Consolidated balance summary là gì tổng kết cân đối năm 2024

Trong báo cáo tài chính có 4 loại bảng cơ bản là:Bảng cân đối kế toán (Balance sheet),Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement), Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement), Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to the financial statements).

Lãi lỗ - Income statement

Các khoản giảm trừ - Revenue deductions

Chi phí bán hàng - Sales expenses

Chi phí bất thường - Extraordinary expenses

Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities

Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative expenses

Doanh thu thuần - Net revenue

Doanh thu tổng - Gross revenueGiá vốn bán hàng - Cost of goods sold

Giảm giá bán hàng - Sales rebates

Hàng bán bị trả lại - Sales returns

Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit

Lợi nhuận thuần - Net profit

Lợi nhuận tổng - Gross profit

Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities

Thu nhập bất thường - Extraordinary income

Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes

Bảng cân đối kế toán - Balance sheet

Tài sản – Assets

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments

Các khoản phải thu – Receivables

Các khoản phải thu khác - Other receivables

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits

Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress

Chi phí trả trước - Prepaid expenses

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress

Chi sự nghiệp - Non-business expenditures

Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools

Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments

Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of stocks


Accounting entry: bút toán Accrued expenses Chi phí phải trả - Accumulated: lũy kế Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???) Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán - Advances to employees Tạm ứng - Assets Tài sản - Assets liquidation: thanh lý tài sản Balance sheet Bảng cân đối kế toán - Bookkeeper: người lập báo cáo Capital construction: xây dựng cơ bản Cash Tiền mặt - Cash at bank Tiền gửi ngân hàng - Cash in hand Tiền mặt tại quỹ - Cash in transit Tiền đang chuyển - Check and take over: nghiệm thu Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Cost of goods sold Giá vốn bán hàng - Current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current portion of long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả - Deferred expenses Chi phí chờ kết chuyển - Deferred revenue Người mua trả tiền trước - Depreciation of fixed assets Hao mòn tài sản cố định hữu hình - Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn tài sản cố định vô hình - Depreciation of leased fixed assets Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính - Equity and funds Vốn và quỹ - Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá - Expense mandate: ủy nghiệm chi Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính - Extraordinary expenses Chi phí bất thường - Extraordinary income Thu nhập bất thường - Extraordinary profit Lợi nhuận bất thường - Figures in: millions VND Đơn vị tính: triệu đồng - Financial ratios Chỉ số tài chính - Financials Tài chính - Finished goods Thành phẩm tồn kho - Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed assets Tài sản cố định - General and administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp - Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán - Gross profit Lợi nhuận tổng - Gross revenue Doanh thu tổng - Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính - Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp - Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho - Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình - Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ - Inventory Hàng tồn kho - Investment and development fund Quỹ đầu tư phát triển - Itemize: mở tiểu khoản Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính - Liabilities Nợ phải trả - Long-term borrowings Vay dài hạn - Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term liabilities Nợ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term security investments Đầu tư chứng khoán dài hạn - Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho - Net profit Lợi nhuận thuần - Net revenue Doanh thu thuần - Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditures Chi sự nghiệp - Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Other current assets Tài sản lưu động khác - Other funds Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other long-term liabilities Nợ dài hạn khác - Other payables Nợ khác - Other receivables Các khoản phải thu khác - Other short-term investments Đầu tư ngắn hạn khác - Owners' equity Nguồn vốn chủ sở hữu - Payables to employees Phải trả công nhân viên - Prepaid expenses Chi phí trả trước - Profit before taxes Lợi nhuận trước thuế - Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường - Raw materials Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Receivables Các khoản phải thu - Receivables from customers Phải thu của khách hàng - Reconciliation: đối chiếu Reserve fund Quỹ dự trữ - Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối - Revenue deductions Các khoản giảm trừ - Sales expenses Chi phí bán hàng - Sales rebates Giảm giá bán hàng - Sales returns Hàng bán bị trả lại - Short-term borrowings Vay ngắn hạn - Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term liabilities Nợ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Stockholders' equity Nguồn vốn kinh doanh - Surplus of assets awaiting resolution Tài sản thừa chờ xử lý - Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình - Taxes and other payables to the State budget Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Total assets Tổng cộng tài sản - Total liabilities and owners' equity Tổng cộng nguồn vốn - Trade creditors Phải trả cho người bán - Treasury stock Cổ phiếu quỹ - Welfare and reward fund Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Work in progress Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –

