Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn mã trường (QHX) chính thức công bố điểm chuẩn 2022, điểm chuẩn mới nhất đã được ban giám hiệu nhà trường cập nhật. Thí sinh xem thông tin chi tiết dưới đây
Báo chí Mã ngành: QHX01 Điểm chuẩn: · A00: 25.80 · C00: 28.80 · D01: 26.60 · D04, D06: 26.20 · D78: 27.10 · D83: 24.60 |
Báo chí* (CTĐT CLC) Mã ngành: QHX40 Điểm chuẩn: · A00: 25.30 · C00: 27.40 · D01: 25.90 · D04, D06: · D78: 25.90 · D83: |
Chính trị học Mã ngành: QHX02 Điểm chuẩn: · A00: 24.30 · C00: 27.20 · D01: 24.70 · D04, D06: 24.50 · D78: 24.70 · D83: 19.70 |
Công tác xã hội Mã ngành: QHX03 Điểm chuẩn: · A00: 24.50 · C00: 27.20 · D01: 25.40 · D04, D06: 24.20 · D78: 25.40 · D83: 21.00 |
Đông Nam Á học Mã ngành: QHX04 Điểm chuẩn: · A00: 24.50 · C00: · D01: 25.00 · D04, D06: · D78: 25.90 · D83: |
Đông phương học Mã ngành: QHX05 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 29.80 · D01: 26.90 · D04, D06: 26.50 · D78: 27.50 · D83: 26.30 |
Hàn Quốc học Mã ngành: QHX26 Điểm chuẩn: · A00: 26.50 · C00: 30.00 · D01: 27.40 · D04, D06: 26.60 · D78: 27.90 · D83: 25.60 |
Hán Nôm Mã ngành: QHX06 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 26.60 · D01:25.80 · D04, D06: 24.80 · D78: 25.30 · D83: 23.80 |
Khoa học quản lý Mã ngành: QHX07 Điểm chuẩn: · A00: 25.80 · C00: 28.60 · D01: 26.00 · D04, D06: 25.50 · D78: 26.40 · D83: 24.00 |
Khoa học quản lý* (CTĐT CLC) Mã ngành: QHX41 Điểm chuẩn: · A00: 24.00 · C00: 26.80 · D01: 24.90 · D04, D06: · D78: 24.90 · D83: |
Lịch sử Mã ngành: QHX08 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 26.20 · D01: 24.00 · D04, D06: 20.00 · D78: 24.80 · D83: 20.00 |
Lưu trữ học Mã ngành: QHX09 Điểm chuẩn: · A00: 22.70 · C00: 26.10 · D01: 24.60 · D04, D06: 24.40 · D78: 25.00 · D83: 22.60 |
Ngôn ngữ học Mã ngành: QHX10 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 26.80 · D01: 25.70 · D04, D06: 25.00 · D78: 26.00 · D83: 23.50 |
Nhân học Mã ngành: QHX11 Điểm chuẩn: · A00: 23.50 · C00: 25.60 · D01: 25.00 · D04, D06: 23.20 · D78: 24.60 · D83: 21.20 |
Nhật Bản học Mã ngành: QHX12 Điểm chuẩn: · A00: · C00: · D01: 26.50 · D04, D06: 25.40 · D78: 26.90 · D83: |
Quan hệ công chúng Mã ngành: QHX13 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 29.30 · D01: 27.10 · D04, D06: 27.00 · D78: 27.50 · D83: 25.80 |
Quản lý thông tin Mã ngành: QHX14 Điểm chuẩn: · A00: 25.30 · C00: 28.00 · D01: 26.00 · D04, D06: 24.50 · D78: 26.20 · D83: 23.70 |
Quản lý thông tin* (CTĐT CLC) Mã ngành: QHX42 Điểm chuẩn: · A00: 23.50 · C00: 26.20 · D01: 24.60 · D04, D06: · D78: 24.60 · D83: |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: QHX15 Điểm chuẩn: · A00: 26.00 · C00: · D01: 26.50 · D04, D06: · D78: 27.00 · D83: |
Quản trị khách sạn Mã ngành: QHX16 Điểm chuẩn: · A00: 26.00 · C00: · D01: 26.10 · D04, D06: · D78: 26.60 · D83: |
Quản trị văn phòng Mã ngành: QHX17 Điểm chuẩn: · A00: 25.60 · C00: 28.80 · D01: 26.00 · D04, D06: 26.00 · D78: 26.50 · D83: 23.80 |
Quốc tế học Mã ngành: QHX18 Điểm chuẩn: · A00: 25.70 · C00: 28.80 · D01: 26.20 · D04, D06: 25.50 · D78: 26.90 · D83: 21.70 |
Quốc tế học* (CTĐT CLC) Mã ngành: QHX43 Điểm chuẩn: · A00: 25.00 · C00: 26.90 · D01: 25.50 · D04, D06: · D78: 25.70 · D83: |
Tâm lý học Mã ngành: QHX19 Điểm chuẩn: · A00: 26.50 · C00: 28.00 · D01: 27.00 · D04, D06: 25.70 · D78: 27.00 · D83: 24.70 |
Thông tin - Thư viện Mã ngành: QHX20 Điểm chuẩn: · A00: 23.60 · C00: 25.20 · D01: 24.10 · D04, D06: 23.50 · D78: 24.50 · D83: 22.40 |
Tôn giáo học Mã ngành: QHX21 Điểm chuẩn: · A00: 18.10 · C00: 23.70 · D01: 23.70 · D04, D06: 19 · D78: 22.60 · D83: 20.00 |
Triết học Mã ngành: QHX22 Điểm chuẩn: · A00: 23.20 · C00: 24.90 · D01: 24.20 · D04, D06: 21.50 · D78: 23.60 · D83: 20.00 |
Văn hóa học Mã ngành: QHX27 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 26.50 · D01: 25.30 · D04, D06: 22.90 · D78: 25.10 · D83: 24.50 |
Văn học Mã ngành: QHX23 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 26.80 · D01: 25.30 · D04, D06: 24.50 · D78: 25.50 · D83: 18.20 |
Việt Nam học Mã ngành: QHX24 Điểm chuẩn: · A00: · C00: 26.30 · D01: 24.40 · D04, D06: 22.50 · D78: 25.60 · D83: 22.40 |
Xã hội học Mã ngành: QHX25 Điểm chuẩn: · A00: 24.70 · C00: 27.10 · D01: 25.50 · D04, D06: 23.90 · D78: 25.50 · D83: 23.10 |