Biểu đồ chứng khoán the giới

Hiện nay trên thị trường chứng khoán, các chuyên viên phân tích dùng rất nhiều các loại biểu đồ khác nhau để phân tích kỹ thuật. Hãy cùng Stock Farmer Group tìm hiểu phương pháp phân tích kỹ thuật qua bài viết sau.

  • 1. Phân tích kỹ thuật
  • 2. Các dạng biểu đồ
    • 2.1. Biểu đồ dạng đường (Line chart)
    • 2.2. Biểu đồ dạng thanh (Bar chart)
    • 2.3. Biểu đồ dạng nến (Candlestick Chart)
      • Ưu điểm
  • 3. Một số lưu ý khi sử dụng biểu đồ kỹ thuật
    • 3.1. Khối lượng giao dịch (Volume)
    • 3.2. Lựa chọn khung thời gian để phân tích

Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là một phương pháp phân tích chứng khoán. Dự báo biến động của giá thông qua việc nghiên cứu các dữ liệu quá khứ của thị trường. Chủ yếu là giá cả và khối lượng giao dịch.

2. Các dạng biểu đồ

Các công cụ chủ yếu sử dụng trong phân tích kỹ thuật bao gồm biểu đồ (charts) và các chỉ báo kỹ thuật (indicators). Trong đó biểu đồ là một công cụ quan trọng, làm nền tảng cho nhiều kỹ thuật như phân tích xu hướng (trends), phân tích mô hình giá (patterns), phân tích chu kỳ (cycles)…

2.1. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Biểu đồ đường là loại biểu đồ quen thuộc, được sử dụng phổ biến trong các ngành khoa học dùng để mô phỏng các hiện tượng kinh tế và xã hội vì tính trực quan và dễ hiểu. Đối với chứng khoán, biểu đồ đường đơn giản là hình ảnh minh họa xu hướng của giá theo thời gian.

Biểu đồ chứng khoán the giới

            Biểu đồ giá cổ phiếu VIC (Nguồn: tradingview.com)

Dữ liệu về giá sử dụng trong biểu đồ thường là giá đóng cửa khi kết thúc phiên giao dịch của chứng khoán. 

  • Ưu điểm 

của dạng biểu đồ này chính là sự đơn giản, các nhà phân thích có thể dễ dàng nhận biết được xu hướng của giá ngay khi nhìn vào biểu đồ.

  • Khuyết điểm

Tuy nhiên, loại biểu đồ này không thể hiện được mức độ biến động của giá trong một phiên giao dich. Do đó trong điều kiện thị trường phức tạp, dao động giá trong phiên cao thì sử dụng biểu đồ đường không mang lại hiệu quả phân tích cao.

2.2. Biểu đồ dạng thanh (Bar chart)

Dạng biểu đồ này khắc phục nhược điểm của biểu đồ đường bằng cách cung cấp thêm thông tin về biến động của giá trong một phiên giao dịch.

Biểu đồ chứng khoán the giới

           Biểu đồ giá cổ phiếu VIC (Nguồn: tradingview.com)

Mỗi thanh trên biểu đồ thể hiện bốn thông tin bao gồm giá mở cửa, giá đóng cửa, giá thấp nhất và giá cao nhất của chứng khoán trong phiên giao dịch (hoặc trong một khoảng thời gian). Một thanh dài thể hiện mức biến động cao của giá trong phiên. Khi các mức giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất ở cách xa nhau và ngược lại đối với một thanh ngắn.

2.3. Biểu đồ dạng nến (Candlestick Chart)

Biểu đồ nến được người Nhật Bản sáng tạo và áp dụng đầu tiên trên thị trường chứng khoán của họ. Với những ưu điểm của mình, loại biểu đồ này đang dần trở thành loại được sử dụng phổ biến nhất trên hầu hết các thị trường chứng khoán hiện đại.

Biểu đồ chứng khoán the giới

 Biểu đồ giá cổ phiếu VIC (Nguồn: tradingview.com)

Tương tự như biểu đồ thanh, mỗi ký tự trên biểu đồ (thường được gọi là một cây nến). Cũng thể hiện bốn mức giá của chứng khoán trong một phiên giao dịch. Hoặc một khoảng thời gian bao gồm: giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất.

Chúng ta có thể chỉ thị màu cho cây nến tùy theo đó là nến tăng (giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa). Hay nến giảm (giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa). Thông thường các biểu đồ sẽ để mặc định nến tăng có màu xanh còn nến giảm có màu đỏ.

Biểu đồ chứng khoán the giới

Cấu trúc cơ bản của một cây nến (Nguồn: Internet)

Ưu điểm

Ưu điểm của biểu đồ nến so với biểu đồ dạng thanh nằm ở chỗ sự biến động của giá được thể hiện rõ ràng và dễ nhận biết hơn. Đối với biểu đồ dạng thanh chỉ được thể hiện qua độ dài của từng thanh. Còn đối với biểu đồ nến, sự khác biệt. Mối quan hệ giữa các mức giá đóng giá mở, giá cao nhất và giá thấp nhất. Tất cả đều được minh họa rõ ràng và trực quan hơn.

3. Một số lưu ý khi sử dụng biểu đồ kỹ thuật

3.1. Khối lượng giao dịch (Volume)

Khối lượng giao dịch là số lượng chứng khoán đã được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Nhiều nhà phân tích kỹ thuật. Đây là một yếu tố rất quan trọng thường được thêm vào bên dưới các biểu đồ.

Ví dụ: Khi giá chứng khoán dường như có xu hướng tăng. Thì khối lượng giao dịch lên cao thường được coi là một trong những tín hiệu giúp xác nhận xu hướng của giá. Ngược lại nếu giá tăng trong khi khối lượng giao dịch giảm dần lại cho thấy ngày càng có ít người sẵn sàng mua cổ phiếu ở các mức giá cao. Báo hiệu xu hướng tăng của giá sắp kết thúc do thiếu hụt lực cầu tại mức giá cao.

3.2. Lựa chọn khung thời gian để phân tích

Mặc dù các biểu đồ ví dụ trong bài viết này sử dụng khung thời gian một ngày giao dịch. Thể hiện biến động của của giá và khối lượng trên cơ sở hàng ngày. Chúng ta có thể áp dụng các khung thời gian khác nhau. Phù hợp với cách thức, mục đích phân tích. Cũng như phương pháp giao dịch của mỗi nhà đầu tư.

Để có thể trải nghiệm đầu tư cổ phiếu dễ dàng và thuận tiện nhất, nhanh tay đăng ký sử dụng công cụ S-Advisor.

Mọi thắc mắc về phân tích kỹ thuật, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0988531538 hoặc gửi thông tin tới địa chỉ email: để được tư vấn.