Boat nghĩa là gì

Nghĩa là gì: boat boat /bout/
  • danh từ
    • tàu thuyền
      • to take a boat for...: đáp tàu đi...
    • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
    • to be in the same boat
      • cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    • to sail in the same boat
      • (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    • to sail one's own boat
      • (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
  • nội động từ
    • đi chơi bằng thuyền
    • đi tàu, đi thuyền
    • ngoại động từ
      • chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Video liên quan

    Chủ đề