Tải mẫu CV tiếng Anh kế toán file Word. Định dạng Word chuẩn. Thiết kế đẹp, chuyên nghiệp. Nội dung soạn sẳn hoàn chỉnh dùng ngay. Dễ dàng chỉnh sửa và in ấn online Show
Tải mẫu CV tiếng Anh kế toán file WordXEM TRƯỚC TẢI FILE WORD Check AlsoDownload mẫu CV Xin Việc Nhân Viên Thanh Toán Quốc Tế File Word Miễn PhíTải mẫu CV Nhân Viên Thanh Toán Quốc Tế. Định dạng Word chuẩn. Thiết kế đẹp, chuyên nghiệp. Nội dung soạn sẳn hoàn chỉnh dùng ngay. Dễ dàng chỉnh sửa và in ấn online Trọn bộ CV mẫu tiếng Anh ngành Kế toán 2023 nâng tầm của bạn. Công việc Kế toán (Accounting) hiện tại không còn làm bạn thấy hứng thú nữa? Bạn muốn thử sức tại các công ty đa quốc gia? MỤC LỤC NỘI DUNG 1. Tại sao bạn cần CV tiếng Anh ngành Accounting?Việc hội nhập hoá với thế giới đang diễn ra nhanh chóng và tiếng Anh là một ngôn ngữ có thể coi là toàn cầu. Do đó, việc có một bộ CV bằng tiếng Anh ngành Accounting có thể mở ra cho bạn nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn hơn. Việc thông thạo tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Accounting sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân cũng như là một ứng viên “vàng” cho vị trí mà bạn đang ứng tuyển! Một CV tiếng Anh ngành Kế toán – Accounting cần phải có đầy đủ những thông sau: Personal Details – Thông tin cá nhân Career Objective – Mục tiêu nghề nghiệp Work Experience – Kinh nghiệm việc làm Educational Background- Học vấn Skills and Proficiencies – Kỹ năng và Độ thành thạo 2.Mẫu CV tiếng Anh cho ngành Kế toán – Accounting2.1. Personal DetailsỞ phần Personal Details, hãy chú ý ghi rõ địa chỉ liên lạc của mình để tránh việc nhà tuyển dụng thấy bạn phù hợp nhưng không thể liên lạc cho bạn. Sẽ rất tiếc nếu như bạn bị mất một cơ hội chỉ vì không cẩn thận. Những điều cần lưu ý trong phần này:
2.2 Career ObjectivePhần Career Objective sẽ giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn khái quát về lịch sử công việc cũng như mục tiêu sự nghiệp của bạn. Hãy nêu tổng quan quá trình làm việc và mục tiêu bạn đang hướng tới. Cố gắng thể hiện sao cho mục tiêu của bạn trùng khớp với những gì nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Nên nhớ, chỉ ghi ngắn gọn và tóm tắt. Quá dài dòng sẽ khiến người đọc bỏ qua hồ sơ của bạn một cách đáng tiếc. 2.3. Work ExperienceNhà tuyển dụng sẽ nhìn vào lịch sử việc làm của bạn để xác định bạn có phù hợp với công ty hay không. Bạn chỉ nên liệt kê những công việc cũ liên quan đến ngành Kế toán và bỏ qua những công việc không liên quan. Hãy chú ý ghi rõ chức danh (job title) và miêu tả (describe) những tác vụ của bạn ở vị trí đó một cách ngắn gọn và đầy đủ. Đừng quên lồng vào những thành tựu bạn đã đạt được ở vị trí đó. Ví dụ: Work Experience 2015-2018: Accoutant Assistant at XXXX Company
Trước khi đến tay nhà tuyển dụng, CV sẽ được scan lọc từ khoá để chọn lọc tự động. Để tăng tỉ lệ được chọn, hãy sử dụng những từ khoá liên quan đến Accounting. Bắt đầu liệt kê trách nhiệm và thành tựu của bạn bằng những động từ. Những từ thông dụng được sử dụng trong CV tiếng Anh ngành Accounting:
2.4. Educational BackgroundLà một người làm việc với những con số, hãy nhớ luôn trung thực về học vấn của mình. Các nhà tuyển dụng rất khắt khe với việc ứng viên của họ phải thành thật! Đã có rất nhiều trường hợp đáng tiếc bị loại ngay cả sau khi phỏng vấn thành công vì gian dối trong CV. Hãy tránh xa sai lầm này bạn nhé! Nếu bạn có học thêm các chứng chỉ bổ trợ cho công việc, đừng ngần ngại liệt kê nó vào CV. Đây sẽ là điểm sáng thể hiện tinh thần ham học hỏi của bạn! Ví dụ: Educational Background 20014-2018: XXXX University – 3.8 GPA Bachelor of Bussiness – Major in Accounting 2020-2022: XXXX University – 4.9 GPA Master of Financial Accounting 2.5. Skills and ProficienciesĐối với ngành Accounting, chắc chắn rằng bạn phải thông thạo MS Office. Bên cạnh đó, hãy ghi ra những kĩ năng cứng cũng như mềm của mình để tăng tính thuyết phục đối với các nhà tuyển dụng. Ví dụ:
3. Mẫu CV tiếng Anh hoàn chỉnh cho ngành Kế toán – Accounting4. Tổng kếtTrên đây là trọn bộ CV tiếng Anh cần thiết cho ngành Kế toán – Accounting! ISE hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tạo được một bộ CV phù hợp cho bản thân! Chúc bạn thành công trong sự nghiệp và luôn thăng tiến! |