Break-even point: Điểm hòa vốn Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể Business purchase: Mua lại doanh nghiệp Calls in arrear: Vốn gọi trả sau Capital: Vốn Authorized capital: Vốn điều lệ Called-up capital: Vốn đã gọi Capital expenditure: Chi phí đầu tư Invested capital: Vốn đầu tư Issued capital: Vốn phát hành Uncalled capital: Vốn chưa gọi Working capital: Vốn lưu động (hoạt động) Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần Carriage: Chi phí vận chuyển Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho Cash book: Sổ tiền mặt Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt Category method: Phương pháp chủng loại Cheques: Sec (chi phiếú) Clock cards: Thẻ bấm giờ Closing an account: Khóa một tài khoản Closing stock: Tồn kho cuối kỳ Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts: Kế toán công ty Company Act 1985: Luật công ty năm 1985 Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán Conservatism: Nguyên tắc thận trọng Consistency: Nguyên tắc nhất quán Control accounts : Tài khoản kiểm tra Conventions: Quy ước Conversion costs: Chi phí chế biến Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí Cost application: Sự phân bổ chi phí Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử Cost object: Đối tượng tính giá thành Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán Credit balance: Số dư có Credit note: Giấy báo có Credit transfer: Lệnh chi Creditor: Chủ nợ Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy Current accounts: Tài khoản vãng lai Current assets: Tài sản lưu động Curent liabilities: Nợ ngắn hạn Current ratio: Hệ số lưu hoạt Debentures: Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest: Lãi trái phiếu Debit note: Giấy báo Nợ Debtor: Con nợ Depletion: Sự hao cạn Depreciation: Khấu hao Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao Reducing balance method: Phương pháp giảm dần Straight-line method: Phương pháp đường thẳng Direct costs: Chi phí trực tiếp Directors: Hội đồng quản trị Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị Discounts: Chiết khấu Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu Discounts received: Chiết khấu mua hàng Dishonored cheques: Sec bị từ chối Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định Dividends: Cổ tức Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép Drawing: Rút vốn Equivalent units: Đơn vị tương đương Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương Errors: Sai sót Expenses prepaid: Chi phí trả trước Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước Final accounts: Báo cáo quyết toán Finished goods: Thành phẩm First call: Lần gọi thứ nhất Fixed assets: Tài sản cố định Fixed capital: Vốn cố định Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định General ledger: Sổ cái General reserve: Quỹ dự trữ chung Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài Goods stolen: Hàng bị đánh cắp Goodwill: Uy tín Gross loss: Lỗ gộp Gross profit: Lãi gộp Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp Historical cost: Giá phí lịch sử Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán Imprest systems: Chế độ tạm ứng Income tax: Thuế thu nhập Increase in provision: Tăng dự phòng Indirect costs: Chi phí gián tiếp Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử Intangible assets: Tài sản vô hình Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán Investments: Đầu tư Invoice: Hóa đơn Issue of shares: Phát hành cổ phần Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm Journal: Nhật ký chung Journal entries: Bút toán nhật ký Liabilities: Công nợ LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản) Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán Long-term liabilities: Nợ dài hạn Loss: Lỗ Gross loss: Lỗ gộp Net loss: Lỗ ròng Machine hour method: Phương pháp giờ máy Manufacturing account: Tài khoản sản xuất Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập Materiality: Tính trọng yếu Materials: Nguyên vật liệu Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền Net assets: Tài sản thuần Net book value: Giá trị thuần Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được Nominal accounts: Tài khoản định danh Nominal ledger: Sổ tổng hợp Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán Objectivity: Tính khách quan Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp Opening stock: Tồn kho đầu kỳ Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động Ordinary shares: Cổ phần thường Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương Overdraft: Nợ thấu chi Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức Paid-up capital: Vốn đã góp Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục Personal accounts: Tài khoản thanh toán Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí Physical deteration: Sự hao mòn vật chất Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế) Posting: Vào sổ tài khoản Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước Preference shares: Cổ phần ưu đãi Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy Preliminary expenses: Chi phí khởi lập Prepaid expenses: Chi phí trả trước Private company: Công ty tư nhân Profitability: Khả năng sinh lời Prime cost: Giá thành cơ bản Principle, error of: Lỗi định khoản Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ Product cost: Giá thành sản phẩm Production cost: Chi phí sản xuất Profits: lợi nhuận, lãi Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Gross profit: Lãi gộp Net profit: Lãi ròng Profit and loss account: Tài khoản kết quả kinh doanh Break-even point: Điểm hòa