Danh sách trúng tuyển Ngoại thương 2022

1. Thí sinh trúng tuyển theo diện xét tuyển học sinh giỏi các trường THPT 2018

STT Họ Tên Ngày Sinh Ngành Trúng Tuyển Mã ngành Mức HB Đạt Được Giá trị HB
1 HUỲNH TẤN LONG 15/11/2000 Quản trị kinh doanh 7340101 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
2 PHAN VÕ NGUYÊN KHÁNH 15/11/2000 Quản trị kinh doanh 7340101 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
3 HUỲNH THANH VŨ 28/02/2000 Quản trị kinh doanh 7340101 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
4 LÊ NGUYỄN TRÚC NGÂN 25/12/2000 Tài chính – Ngân hàng 7340201 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
5 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 27/04/2000 Tài chính – Ngân hàng 7340201 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
6 LƯU NGỌC HUYỀN TRÂN 19/02/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
7 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 13/11/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
8 NGUYỄN THIÊN HƯƠNG 21/02/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
9 ĐÀO THỊ CẨM THI 01/01/2000 Hóa học (Hóa sinh) 7440112 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
10 VÕ TRIỆU VI 03/06/2000 Hóa học (Hóa sinh) 7440112 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
11 NGUYỄN TIẾN TRỌNG 03/01/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
12 PHẠM MINH QUANG 20/08/2000 Kỹ thuật Y Sinh 7520212 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
13 LÊ VÕ MỸ HIỀN 26/08/2000 Kỹ thuật Y Sinh 7520212 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
14 PHAN CAO PHƯƠNG KHÁNH 01/06/2000 Công nghệ thực phẩm 7540101 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
15 HOÀNG HUY THẮNG 10/07/2000 Công nghệ thực phẩm 7540101 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
16 ÔNG THỊ NGỌC KHÁNH 20/05/2000 Công nghệ thực phẩm 7540101 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
17 TRẦN MINH HIẾU 11/10/2000 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) 7460112 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
18 LÊ THỊ THÙY DUYÊN 06/12/2000 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
19 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 18/01/2000 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
20 NGUYỄN TUẤN ANH 10/05/2000 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
21 NGUYỄN ĐINH VĂN BÁ 14/06/2000 Ngôn ngữ Anh 7220201 Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
22 NGUYỄN QUỐC THỊNH 01/02/2000 Quản trị kinh doanh – chương trình liên kết 7340101_LK Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
23 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 07/10/2000 Quản trị kinh doanh – chương trình liên kết 7340101_LK Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
24 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 12/02/2000 Quản trị kinh doanh – chương trình liên kết 7340101_LK Bán phần 4 năm 84 triệu đồng
25 TRẦN THANH THUÝ 26/06/2000 Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp – chương trình liên kết 7520118_LK Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng

2. Thí sinh trúng tuyển theo diện xét tuyển thẳng 2018

STT Họ tên Ngày sinh Ngành trúng tuyển Mã ngành Giải thưởng đạt được Loại HB đạt được  Giá trị HB
1 Nguyễn Tiến Đạt 10/04/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Giải 1 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
2 Nguyễn Đinh Vương Dũng 24/11/2000 Kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
7520216 Giải 1 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Vật Lý Toàn phần 4 năm 168 triệu đồng
3 Võ Thị Mỹ Duyên 19/06/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
4 Lê Minh Khôi 26/09/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
5 Nguyễn Tiến Cường 01/08/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tin học Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
6 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 31/01/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
7 Nguyễn Lê Minh 08/09/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tin học Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
8 Đỗ Quốc Đạt 30/12/2000 Kỹ thuật Y Sinh 7520212 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
9 Chiêu Kim Quỳnh 05/06/2000 Ngôn ngữ Anh 7220201 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh  Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
10 Lê Nguyễn Tường Lam 15/10/2000 Quản trị kinh doanh 7340101 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh  Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
11 Nguyễn Hữu Phúc Ngân 14/12/2000 Quản trị kinh doanh 7340102 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Ngữ Văn Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
12 Nguyễn Trường Bảo Ngọc 23/05/2000 Quản trị kinh doanh 7340102 Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Ngữ Văn Toàn phần năm 1, 2, 3 126 triệu đồng
13 Nguyễn Thanh Hiền 08/05/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
14 Nguyễn Chí Thiện 12/09/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
15 Nguyễn Như Cát Tường 22/04/2000 Công nghệ sinh học 7420201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
16 Đỗ Trung Đức 03/11/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
17 Nguyễn Hoàng Quân 26/01/2000 Công nghệ thông tin 7480201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tin học Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
18 Đoàn Trịnh Bảo Duy 16/05/2000 Công nghệ thực phẩm 7540101 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Hóa học Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
19 Lê Xuân Hoàng 01/07/2000 Kỹ thuật Không gian 7520121 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Vật Lý Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
20 Phạm Quang Duy 15/12/2000 Ngôn ngữ Anh 7220201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh  Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
21 Trương Xuân Khang 29/06/2000 Ngôn ngữ Anh 7220201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh  Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
22 Đặng Mỹ Linh 20/03/2000 Ngôn ngữ Anh 7220201 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Ngữ Văn Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng
23 Nguyễn Hưng Quang Khải 06/12/2000 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản
trị rủi ro)
7460112 Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán Toàn phần năm 1, 2 84 triệu đồng

3. Thí sinh trúng tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2018

I/ Chương trình do trường Đại học Quốc Tế cấp bằng

Học bổng Toàn phần: 1 suất

STT Họ Tên Ngày sinh Tổng điểm thi Ngành TT Tên ngành Loại HB
1 TRẦN GIA MINH ÁNH 17/01/2000 26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Toàn phần 4 năm

Học bổng Bán phần: 4 suất

STT Họ Tên Ngày sinh Tổng điểm thi Ngành TT Tên ngành Loại HB
1 LÊ NGUYỄN LAM NGỌC 18/09/2000 24.95 7420201 Công nghệ sinh học Bán phần 4 năm
2 NGUYỄN KHƯƠNG SƠN TÙNG 09/11/2000 24.5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Bán phần 4 năm
3 NGUYỄN KHÁNH LINH 06/02/2000 24.1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Bán phần 4 năm
4 NGUYỄN HOÀNG NHẬT HUY 08/01/2000 24.9 7460112 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) Bán phần 4 năm

II/ Chương trình liên kết

Học bổng Toàn phần: 0 suất

Học bổng Bán phần: 0 suất