Trong tiếng anh ta thấy động từ nguyên thể có "to" (To V) thường xuất hiện sau một động từ chính trong câu và "to V" đóng vai trò là cụm chỉ mục đích cho động từ chính. Chúng ta có 3 cấu trúc: Show
Bây giờ chúng ta cùng xét lần lượt các cấu trúc này nhé! 1. Verb + to V Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive (to V): appear (xuất hiện), begin (bắt đầu), choose (chọn) decide (quyết định), expect (mong đợi), forget (quên), hate (ghét), hesitate (do dự), intend (cố ý), like (thích), prefer (thích hơn) pretend (giả vờ), propose (thổ lộ), regret (tiếc), seem (có vẻ), swear (thề), try (cố gắng), agree (đồng ý), arrange (sắp xếp) beg (cầu xin), determine (quyết tâm), fail (thất bại), help (giúp đỡ), hope (hy vọng), learn (học), love (yêu thích), mean (cố ý) prepare (chuẩn bị), promise (hứa), refuse (từ chối), remember (nhớ), start (bắt đầu), want (muốn) ... Ví dụ: - She chose to buy a blue shirt. (Cô ấy đã chọn mua 1 chiếc áo sơ mi xanh.) - I intend to move to London next year. (Mình dự định sang năm chuyển nhà sang Luân Đôn.) - The children pretended to be asleep.(Bọn trẻ giả vờ vẫn ngủ.) - He seems to be very tired. (Anh ấy có vẻ rất mệt.) - They didn't mean to make you sad. (Họ không cố ý làm bạn buồn đâu.) 2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V Những động từ sử dụng công thức này là: ask (hỏi), decide (quyết định), discover (phát hiện), find out (tìm ra), forget (quên), know (biết), learn (học), remember (nhớ), see (thấy), show (chỉ), think (nghĩ), understand (biết), wonder (tự hỏi) ... Ví dụ: - He đin't know how to open the box. (Anh ấy không biết cách mở chiếc hộp.) - I found out where to eat delicious Vietnamese food in Australia. (Tôi đã tìm ra nơi ăn đồ ăn Việt Nam ngon ở Úc.) - She wondered what to do to relax. (Cô ấy tự hỏi làm gì để thư giãn.) - I showed her which way to go. (Tôi chỉ cho cô ấy phải đi đường nào.) 3. Verb + Object + to V Những động từ theo công thức này là: get (nhờ vả), help (giúp đỡ), intend (cố ý), leave (rời đi), mean (cố ý), oblige (bắt buộc), permit (cho phép), prefer (thích hơn), recommend (đề xuất), remind (nhắc nhở), tell (nói), allow (đồng ý), cause (khiến cho), expect (mong đợi), force (ép buộc), encourage (động viên), instruct (dạy), invite (mời), need (cần), order (đặt), teach (dạy), warn (cảnh báo)... Ví dụ: - My parents expected me to pass the exam. (Bố mẹ kỳ vọng tôi đỗ kỳ thi.) - She encouraged me to overcome the failure. (Cô ấy khuyến khích tôi vượt qua thất bại.) - The teacher warned me not to be late for school. (Cô giáo cảnh báo tôi không được đi học muộn nữa.) - Jane invited me to go to the cinema with her. (Jane mời tớ đi xem phim với cô ấy.) ***Note: Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng. Đối với mình, các phrasal verb find được dùng khá nhiều trong tiếng Anh bởi vì find là một động từ thông dụng. Vì vậy mình nghĩ bài viết này sẽ thực sự cần thiết cho bạn. Bài viết này, mình sẽ giới thiệu cho bạn một số phrasal verb with find, các trường hợp sử dụng trong tiếng Anh và cung cấp bài tập giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Cùng mình tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để tiếp thu kiến thức hiệu quả và chinh phục được điểm số tuyệt đối trong các bài thi sắp tới nhé. 1. Find là gì?Cách phát âm: /faɪnd/ Theo từ điển Cambridge, find đóng vai trò là động từ, danh từ trong câu có nghĩa là tìm thấy, phát hiện, khám phá cái gì đó, cuộc khai quật.Find là gì E.g.:
Sau đây là các phrasal verb with find chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu chi tiết những cụm từ này để học luyện thi tiếng Anh tại nhà hiệu quả nhé: Tổng hợp các phrasal verb with find trong tiếng Anh2.1. Find outFind có nghĩa là tìm thấy, nhận ra. Khi kết hợp với giới từ out, tạo thành cụm động từ find out. Find out có nghĩa khá khác biệt so với động từ find khi đứng riêng lẻ. Find out mang nghĩa là khám phá ra (lần đầu tiếp nhận thông tin), hoặc quyết tâm tìm ra thông tin một cách có chủ đích. E.g.:
2.2. Find againstCụm động từ find against trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt là trong tình hình một quyết định tại tòa án hay một hội thẩm đoàn. Cụm này có nghĩa là tòa án hoặc hội thẩm đoàn quyết định rằng người hoặc bên nào đó đã thua cuộc hoặc bị tố cáo không có lợi. E.g.:
2.3. Find faultCụm động từ find fault trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích, tìm lỗi hoặc tìm điểm không hoàn hảo trong một cái gì đó hoặc hành vi của một người. E.g.:
2.4. Find it in one’s heartCụm động từ find it in one’s heart trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thấy lòng từ bi, đặc biệt là trong bối cảnh việc cần tha thứ hoặc động viên người khác. E.g.:
2.5. Find one’s bearingsCụm động từ find one’s bearings trong tiếng Anh có nghĩa là khôi phục hoặc xác định lại hướng đi, địa điểm, hoặc tình hình của mình trong một tình huống hoặc môi trường mới, thường sau khi đã bị lạc lối hoặc bối rối. E.g.:
2.6. Find oneselfCụm động từ find oneself trong tiếng Anh có nghĩa là khám phá, hiểu rõ hơn về bản thân mình, đặc biệt trong các tình huống hoặc trải nghiệm mới, thường liên quan đến việc phát triển bản thân hoặc tìm kiếm định hướng trong cuộc sống. E.g.:
2.7. Find one’s wayCụm động từ find one’s way trong tiếng Anh có nghĩa là tìm được đường đi hoặc hướng dẫn để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề, đặc biệt trong các tình huống khó khăn, bối rối, hoặc không rõ ràng. E.g.:
2.8. Find true northCụm động từ find true north trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc xác định hướng Bắc thực sự, mà còn có ý nghĩa sâu rộng hơn là tìm ra hướng đi đúng đắn, định hướng đúng trong cuộc sống hoặc trong việc đưa ra quyết định. E.g.:
Xem thêm:
3. Bài tập phrasal verb with findVừa rồi là toàn bộ những phrasal verb với find trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần phải học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
Exercise 1: Fill in the phrasal verbs with find in the blanks(Bài tập 1: Điền các phrasal verb với pull phù hợp vào chỗ trống)
Các bạn hãy nhớ kỹ ý nghĩa của phrasal verb with find thuộc phần 2 ở trên để làm được bài tập này nhé!
Exercise 2: Choose the correct answer(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng) 1. I need to ………. where the meeting room is located.
2. She always ………. my cooking.
3. I couldn’t ………. to forgive him after what he did.
4. We need to ………. the truth about the situation.
5. After getting lost in the city, she couldn’t ………..
6. It’s important to ………. during challenging times.
7. I can’t ………. anything wrong with his plan.
8. She needs to ………. to move forward.
9. The compass helped us ………. while hiking.
10. He couldn’t ………. to lie to his best friend.
Exercise 3: Choose in the phrasal verbs(Bài tập 3: Chọn các phrasal verb phù hợp)
4. Kết luậnVừa rồi mình đã chia sẻ những phrasal verb with find thông dụng. Bạn biết đó, một phrasal verb có thể chỉ mang một nghĩa, nhưng cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà cụm động từ được sử dụng. Chính điều này sẽ gây khó khăn cho người học trong việc ghi nhớ và sử dụng phrasal verb một cách hiệu quả. Vì vậy, bạn hãy thường xuyên làm bài tập để luyện tập và ghi nhớ các cụm động từ này nhé. Bên cạnh đó, bạn có thể đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tập tốt. Figure out khác gì find out?Find out mang nghĩa vô tình phát hiện ra điều gì đó, không chủ ý đi tìm kiếm thông tin đó. Figure out thì lại hoàn toàn khác. Figure out có nghĩa là tìm kiếm được một thông tin gì đó, biết được điều gì đó do chủ ý làm như vậy. Find out đi với giới từ gì?Find out + (that) + mệnh đề He found out that she told lies to him many times. (Anh ấy phát hiện ra cô ấy đã nói dối anh nhiều lần). He found out what happened to his wife. (Anh ta đã tìm ra những gì đã xảy đến với vợ mình.) Find Against là gì?Find against là gì? Cụm động từ có nghĩa là để quyết định trước tòa án rằng ai đó sai. Ví dụ: The Authorities have found against the multinational in a case that could prove to be significant. Find là từ loại gì?Ngoại động từ Tìm, tìm thấy, tìm ra, bắt được. |