vốn Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể Business purchase: Mua lại doanh nghiệp Calls in arrear: Vốn gọi trả sau Capital: Vốn Authorized capital: Vốn điều lệ Called-up capital: Vốn đã gọi Capital expenditure: Chi phí đầu tư Invested capital: Vốn đầu tư Issued capital: Vốn phát hành Uncalled capital: Vốn chưa gọi Working capital: Vốn lưu động (hoạt động) Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần Carriage: Chi phí vận chuyển Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho Cash book: Sổ tiền mặt Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt Category method: Phương pháp chủng loại Cheques: Sec (chi phiếú) Clock cards: Thẻ bấm giờ Closing an account: Khóa một tài khoản Closing stock: Tồn kho cuối kỳ Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts: Kế toán công ty Company Act 1985: Luật công ty năm 1985 Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán Conservatism: Nguyên tắc thận trọng Consistency: Nguyên tắc nhất quán Control accounts : Tài khoản kiểm tra Conventions: Quy ước Conversion costs: Chi phí chế biến Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí Cost application: Sự phân bổ chi phí Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử Cost object: Đối tượng tính giá thành Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán Credit balance: Số dư có Credit note: Giấy báo có Credit transfer: Lệnh chi Creditor: Chủ nợ Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy Current accounts: Tài khoản vãng lai Current assets: Tài sản lưu động Curent liabilities: Nợ ngắn hạn Current ratio: Hệ số lưu hoạt Debentures: Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest: Lãi trái phiếu Debit note: Giấy báo Nợ Debtor: Con nợ Depletion: Sự hao cạn Depreciation: Khấu hao Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao Reducing balance method: Phương pháp giảm dần Straight-line method: Phương pháp đường thẳng Direct costs: Chi phí trực tiếp Directors: Hội đồng quản trị Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị Discounts: Chiết khấu Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu Discounts received: Chiết khấu mua hàng Dishonored cheques: Sec bị từ chối Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định Dividends: Cổ tức Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép Drawing: Rút vốn Equivalent units: Đơn vị tương đương Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương Errors: Sai sót Expenses prepaid: Chi phí trả trước Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước . Final accounts: Báo cáo quyết toán Finished goods: Thành phẩm First call: Lần gọi thứ nhất Fixed assets: Tài sản cố định Fixed capital: Vốn cố định Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định General ledger: Sổ cái General reserve: Quỹ dự trữ chung Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài Goods stolen: Hàng bị đánh cắp Goodwill: Uy tín Gross loss: Lỗ gộp Gross profit: Lãi gộp Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp Historical cost: Giá phí lịch sử Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán Imprest systems: Chế độ tạm ứng Income tax: Thuế thu nhập Increase in provision: Tăng dự phòng Indirect costs: Chi phí gián tiếp Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử Intangible assets: Tài sản vô hình Intangible assets: Tài sản vô hình Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán Investments: Đầu tư Invoice: Hóa đơn Issue of shares: Phát hành cổ phần . Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm Journal: Nhật ký chung Journal entries: Bút toán nhật ký Liabilities: Công nợ LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản) Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán Long-term liabilities: Nợ dài hạn Loss: Lỗ Gross loss: Lỗ gộp Net loss: Lỗ ròng Machine hour method: Phương pháp giờ máy Manufacturing account: Tài khoản sản xuất Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập Materiality: Tính trọng yếu Materials: Nguyên vật liệu Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền Net assets: Tài sản thuần Net book value: Giá trị thuần Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được Nominal accounts: Tài khoản định danh Nominal ledger: Sổ tổng hợp Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán Objectivity: Tính khách quan Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp Opening stock: Tồn kho đầu kỳ . Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động . Ordinary shares: Cổ phần thường Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương Overdraft: Nợ thấu chi Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức Paid-up capital: Vốn đã góp Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục Personal accounts: Tài khoản thanh toán Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí Physical deteration: Sự hao mòn vật chất Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế) Posting: Vào sổ tài khoản . Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước Preference shares: Cổ phần ưu đãi Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy . Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy . Preliminary expenses: Chi phí khởi lập Prepaid expenses: Chi phí trả trước Private company: Công ty tư nhân Profitability: Khả năng sinh lời Prime cost: Giá thành cơ bản Principle, error of: Lỗi định khoản Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ Product cost: Giá thành sản phẩm Production cost: Chi phí sản xuất Profits: lợi nhuận, lãi Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Gross profit: Lãi gộp Net profit: Lãi ròng Profit and loss account: Tài khoản kết quả

