không chắc chắn về thời điểm chuyến bay của họ đến.

10 – TGIF – Thank God it’s Friday

Được công nhân trên toàn thế giới nhắc vào mỗi chiều thứ Sáu – cuối tuần đã đến!

11 – FOMO – Fear of missing out (Nỗi sợ bỏ lỡ)

Và cuối tuần là thời điểm có thể xảy ra FOMO khá nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng: Bạn đã được mời đi chơi nhưng cảm thấy không muốn đi. Tuy nhiên, đồng thời, bạn biết rằng nó sẽ rất vui và bạn có thể hối tiếc vì đã không đi. Vì vậy, thật khó để lựa chọn.

12 – IMO/IMHO – In my opinion/ In my humble opinion (Theo ý kiến/ ý kiến khiêm tốn của tôi)

Tất cả chúng ta đều có một vài ý kiến. Đây là cách bạn có thể thể hiện chúng.

13 – N/A – Not available/Not applicable (Không khả dụng)

Sử dụng điều này khi điền vào biểu mẫu để hiển thị rằng phần cụ thể không áp dụng cho bạn.

14 – AKA – Also known as (Còn được gọi là)

Vẻ đẹp nhỏ bé này được dùng để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên khác – thường là một biệt danh. Chẳng hạn như cách người anh em của bạn (có thể) ám chỉ đứa con mới sinh của anh ấy (“Đây là Eddie, hay còn gọi là ‘Máy ị’”). Hoặc cách Chile đề cập đến một cầu thủ bóng đá được yêu thích, Alexis Sanchez, hay còn gọi là ‘El Niño Maravilla’.

15– BTW – By the way (Nhân tiện)

Đây có lẽ là từ viết tắt tiếng Anh bạn gặp nhiều nhất khi nhắn tin. Nhân tiện, ngày mai tôi sẽ đến lúc 6 giờ tối (Tomorrow I’ll come at 6 p.m, btw). Trò chuyện bằng tin nhắn chúng ta thường nhắn rất nhanh nên thỉnh thoảng quên 1,2 chi tiết là rất bình thường. Khi đó chúng ta sẽ nhắn BTW.

AM là viết tắt của "Ante Meridiem", nghĩa là "trước buổi trưa". Am được sử dụng cho khoảng thời gian từ nửa đêm đến 12 giờ trưa.

  • PM là viết tắt của "Post Meridiem", nghĩa là "sau buổi trưa". Pm được sử dụng từ 12 giờ trưa đến nửa đêm.
  • Theo cách tính hệ 24 giờ, 12 p.m là 12 giờ trưa còn 12 a.m là 0h sáng.
  • Bảng dùng để so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ.
  • Đoạn hội thoại minh hoạ cho cách sử dụng am và pm.

Phân biệt AM và PM

AM là gì trong tiếng Anh?

AM là viết tắt của "Ante Meridiem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước buổi trưa". Am được sử dụng cho khoảng thời gian từ nửa đêm đến 12 giờ trưa.

PM là gì trong tiếng Anh?

PM là viết tắt của "Post Meridiem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sau buổi trưa". Pm được sử dụng từ 12 giờ trưa đến nửa đêm.

Nguồn gốc lịch Sử

Ngày xưa, người ta thường chia một ngày 24h thành 12 giờ cho mỗi nửa và sử dụng các ký hiệu AM và PM để phân biệt buổi sáng và buổi chiều. Hệ thống này xuất phát từ cách con người theo dõi thời gian trên đồng hồ mặt trời.

12 giờ trưa là AM hay PM?

Theo nguồn gốc Latin của pm và cách tính hệ 24 giờ, 12 p.m là 12 giờ trưa. Còn theo nghĩa của “am” là “trước buổi trưa”, 12 a.m sẽ là 0h sáng.

Amm viết tắt của từ tiếng anh là gì năm 2024

Bảng dùng để so sánh đối chiếu hệ 12 giờ với 24 giờ

Hầu hết các nước trên thế giới hiện nay đều sử dụng hệ thống 24 giờ. Tuy nhiên, định dạng 12 giờ (am và pm), được sử dụng chính thức ở một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada (trừ Québec), Úc, New Zealand và Philippines.

Hệ thống

Giờ

Ký hiệu

Hệ thống

Giờ (24 Giờ)

Ký hiệu (24 Giờ)

