Deem là gì

deems, deemed, deeming

Đồng nghĩa: assume, believe, consider, judge, regard, suppose, think,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deem trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deem tiếng Anh nghĩa là gì.

deem /di:m/* ngoại động từ- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng=I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta=to deem it one's duty+ coi đó là nhiệm vụ của mình=to deem highly of...+ đánh giá cao về... (ai...)
  • gallimaufry tiếng Anh là gì?
  • understatements tiếng Anh là gì?
  • outsmarting tiếng Anh là gì?
  • arithmetic progression tiếng Anh là gì?
  • reformatories tiếng Anh là gì?
  • Fair wages tiếng Anh là gì?
  • harvest home tiếng Anh là gì?
  • labour party tiếng Anh là gì?
  • undynamic tiếng Anh là gì?
  • interfold tiếng Anh là gì?
  • obnoxiousness tiếng Anh là gì?
  • Fine turning tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deem trong tiếng Anh

deem có nghĩa là: deem /di:m/* ngoại động từ- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng=I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta=to deem it one's duty+ coi đó là nhiệm vụ của mình=to deem highly of...+ đánh giá cao về... (ai...)

Đây là cách dùng deem tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deem tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

deem /di:m/* ngoại động từ- tưởng rằng tiếng Anh là gì? nghĩ rằng tiếng Anh là gì? cho rằng tiếng Anh là gì?

thấy rằng=I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta=to deem it one's duty+ coi đó là nhiệm vụ của mình=to deem highly of...+ đánh giá cao về... (ai...)


Từ: deem

/di:m/

  • động từ

    tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng

    I deem it necessary to help him

    tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta

    to deem it one's duty

    coi đó là nhiệm vụ của mình

    ví dụ khác

    to deem highly of...

    đánh giá cao về... (ai...)

    Từ gần giống

    redeem redeemer irredeemable unredeemable unredeemed




deem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deem


Phát âm : /di:m/

+ ngoại động từ

  • tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
    • I deem it necessary to help him
      tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
    • to deem it one's duty
      coi đó là nhiệm vụ của mình
    • to deem highly of...
      đánh giá cao về... (ai...)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    hold view as take for

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deem"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deem":
    daemon dam dame damn dan dane datum dawn deaden dean more...
  • Những từ có chứa "deem":
    deem deems taylor irredeemable irredeemableness redeem redeemer unredeemable unredeemed

Lượt xem: 766