111 Cash on hand - - > Tiền mặt 1111 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1112 Foreign currency - - > Ngoại tệ 1113 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 112 Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng -- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng 1121 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1122 Foreign currency - - > Ngoại tệ 1123 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 113 Cash in transit - - > Tiền đang chuyển 1131 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1132 Foreign currency - - > Ngoại tệ 121 Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1211 Stock - - > Cổ phiếu 1212 Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 128 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác 1281 Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn 1288 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác 129 Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 131 Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng -- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng 133 VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ 1331 VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ 1332 VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 136 Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ 1361 Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1368 Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác 138 Other receivables - - > Phải thu khác 1381 Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý 1385 Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá 1388 Other receivables - - > Phải thu khác 139 Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi -- - - > (Chi tiết theo đối tượng) 141 Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng 142 Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn 144 Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 151 Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường -- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý) 152 Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu 153 Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ 154 Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 155 Finished products - - > Thành phẩm 156 Goods - - > Hàng hóa 1561 Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa 1562 Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa 1567 Real estate - - > Hàng hoá bất động sản 157 Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán 158 Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế -- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế 159 Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 161 Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp 1611 Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước 1612 Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) 211 Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình 2111 Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị 2113 Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115 Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2118 Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác 212 Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính 213 Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình 2131 Land using right - - > Quyền sử dụng đất 2132 Establishment & productive right - - > Quyền phát hành 2133 Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế 2134 Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá 2135 Software - - > Phần mềm máy vi tính 2136 License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2138 Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác 214 Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định 2141 Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư 217 Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư 221 Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con 222 Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh 223 Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết 228 Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác 2281 Stocks - - > Cổ phiếu 2282 Bonds - - > Trái phiếu 2288 Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác 229 Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 241 Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang 2411 Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ 2412 Capital construction - - > Xây dựng cơ bản 2413 Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định 242 Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn 243 Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng) 311 Short-term loan - - > Vay ngắn hạn 315 Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả 333 Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311 VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra 33312 VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân 3336 Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên 3337 Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Other taxes - - > Các loại thuế khác 3339 Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 334 Payable to employees - - > Phải trả người lao động 3341 Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên 3348 Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác 335 Accruals - - > Chi phí phải trả 336 Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ 337 Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH 338 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác 3381 Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn 3383 Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội 3384 Health insurance - - > Bảo hiểm y tế 3385 Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá 3386 Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3387 Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện 3388 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác 341 Long-term borrowing - - > Vay dài hạn 342 Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn 343 Issued bond - - > Trái phiếu phát hành 3431 Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu 3432 Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu 3433 Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu 344 Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 347 Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 351 Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 352 Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES 411 Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh 4111 Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112 Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần 4118 Other capital - - > Vốn khác 412 Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản 413 Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131 Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4132 Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 414 Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển 415 Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính 418 Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ 421 Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối 4211 Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212 This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 431 Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4311 Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng 4312 Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi 4313 Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 441 Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 461 Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp 4611 Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4612 This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 466 Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ DOANH THU - REVENUE 511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa 5112 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm 5113 Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ 5114 Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5117 Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 512 Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ 5121 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá 5122 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm 5123 Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ 515 Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính 521 Sale discount - - > Chiết khấu thương mại 531 Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại 532 Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng 611 Purchase - - > Mua hàng 6111 Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu 6112 Goods purchases - - > Mua hàng hóa 621 Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 622 Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp 623 Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công -- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies 6231 Labor cost - - > Chi phí nhân công 6232 Material cost - - > Chi phí vật liệu 6233 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS 627 General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung 6271 Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 Material cost - - > Chi phí vật liệu 6273 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác 631 Production cost - - > Giá thành sản xuất 632 Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán 635 Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính 641 Selling expenses - - > Chi phí bán hàng 6411 Employees cost - - > Chi phí nhân viên 6412 Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì 6413 Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 Warranty cost - - > Chi phí bảo hành 6417 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác 642 General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý 6422 Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý 6423 Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí -- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động 6426 Provision cost - - > Chi phí dự phòng 6427 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME 711 Other income - - > Thu nhập khác CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES 811 Other expenses - - > Chi phí khác 821 Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 8211 Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành -- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý 8212 Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS 911 Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS 1 Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài 2 Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 3 Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4 Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý 7 Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại 8 -- Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Break-even point: Điểm hòa vốn

