Chửi thề nói tục tiếng anh là gì năm 2024

CHỬI THỀ - CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH (có nhiều những từ lóng cả Anh-Việt mà các bạn trẻ hơi hơi nghiêm túc hay sử dụng gần đây).

1. Shut up! Câm cmn mồm mày lại.

2. Go away. Biến đi.

3. Shit! Chết tiệt! (Đừng hiểu là cái cục "cức" nhé)

4. Damn it! Mẹ kiếp! (hoặc "Bố tổ")

5. Fuck you (or middle finger).

6. Asshole! Mất dạy!

7. You’re crazy? Mày điên à?

8. You bastard! Đồ con hoang!

9. Don’t bother me. Đừng quấy rầy/ nhiễu tao.

10. Son of a bitch. Con chó.

11. Who says? Éo ai nói thế đâu?

12. You bitch! Đồ chó đẻ!

13. Nonsense! Vô nghĩa!

14. That’s ridiculous! Thô bỉ học!

15. You idiot! Stupid! Đồ ngu!

16. What the hell? What the fuck? Cái éo gì thế này?

17. None of your business! Éo phải chuyện của mày!

18. Are you losing your mind? Mày mất trí à?

19. Do you wanna die? Mày muốn chít à?

20. Don’t look at me like that. Thích nhìn tao kiểu thế à?

21. How dare you talk to me like that? Ai cho mày nói với tao như thế?

21. I don’t want to hear it. Tao không muốn nghe.

22. Go away. Leave me alone. Cút đi. Để tao yên.

23. Who do you think you are? Mày nghĩ mày là ai?

24. I don’t want to see your face! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa.

25. Get out of my face. Cút ngay cho khuất mắt tao.

26. You piss me off. Mày làm tao tức chết rồi.

27. That’s your problem. Kệ mẹ mày.

28. Get off my back. Mày đừng có lôi thôi ở đây.

29. Who do you think you’re talking to? Mày đang nói chuyện với bố mày đấy!

30. Mind your own business! Đi mà lo việc của mày đi!

31. Can’t you do anything right? Mày bị bất lực à?

32. Who the hell are you? Mày là thằng éo nào vậy?

33. You’ve gone too far. Mày hơi bị nhầm cmnr đấy.

34. You’re a such a jerk! Mày bị ngơ cmnr.

35. You asked for it. Ngu thì tự chịu!

36. Who cares? Ếu ai quan tâm?

Nhiều ngôn ngữ có những từ được xem là nguy hiểm, thiêng, ma thuật hay chướng tai và chỉ được sử dụng trong những tình huống nhất định bởi một người nào đó. Ví dụ, ở một vài bộ lạc Châu Phi, tên của người tù trưởng đã chết không được phép nói ra; ở nhiều nền văn hóa, các từ liên quan đến niềm tin tôn giáo chỉ được dùng trong những trường hợp mang tính tôn giáo hoặc chỉ được dùng bởi các tu sĩ. Các từ thuộc loại này được gọi là từ kiêng kỵ.

Tiếng Anh có ba nhóm từ và ngữ kiêng kỵ chính:

  1. Một số từ liên quan đến Thiên Chúa giáo (ví dụ: tên của chúa Christ, God) được xem là thiêng liêng bởi một số người. Những người này chỉ dùng những từ như vậy trong ngữ cảnh trang trọng và tôn kính và họ có thể phẫn nộ với việc sử dụng những từ này một cách tùy tiện.
  1. Các từ nhất định liên quan đến các hoạt động tình dục và những bộ phận trên cơ thể (ví dụ: fuck, balls) được xem là chướng tai. Cách đây ba mươi hoặc bốn mươi năm trước, những từ này không được xuất hiện trên các tài liệu in ấn hoặc trên sóng phát thanh, và chúng vẫn không được dùng trong văn nói và văn viết của cộng đồng. Trong ngôn ngữ lịch sự và trang trọng, người ta thường tránh dùng những từ này hoặc thay thế chúng bằng những từ và nhóm từ khác (ví dụ: make love hay have sexual intercourse, testicles).
  1. Một số từ đề cập đến sự bài tiết của cơ thể và những bộ phận khác cũng được xem là 'bẩn' hay 'chướng tai' (ví dụ: piss, shit). Chúng thường được thay thế bằng những từ và nhóm từ nghe 'lịch sự' hơn với nghĩa tương tự (ví dụ: urinate, defecate) hoặc bằng những từ thay thế (ví dụ: go to the lavatory, wash one's hands) Vì các từ kiêng kỵ nghe rất khó nghe nên chúng thường được dùng khi người ta muốn bày tỏ sự xúc động mạnh mẽ bằng những ngôn ngữ 'mạnh'. Điều này được gọi là 'chửi thề'. Khi ai đó chửi thề, các từ kiêng kỵ có nghĩa thay đổi hoàn toàn. Chẳng hạn, fuck off và piss off không hề liên quan gì đến tình dục hay tiểu tiện - chúng đơn giản chỉ cách nói thô lỗ với nghĩa 'cút đi'. Trong trường hợp này, độ mạnh của những từ kiêng kỵ lại được mượn để phục vụ cho một mục đích khác.