12 Giờ

12 AM

Midnight

24 Giờ

00:00

Midnight

1 Giờ

1 AM

1 Giờ

01:00

2 Giờ

2 AM

2 Giờ

02:00

3 Giờ

3 AM

3 Giờ

03:00

4 Giờ

4 AM

4 Giờ

04:00

5 Giờ

5 AM

5 Giờ

05:00

6 Giờ

6 AM

6 Giờ

06:00

7 Giờ

7 AM

7 Giờ

07:00

8 Giờ

8 AM

8 Giờ

08:00

9 Giờ

9 AM

9 Giờ

09:00

10 Giờ

10 AM

10 Giờ

10:00

11 Giờ

11 AM

11 Giờ

11:00

12 Giờ

12 PM

Noon

12 Giờ

12:00

Noon

1 Giờ

1 PM

13 Giờ

13:00

2 Giờ

2 PM

14 Giờ

14:00

3 Giờ

3 PM

15 Giờ

15:00

4 Giờ

4 PM

16 Giờ

16:00

5 Giờ

5 PM

17 Giờ

17:00

6 Giờ

6 PM

18 Giờ

18:00

7 Giờ

7 PM

19 Giờ

19:00

8 Giờ

8 PM

20 Giờ

20:00

9 Giờ

9 PM

21 Giờ

21:00

10 Giờ

10 PM

22 Giờ

22:00

11 Giờ

11 PM

23 Giờ

23:00

Ghi chú:

  • "AM" là viết tắt của "Ante Meridiem" (trước buổi trưa).
  • "PM" là viết tắt của "Post Meridiem" (sau buổi trưa).
  • "Noon" thường được sử dụng thay thế cho 12 giờ trưa.
  • "Midnight" là giờ nửa đêm, giữa đêm hôm trước và buổi sáng hôm sau.

Amm viết tắt của từ tiếng anh là gì năm 2024

Xem thêm:

  • Cách hỏi giờ trong tiếng Anh
  • Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Áp dụng vào đoạn hội thoại trong tiếng Anh

Sarah: Good morning, Alex! How are you today?

Alex: Morning, Sarah! I'm good, thanks. Got in a bit late last night.

Sarah: Late? What were you up to?

Alex: Just catching up on some work. You know how it is.

Sarah: I do. So, what's on your agenda for today?

Alex: Well, I have a meeting at 10 AM, and then I'm hoping to grab lunch around noon.

Sarah: Sounds like a busy day. I usually hit the gym in the morning. Morning workouts set the tone for the day.

Alex: That's true. I've been meaning to join you some time. Maybe next week?

Sarah: Absolutely! The more, the merrier. Now, what about your evening plans?

Alex: Well, after the meeting, I have a project deadline to meet. Should keep me occupied till around 6 PM.

Sarah: Late evening, huh? Need some company for dinner? I know this great place that's open until 9 PM.

Alex: Sounds perfect! Let's do it. I could use a break.

Later in the afternoon, they decide to catch a movie that starts at 7:30 PM.

Sarah: The movie starts at 7:30. Perfect timing, don't you think?

Alex: Agreed. We'll grab a quick bite, and then it's showtime. By the way, what's the movie about?

Sarah: It's a comedy. We all need a good laugh sometimes, especially after a busy day.

Alex: Couldn't agree more. Alright, 7:30 PM it is!

Bản dịch:

Sarah: Chào buổi sáng, Alex! Hôm nay cậu thế nào?

Alex: Chào buổi sáng, Sarah! Mình ổn, cảm ơn. Tối qua mình về hơi muộn.

Sarah: Muộn à? Cậu đang làm gì vậy?

Alex: Chỉ là giải quyết một số công việc thôi, cậu biết đấy.

Sarah: Mình hiểu. Vậy hôm nay cậu định làm gì?

Alex: Mình có một cuộc họp lúc 10 giờ sáng và sau đó mình mong sẽ kịp ăn trưa vào khoảng giữa trưa.

Sarah: Nghe có vẻ là một ngày bận rộn. Mình thường tập gym vào buổi sáng. Tập thể dục buổi sáng giúp mình có tâm trạng tốt cả ngày.

Alex: Đúng đó. Mình dự định là sẽ đi tập cùng cậu lúc nào đó. Có thể là tuần sau?

Sarah: Chắc chắn rồi! Càng đông càng vui. Vậy buổi tối cậu định làm gì?

Alex: À, sau cuộc họp, mình cần hoàn thành dự án kịp tiến độ. Chắc là mình sẽ bận rộn cho đến khoảng 6 giờ chiều.

Sarah: Tối muộn hả? Cậu có muốn đi ăn tối cùng mình không? Mình biết một nơi rất hay mở cửa đến 9 giờ tối.

Alex: Nghe có vẻ hay đấy. Mình sẽ đi cùng để nghỉ ngơi luôn.

Sau đó, họ quyết định xem một bộ phim bắt đầu lúc 7:30 tối.

Sarah: Phim bắt đầu lúc 7:30. Thời điểm hoàn hảo đúng không?

Alex: Đồng ý. Chúng ta sẽ ăn nhanh và sau đó sẽ đi xem phim. Đúng rồi, bộ phim nói về cái gì vậy?

Sarah: Đó là một bộ phim hài. Chúng ta đều cần thư giãn, đặc biệt là sau một ngày bận rộn.

Alex: Chắc chắn rồi. Được rồi, đã 7 giờ 30 tối rồi!

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin tổng quan về giờ am và pm trong tiếng Anh, nguồn gốc cũng như cách sử dụng của hai ký hiệu này. Hy vọng thông qua những thông tin và đoạn hội thoại, người học sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng am và pm trong tiếng Anh hàng ngày.