2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

5. Capital: Vốn

6. Authorized capital: Vốn điều lệ

7. Called-up capital: Vốn đã gọi

8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư

9. Invested capital: Vốn đầu tư

10. Issued capital: Vốn phát hành

11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi

12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

14. Carriage: Chi phí vận chuyển

15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

18. Cash book: Sổ tiền mặt

19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

21. Category method: Phương pháp chủng loại

22. Cheques: Sec (chi phiếú)

23. Clock cards: Thẻ bấm giờ

24. Closing an account: Khóa một tài khoản

25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán

27. Company accounts: Kế toán công ty

28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985

29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu

30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán

33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra

34. Conventions: Quy ước

35. Conversion costs: Chi phí chế biến

36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí

37. Cost application: Sự phân bổ chi phí

38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

39. Cost object: Đối tượng tính giá thành

40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

41. Credit balance: Số dư có

42. Credit note: Giấy báo có

43. Credit transfer: Lệnh chi

44. Creditor: Chủ nợ

45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

46. Current accounts: Tài khoản vãng lai

47. Current assets: Tài sản lưu động

48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn

49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt

50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

51. Debenture interest: Lãi trái phiếu

52. Debit note: Giấy báo Nợ

53. Debtor: Con nợ

54. Depletion: Sự hao cạn

55. Depreciation: Khấu hao

56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao

57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

62. Direct costs: Chi phí trực tiếp

63. Directors: Hội đồng quản trị

64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

65. Discounts: Chiết khấu

66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng

70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối

71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

72. Dividends: Cổ tức

73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép

74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

75. Drawing: Rút vốn

76. Equivalent units: Đơn vị tương đương

77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương

78. Errors: Sai sót

79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước

80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước

82. Final accounts: Báo cáo quyết toán

83. Finished goods: Thành phẩm

84. First call: Lần gọi thứ nhất

85. Fixed assets: Tài sản cố định

86. Fixed capital: Vốn cố định

87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định

88. General ledger: Sổ cái

89. General reserve: Quỹ dự trữ chung

90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp

92. Goodwill: Uy tín

93. Gross loss: Lỗ gộp

94. Gross profit: Lãi gộp

95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

96. Historical cost: Giá phí lịch sử

97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T

98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng

100. Income tax: Thuế thu nhập 101. Increase in provision: Tăng dự phòng 102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp 103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử 104. Intangible assets: Tài sản vô hình 105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán 106. Investments: Đầu tư 107. Invoice: Hóa đơn 108. Issue of shares: Phát hành cổ phần 109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành 110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm 111. Journal: Nhật ký chung 112. Journal entries: Bút toán nhật ký 113. Liabilities: Công nợ 114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước 115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn 116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản) 117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán 118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn 119. Loss: Lỗ 120. Gross loss: Lỗ gộp 121. Net loss: Lỗ ròng 122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy 123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất 124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn 125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán 126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập 127. Materiality: Tính trọng yếu 128. Materials: Nguyên vật liệu 129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền 130. Net assets: Tài sản thuần 131. Net book value: Giá trị thuần 132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được 133. Nominal accounts: Tài khoản định danh 134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp 135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán 136. Objectivity: Tính khách quan 137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu 138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp 139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ 140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động 141. Ordinary shares: Cổ phần thường 142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký 143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương 144. Overdraft: Nợ thấu chi 145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng 146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng 147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức 148. Paid-up capital: Vốn đã góp 149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá 150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ

151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục

152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán

153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất

156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)

