Chiều 15/9, Trường Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP.HCM) chính thức thông báo điểm chuẩn trúng tuyển theo phương thức tổng hợp (kết quả kỳ thi đánh giá năng lực, kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, kết quả quá trình học tập THPT, năng lực khác, hoạt động xã hội). Mức điểm cụ thể như sau:
Theo hướng dẫn của ĐH Bách khoa, thí sinh thiếu cột điểm thi Đánh giá Năng lực: Điểm thi ĐGNL quy đổi = Điểm thi TN THPT quy đổi; Thí sinh thiếu cột điểm thi TN THPT: Điểm thi TN THPT quy đổi = Điểm thi ĐGNL quy đổi; Sau đó, thí sinh tính điểm tổng hợp theo công thức bên dưới như các thí sinh có đầy đủ 3 cột điểm. Cách tính điểm được tính như sau: Điểm xét tuyển = (Điểm thi đánh giá năng lực quy đổi)x70%+(điểm TN THPT quy đổi)x20%+ (Điểm học tập THPT)x10%.
Công thức này chưa tính điểm cộng thêm.
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - VNUHCM-UT điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-UT)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
| Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
| Kỹ thuật Điện;Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa;(Nhóm ngành)
| 108
| A00, A01
| 60
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 2
| Quản lý Tài nguyên và Môi trường
| Quản lý tài nguyên và môi trường
| 225
| A00, B00, A01, D07
| 60.26
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 3
| Kỹ thuật Robot
| Kỹ thuật cơ điện tử
| 110
| A00, A01
| 62.57
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 4
| Kỹ thuật Điện – Điện tử
| Kỹ thuật điện, điện tử
| 208
| A00, A01
| 60
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 5
| Công nghệ thực phẩm
| Công nghệ thực phẩm
| 219
| A00, B00, D07
| 63.22
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 6
| Quản lý công nghiệp
| Quản lý công nghiệp
| 223
| A00, A01, D01, D07
| 60.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 7
| Xây dựng
| Kỹ thuật xây dựng
| 115
| A00, A01
| 56.1
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 8
| Kỹ thuật máy tính
| Kỹ thuật máy tính
| 207
| A00, A01
| 65
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 9
| Kỹ thuật Dầu khí
| Kỹ thuật dầu khí
| 220
| A00, A01
| 60.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 10
| Kỹ thuật máy tính
| Kỹ thuật máy tính
| 107
| A00, A01
| 66.86
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 11
| Kỹ thuật hoá học
| Kỹ thuật hoá học
| 214
| A00, B00, D07
| 60.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 12
| Kỹ thuật cơ khí
| Kỹ thuật cơ khí
| 209
| A00, A01
| 60.02
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 13
| Kỹ thuật cơ khí
| Kỹ thuật cơ khí
| 109
| A00, A01
| 60.29
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 14
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 206
| A00, A01
| 67.24
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 15
| Kỹ thuật ô tô
| Kỹ thuật ô tô
| 242
| A00, A01
| 60.13
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 16
| Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
| Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng;(Nhóm ngành)
| 128
| A00, A01
| 61.27
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 17
| Kỹ thuật hóa học
| Kỹ thuật Hóa học;Công nghệ Thực phẩm;Công nghệ Sinh học;(Nhóm ngành)
| 114
| A00, B00, D07
| 58.68
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 18
| Kỹ thuật môi trường
| Kỹ thuật Môi trường;Quản lý Tài nguyên và Môi trường;(Nhóm ngành)
| 125
| A00, B00, A01, D07
| 60.26
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 19
| Kỹ thuật tàu thủy
| Kỹ thuật Tàu thủy;Kỹ thuật Hàng không;(Nhóm ngành)
| 145
| A00, A01
| 54.6
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 20
| Kỹ thuật dầu khí
| Kỹ thuật Địa chất;Kỹ thuật Dầu khí;(Nhóm ngành)
| 120
| A00, A01
| 60.35
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 21
| Công nghệ may
| Kỹ thuật Dệt;Công nghệ Dệt May;(Nhóm ngành)
| 112
| A00, A01
| 58.08
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 22
| Kỹ thuật nhiệt (Nhiệt Lạnh)
| Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh)
| 140
| A00, A01
| 57.97
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 23
| Bảo dưỡng công nghiệp
| Bảo dưỡng Công nghiệp
| 141
| A00, A01
| 59.51
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 24
| Kỹ thuật vật liệu
| Kỹ thuật vật liệu
| 229
| A00, A01, D07
| 60.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ Chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu công nghệ cao
| 25
| Quản lý công nghiệp
| Quản lý công nghiệp
| 123
| A00, A01
| 57.98
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 26
| Kỹ thuật vật liệu
| Kỹ thuật vật liệu
| 129
| A00, A01, D07
| 59.62
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 27
| Kỹ thuật Y Sinh
| Vật lý kỹ thuật
| 137
| A00, A01
| 61.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 28
| Kỹ thuật ô tô
| Kỹ thuật ô tô
| 142
| A00, A01
| 60.13
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 29
| Cơ kỹ thuật
| Cơ Kỹ thuật
| 138
| A00, A01
| 63.17
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 30
| Kiến trúc Cảnh quan
| Kiến trúc
| 117
| A01, C01
| 57.74
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 31
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 106
| A00, A01
| 75.99
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 32
| Kỹ thuật Robot
| Kỹ thuật cơ điện tử
| 210
| A00, A01
| 64.99
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 33
| Kỹ thuật Robot
| Kỹ thuật cơ điện tử
| 211
| A00, A01
| 64.33
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 34
| Kỹ thuật Công trình xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 215
| A00, A01
| 60.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 35
| Kiến trúc Cảnh quan
| Kiến trúc
| 217
| A01, C01
| 60.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 36
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 228
| A00, A01
| 64.8
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 37
| Kỹ thuật Y Sinh
| Vật lý kỹ thuật
| 237
| A00, A01
| 62.01
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh
| 38
|
| Kỹ thuật Hàng không
| 245
| A00, A01
| 67.14
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 39
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 266
| A00, A01
| 61.92
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 40
| Cơ kỹ thuật
| Cơ Kỹ thuật
| 268
| A00, A01
| 62.37
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| 41
|
| Công nghệ sinh học
| 218
| A00, B00, B08, D07
| 63.99
| Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ
| |