Các từ kiêng kị dùng trong các nước nói tiếng Anh giờ không còn mạnh như trước kia. Hầu hết các từ kiêng kỵ và chửi thề nghe ít chướng tai hơn cách đây hai mươi năm. Dần dần, con người có xu hướng sử dụng các từ kiêng kỵ thông thường, các từ mang tính chát "hư" hơn là gây sốc, chẳng hạn như bonk, shag thay vì fuck, hoặc willy thay vì prick (dương vật).

Tuy nhiên, học sinh cần phải rất cẩn thận khi sử dụng các từ kiêng kỵ và những từ chửi thề. Có hai lý do cho điều này. Thứ nhất, không phải dễ dàng để biết chính xác độ mạnh của những nhóm từ này trong các ngoại ngữ hay để biết những người nào sẽ bị 'sốc' bởi những từ này và trong những trường hợp nào. Người ta có thể dễ dàng nói rằng đó chỉ là đùa nhưng có thể làm cho người đối diện bực mình. Thứ hai là, dùng những kiểu ngôn ngữ này thường cho thấy mình là thành viên trong một nhóm: người ta thường chửi thề trước mặt nhóm người mà họ quen biết rõ, những người thuộc cùng nhóm tuổi hay địa vị xã hội với họ...(Trẻ con luôn tránh chửi thề trước mặt người lớn để không làm người đó bực mình và người lớn cũng nên tránh chửi thề trước mặt trẻ con vì lý do tương tự.) Vì thế, nếu một người ngoại quốc chửi thề, họ có thể tạo ấn tượng tuyên bố mình là thành viên của nhóm mà mình không thuộc về.

2. Các từ kiêng kỵ

Các từ sau đây là những từ kiêng kỵ thông dụng trong tiếng Anh, có giải thích nghĩa đen của chúng khi cần thiết. 'Độ mạnh' ước chừng của chúng được thể hiện bởi các dấu sao: các từ một sao như hell, damn, hoặc blast sẽ không làm nhiều người bực mình. Trong khi những từ ba hoặc bốn sao có thể gây sốc mạnh nếu dùng không đúng chỗ. Tuy nhiên, chú ý rằng những phản ứng cá nhân đối với những từ đặc biệt (và với những từ chửi thề nói chung) rất đa dạng, và những thái độ đó thay đổi nhanh chóng (và nhìn chung đang trở nên có thể tha thứ được trong loại ngôn ngữ này). Vì vậy, những người ở độ tuổi và địa vị khác nhau có thể không đồng ý về độ mạnh về các từ được liệt kê.

Các từ liên quan đến tôn giáo không gây sốc nếu được dùng theo nghĩa thực của chúng, và những sao chỉ độ mạnh của chúng là khi chúng được dùng như những từ chửi thề. Độ mạnh của những từ khác thì hầu hết đều giống nhau dù được dùng theo nghĩa đen hay để chửi thề.

Tôn giáo:

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa damn Quỷ tha ma bắt (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) blast * Trời đánh thánh vật (hiếm có nghĩa đen, chủ yếu được dùng như từ chửi thề) hell * quái quỷ (damn, blast, hell đã dần mất đi độ mạnh và đối với một số người nói tiếng Anh hiện đại nó hầu như không được coi là một từ chửi thề.) God *

Trời ơi!

Jesus ** Chúa ơi! Christ ** Chúa ơi!

Các bộ phận trên cơ thể

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa arse*** mông, hậu môn arse ** (Anh-Mỹ: ass**) hậu môn arsehole (Anh-Mỹ: asshole**) hậu môn balls*** tinh hoàn bollocks***(Anh-Anh) tinh hoàn cock*** dương vật dick*** dương vật prick*** dương vật tits*** vú cunt*** âm vật

Hoạt động tình dục

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa fuck*** giao hợp wank*** (Anh-Mỹ: jerk off*** thủ dâm bugger*** (Anh-Anh) quan hệ hậu môn với người hoặc động vật come*** lên đỉnh sod** (Anh-Anh) đồng tính luyến ái (viết tắt của sodomite, hiếm trong nghĩa đen) bitch** chó cái, từ này được dùng để chỉ những người phụ nữ đồi bại whore** gái điếm bastard** những đứa con hoang

