Coughing là gì

Coughing là gì

COUGH vừa là động từ, vừa là danh từ.

🍀 Với COUGH dạng danh từ, ta có một số ví dụ sau:

  • Ho khan (A DRY COUGH).

  • Ho có đờm (A PRODUCTIVE COUGH hoặc A WET COUGH).

  • Thuật ngữ ho gà (PERTUSSIS) hoặc một từ gần gũi hơn khi giao tiếp với bệnh nhân là WHOOPING COUGH.

  • Thuật ngữ SPUTUM chỉ đờm dãi hoặc PHLEGM.

  • Ho mạn tính A CHRONIC COUGH, ho lâu ngày A PERSISTENT COUGH.

  • Thuốc giảm ho ta có thuật ngữ là ANTITUSSIVE hoặc thông dụng MEDICATIONS TO HELP CALM YOUR COUGH.

  • Bạn có bị ho không? ➡ Do you have a cough?

  • Có. Tôi bị ho. ➡ Yes, I have a cough.

Dạng số nhiều của cough là COUGHS.

🍀 Một số ví dụ khi COUGH động từ:

  • The smoke made me cough.

  • I coughed all night long.

  • Thuật ngữ chỉ ho ra máu là HEMOPTYSIS, ta có cụm từ thông dụng sử dụng khi giao tiếp là COUGH UP BLOOD.

Mỗi ngày học một chút, chúc mọi người học vui!

Đọc thêm:

  • X-ray | Từ vựng y khoa

  • Gynecology & Obstetrics | Sản phụ khoa

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

danh từ

  chứng ho; sự ho; tiếng ho

to have a bad cough → bị ho nặng


'expamle'>churchyard cough  (xem) churchyard

to give a [slight] cough

  đằng hắng  ho

to cough down

  ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down → ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

'expamle'>to cough out (up)

  vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra  (từ lóng) phun ra, nhả ra

=to cough out (up) money → nhả tiền ra