157. Posting: Vào sổ tài khoản

158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước

159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi

160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy

162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước

164. Private company: Công ty tư nhân

165. Profitability: Khả năng sinh lời

166. Prime cost: Giá thành cơ bản

167. Principle, error of: Lỗi định khoản

168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ

169. Product cost: Giá thành sản phẩm

170. Production cost: Chi phí sản xuất

171. Profits: lợi nhuận, lãi

172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

173. Gross profit: Lãi gộp

174. Net profit: Lãi ròng

Accounting entry: bút toán Accrued expenses Chi phí phải trả - Accumulated: lũy kế Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng (???) Advanced payments to suppliers Trả trước ngưòi bán - Advances to employees Tạm ứng - Assets Tài sản - Assets liquidation: thanh lý tài sản Balance sheet Bảng cân đối kế toán - Bookkeeper: người lập báo cáo Capital construction: xây dựng cơ bản Cash Tiền mặt - Cash at bank Tiền gửi ngân hàng - Cash in hand Tiền mặt tại quỹ - Cash in transit Tiền đang chuyển - Check and take over: nghiệm thu Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Cost of goods sold Giá vốn bán hàng - Current assets Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current portion of long-term liabilities Nợ dài hạn đến hạn trả - Deferred expenses Chi phí chờ kết chuyển - Deferred revenue Người mua trả tiền trước - Depreciation of fixed assets Hao mòn tài sản cố định hữu hình - Depreciation of intangible fixed assets Hoa mòn tài sản cố định vô hình - Depreciation of leased fixed assets Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính - Equity and funds Vốn và quỹ - Exchange rate differences Chênh lệch tỷ giá - Expense mandate: ủy nghiệm chi Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính - Extraordinary expenses Chi phí bất thường - Extraordinary income Thu nhập bất thường - Extraordinary profit Lợi nhuận bất thường - Figures in: millions VND Đơn vị tính: triệu đồng - Financial ratios Chỉ số tài chính - Financials Tài chính - Finished goods Thành phẩm tồn kho - Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed assets Tài sản cố định - General and administrative expenses Chi phí quản lý doanh nghiệp - Goods in transit for sale Hàng gửi đi bán - Gross profit Lợi nhuận tổng - Gross revenue Doanh thu tổng - Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính - Income taxes Thuế thu nhập doanh nghiệp - Instruments and tools Công cụ, dụng cụ trong kho - Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình - Intra-company payables Phải trả các đơn vị nội bộ - Inventory Hàng tồn kho - Investment and development fund Quỹ đầu tư phát triển - Itemize: mở tiểu khoản Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets Tài sản cố định thuê tài chính - Liabilities Nợ phải trả - Long-term borrowings Vay dài hạn - Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term liabilities Nợ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term security investments Đầu tư chứng khoán dài hạn - Merchandise inventory Hàng hoá tồn kho - Net profit Lợi nhuận thuần - Net revenue Doanh thu thuần - Non-business expenditure source Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source, current year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure source, last year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditures Chi sự nghiệp - Non-current assets Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Operating profit Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Other current assets Tài sản lưu động khác - Other funds Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other long-term liabilities Nợ dài hạn khác - Other payables Nợ khác - Other receivables Các khoản phải thu khác - Other short-term investments Đầu tư ngắn hạn khác - Owners' equity Nguồn vốn chủ sở hữu - Payables to employees Phải trả công nhân viên - Prepaid expenses Chi phí trả trước - Profit before taxes Lợi nhuận trước thuế - Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường - Raw materials Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Receivables Các khoản phải thu - Receivables from customers Phải thu của khách hàng - Reconciliation: đối chiếu Reserve fund Quỹ dự trữ - Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối - Revenue deductions Các khoản giảm trừ - Sales expenses Chi phí bán hàng - Sales rebates Giảm giá bán hàng - Sales returns Hàng bán bị trả lại - Short-term borrowings Vay ngắn hạn - Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term liabilities Nợ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term security investments Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Stockholders' equity Nguồn vốn kinh doanh - Surplus of assets awaiting resolution Tài sản thừa chờ xử lý - Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình - Taxes and other payables to the State budget Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Total assets Tổng cộng tài sản - Total liabilities and owners' equity Tổng cộng nguồn vốn - Trade creditors Phải trả cho người bán - Treasury stock Cổ phiếu quỹ - Welfare and reward fund Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Work in progress Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –

Thuật ngữ thương mại song ngữ Anh - Việt memorandum of understanding (MOU): biên bản ghi nhớ net present value (NPV): hiện giá thuần economic rate of return (ERR): tỷ suất hoàn vốn kinh tế internal rate of return (IRR): tỷ suất thu nhập nội bộ return on equity (ROE): tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu return on assets (ROA): tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản return on investment (ROI): tỷ suất hoàn vốn đầu tư financial leverage: đòn bẩy tài chính customs value: trị giá hải quan accounting concepts: các khái niệm kế toán financial management: quản trị tài chính abnormal profit: lợi nhuận dị thường normal profit: lợi nhuận thông thường macro environment: môi trường vĩ mô core competencies: năng lực lõi foreign direct investment (FDI): đầu tư trực tiếp nước ngoài customer relationship management (CRM): quản trị quan hệ khách hàng management philosophy: triết lý quản trị internal rate of return (IRR): tỷ lệ hoàn vốn nội bộ net present value (NPV): hiện giá ròng, giá trị hiện tại ròng payment terms: thời hạn thanh toán foreign debt: nợ nước ngoài foreign exchange market: thị trường ngoại hối letter of credit: thư tín dụng initial public offering (IPO): phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu consumer price index (CPI): chỉ số giá tiêu dùng marginal benefit: lợi nhuận biên (biên tế) exchange rate: tỷ giá hối đoái trade balance: cán cân thương mại interest rates: tỷ lệ lợi tức inflation rate: tỷ lệ lạm phát credit rating agency: cơ quan xếp hạng tín dụng

Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán

Account Type 1: Short-term assets-Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn Account Type 2: Long-term assets--Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn Account Type 3: Liabilities--Loại tài khoản 3: Nợ phải trả Account Type 4: Equity---Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu Account Type 5: Revenue--Loại tài khoản 5: Doanh thu Account Type 6: Production costs, business-Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh Account Type 7: Other income---Loại tài khoản 7: Thu nhập khác Account Type 8: Other expenses-Loại tài khoản 8: Chi phí khác Account Type 9: Determining business results-Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh Account Type 0: Balance sheet accounts--Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng

111 Cash on hand - - > Tiền mặt 1111 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1112 Foreign currency - - > Ngoại tệ 1113 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 112 Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng -- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng 1121 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1122 Foreign currency - - > Ngoại tệ 1123 Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý 113 Cash in transit - - > Tiền đang chuyển 1131 Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam 1132 Foreign currency - - > Ngoại tệ 121 Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1211 Stock - - > Cổ phiếu 1212 Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 128 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác 1281 Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn 1288 Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác 129 Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 131 Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng -- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng 133 VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ 1331 VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ 1332 VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 136 Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ 1361 Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 1368 Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác 138 Other receivables - - > Phải thu khác 1381 Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý 1385 Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá 1388 Other receivables - - > Phải thu khác 139 Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi -- - - > (Chi tiết theo đối tượng) 141 Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng 142 Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn 144 Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 151 Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường -- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý) 152 Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu 153 Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ 154 Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 155 Finished products - - > Thành phẩm 156 Goods - - > Hàng hóa 1561 Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa 1562 Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa 1567 Real estate - - > Hàng hoá bất động sản 157 Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán 158 Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế -- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế 159 Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 161 Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp 1611 Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước 1612 Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) 211 Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình 2111 Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc 2112 Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị 2113 Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn 2114 Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý 2115 Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm 2118 Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác 212 Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính 213 Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình 2131 Land using right - - > Quyền sử dụng đất 2132 Establishment & productive right - - > Quyền phát hành 2133 Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế 2134 Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá 2135 Software - - > Phần mềm máy vi tính 2136 License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền 2138 Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác 214 Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định 2141 Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư 217 Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư 221 Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con 222 Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh 223 Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết 228 Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác 2281 Stocks - - > Cổ phiếu 2282 Bonds - - > Trái phiếu 2288 Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác 229 Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 241 Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang 2411 Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ 2412 Capital construction - - > Xây dựng cơ bản 2413 Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định 242 Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn 243 Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng) 311 Short-term loan - - > Vay ngắn hạn 315 Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả 333 Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3331 Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp 33311 VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra 33312 VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu 3334 Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân 3336 Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên 3337 Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất 3338 Other taxes - - > Các loại thuế khác 3339 Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 334 Payable to employees - - > Phải trả người lao động 3341 Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên 3348 Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác 335 Accruals - - > Chi phí phải trả 336 Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ 337 Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH 338 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác 3381 Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết 3382 Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn 3383 Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội 3384 Health insurance - - > Bảo hiểm y tế 3385 Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá 3386 Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3387 Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện 3388 Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác 341 Long-term borrowing - - > Vay dài hạn 342 Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn 343 Issued bond - - > Trái phiếu phát hành 3431 Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu 3432 Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu 3433 Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu 344 Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 347 Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 351 Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 352 Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES 411 Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh 4111 Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4112 Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần 4118 Other capital - - > Vốn khác 412 Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản 413 Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4131 Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính 4132 Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB 414 Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển 415 Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính 418 Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ 421 Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối 4211 Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 4212 This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 431 Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4311 Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng 4312 Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi 4313 Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ 441 Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 461 Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp 4611 Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 4612 This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 466 Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ DOANH THU - REVENUE 511 Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa 5112 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm 5113 Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ 5114 Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá 5117 Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 512 Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ 5121 Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá 5122 Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm 5123 Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ 515 Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính 521 Sale discount - - > Chiết khấu thương mại 531 Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại 532 Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng 611 Purchase - - > Mua hàng 6111 Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu 6112 Goods purchases - - > Mua hàng hóa 621 Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 622 Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp 623 Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công -- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies 6231 Labor cost - - > Chi phí nhân công 6232 Material cost - - > Chi phí vật liệu 6233 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS 627 General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung 6271 Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 Material cost - - > Chi phí vật liệu 6273 Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác 631 Production cost - - > Giá thành sản xuất 632 Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán 635 Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính 641 Selling expenses - - > Chi phí bán hàng 6411 Employees cost - - > Chi phí nhân viên 6412 Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì 6413 Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6415 Warranty cost - - > Chi phí bảo hành 6417 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác 642 General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý 6422 Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý 6423 Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ 6425 Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí -- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động 6426 Provision cost - - > Chi phí dự phòng 6427 Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME 711 Other income - - > Thu nhập khác CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES 811 Other expenses - - > Chi phí khác 821 Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 8211 Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành -- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý 8212 Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS 911 Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS 1 Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài 2 Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 3 Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4 Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý 7 Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại 8 Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án 129 - Provision for short-term investments----Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 133 - Deductible VAT--Thuế GTGT được khấu trừ 136 - Inter---Phải thu nội bộ 139 - Provision for bad debts-Dự phòng phải thu khó đòi 217 - Real estate investment--Bất động sản đầu tư 221 - Investment in subsidiaries-Đầu tư vào công ty con 243 - Property tax deferred--Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 244 - collateral long-term deposits--Ký cược ký quỹ dài hạn 343 - Bonds issued--Trái phiếu phát hành 344 - Get escrow, long-term deposits--Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn 347 - Deferred tax payable----Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 412 - Margin of property revaluation-Chênh lệch đánh giá lại tài sản 413 - exchange rate differences----Chênh lệch tỷ giá hối đoái 414 - Fund Development--Quỹ đầu tư phát triển 415 - Fund financial reserve--Quỹ dự phòng tài chính 466 - Funds that form of fixed assets-Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 001 - Leasehold assets-Tài sản thuê ngoài 002 - Materials, goods kept for processing-Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 003 - Goods deposited deposit, or escrow--Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 004 - Bad debts treated---Nợ khó đòi đã xử lý 007 - Foreign currencies--Ngoại tệ các loại 008 - Project for public services and- projects---Dự án chi sự nghiệp, dự án

Hệ thống tài khoản kế toán là một nhóm các tài khoản của kế toán tổng hợp được sử dụng để hạch toán các giao dịch từ các phần hành kế toán. Nó cũng có thể được sử dụng để lập các báo cáo như Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh hay bảng cân đối tài khoản...

Hệ thống tài khoản của các tổ chức khác nhau là khác nhau, bạn khó có thể tìm thấy hai hệ thống tài khoản giống nhau ở hai công ty khác nhau. Dưới đây là danh sách hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh và có chú thích tiếng Việt