Phòng vệ sinh

Từ kiêng kỵ Ý nghĩa piss*** tiểu tiện shit*** phân crap** phân fart** đánh rắm

3. Từ chửi thề

Tất cả các từ được liệt kê ở trên và một vài từ khác được dùng để chửi thề. Ý nghĩa của những từ chửi thề luôn khác nhau theo nghĩa đen (từ kiêng kỵ) (xem phần 1). Hãy so sánh: What are you doing fucking in my bed? (= Tại sao mấy người lại làm tình trên giường của tôi?) (nghĩa đen của fucking) What are you fucking doing in my bed? (= Anh làm cái quái gì trên giường của tôi vậy?) (fucking được dùng như từ chửi thề)

Ý nghĩa của một từ chửi thề có thể thay đổi theo hình thức ngữ pháp của nó. Ví dụ, piss off là cách nói công kích với nghĩa go away (cút đi), pissed là tiếng lóng của người Anh với nghĩa drunk (say sỉn), pissed off là tiếng lóng của người Anh với nghĩa fed up (chán ngấy). Nhiều từ chửi thề rất linh động về mặt ngữ pháp. Ví dụ, fucking có thể vừa làm tính từ (fucking idiot) vừa là trạng từ tăng cấp (fucking good, fucking soon, it's fucking raining, fucking well shut up). Các từ chửi thề là những từ duy nhất trong ngôn ngữ có phạm vi ngữ pháp này.

Bảng dưới đây liệt kê một số nhóm từ thông dụng nhất dùng để chửi thề, chúng được sắp xếp theo nhóm nghĩa.

  1. lời kêu lên vì khó chịu, bực mình

Damn (it) Hell! Bugger (it) (Anh-Anh) Blast (it)! (My) God! Sod (it)! (Anh-Anh) God damn it! Jesus! Shit! God damn! Christ/Jesus Christ!

Ví dụ cách dùng: Damn it! Can’t you hurry up? (Chết tiệt! Anh không nhanh lên được à?) Christ! It’s raining again! (Chúa ơi! Lại mưa nữa!) Oh, fuck! I’ve lost the address! (Ôi, chết tiệt! Tôi làm mất địa chỉ rồi.)

  1. lời la lên vì ngạc nhiên

(My) God! Jesus Christ Jesus Christ God damn (riêng Anh-Mỹ) Well, I'll be damned Son of a bitch (riêng Anh-Mỹ) (thằng con hoang) Damn me. Bugger/Fuck me! (Anh-Anh) Well, I'll be damned/buggered. (Anh-Mỹ)

Ví dụ cách dùng: My God! Look at that! (Chúa tôi! Nhìn cái kia đi!) Well, I'm damned! What are you doing here? (Tôi bị nguyền rủa mất rồi! Anh đang làm gì ở đây thế?) Bugger me! There’s Mrs Smith. I thought she was on holiday. (Chết tôi rồi! Bà Smith. Tôi cứ nghĩ bà ấy đang đi nghỉ mát.)

  1. câu hỏi ngạc nhiên Who/What/Why...the hell...? (Anh-Mỹ ...in hell...?) Who/What/Why...the fuck...?

Ví dụ cách dùng: What the hell do you think you’re doing? (Anh nghĩ anh đang làm cái quái gì vậy?) Where the fuck are the car keys? (Cái chìa khóa xe đang ở chỗ quái quỷ nào?)

  1. lời lăng mạ (danh từ)

Chú ý rằng những danh từ này thông thường không có nghĩa thật. Chúng đơn giản chỉ diễn tả cảm xúc mạnh như căm ghét, giận dữ, ghen tị hay khinh bỉ.

Nói tục chửi bậy là gì?

Lời nói thô tục, nói tục hay chửi thề là những ngôn từ xúc phạm, cũng có thể được gọi là lời nguyền rủa, từ bẩn, ngôn ngữ xấu, ngôn ngữ thô bạo, ngôn từ xúc phạm, lời lẽ thô lỗ, ngôn ngữ báng bổ, ngôn ngữ tục tĩu, ngôn từ dâm dục, nói tục, và ngôn từ bậy bạ.

Chửi bậy Tiếng Anh là gì?

swear, bounce out, slip out là các bản dịch hàng đầu của "chửi thề" thành Tiếng Anh.

Chửi tục trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

swear là bản dịch của "chửi tục" thành Tiếng Anh.

Không phải việc của mày Tiếng Anh là gì?

It's none of your business (Đó không phải là việc của bạn) Khi không muốn ai đó hỏi chuyện riêng tư hoặc can thiệp vào vấn đề mình không muốn đề cập, bạn có thể nói "It's none of your business" hoặc "that's none of your business".