Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 51 | Học bạ | 2 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ | 3 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 66 | Học bạ | 4 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 52 | Học bạ | 5 | | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ | 6 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ | 7 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ | 8 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 73 | Học bạ | 9 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ | 10 | | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | 11 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | 12 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | 13 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ | 14 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 65 | Học bạ | 15 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 72 | Học bạ | 16 | | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 58 | Học bạ | 17 | Kinh tế | Kinh tế | 7310101 | DGNL | 900 | | 18 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 19 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 860 | | 20 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 21 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 930 | | 22 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 751065 | DGNL | 0 | | 23 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 900 | | 24 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 0 | | 25 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 26 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNL | 940 | | 27 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 28 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 845 | | 29 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNL | 800 | | 30 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNL | 920 | | 31 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 32 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNL | 830 | | 33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 820 | | 35 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 820 | | 36 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNL | 800 | | 37 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNL | 830 | | 38 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNL | 880 | | 39 | | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 920 | | 40 | | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 900 | | 41 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 42 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 850 | | 43 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 54 | Học bạ, Luật kinh tế | 44 | | Luật | 7380101 | DGNL | 880 | | 45 | | Quản lý công | 7340403 | DGNL | 800 | | 46 | | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | DGNL | 850 | | 47 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | 48 | Tài chính quốc tế | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 69 | Học bạ | 49 | | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 67 | Học bạ | 50 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 81 | Học bạ | 51 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 52 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 53 | Tài chính – ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_01 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 54 | Kế toán | Kế toán | 7340301_01 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | 55 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | DGNL | 870 | | 56 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 850 | | 57 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 900 | | 58 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNL | 800 | | 59 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNL | 890 | | 60 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 940 | | 61 | | Luật | 7380107 | DGNL | 860 | Luật kinh tế | 62 | | Kiến trúc | 7580104 | DGNL | 800 | Kiến trúc đô thị | 63 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | | 64 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 53 | Học bạ | 65 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 62 | Học bạ | 66 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 49 | Học bạ | 67 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 58 | Học bạ | 68 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 68 | Học bạ | 69 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 70 | | Kiến trúc | 7580104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 48 | Học bạ, Kiến trúc đô thị | 71 | | Quản trị bệnh viện | 7340129_td | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ | 72 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 73 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 74 | Kinh doanh nông nghiệp | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 37 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 75 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 950 | | 76 | | Kế toán | 7340301_01 | DGNLHCM | 830 | Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus | 77 | | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 46 | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 78 | | Quản trị chất lượng và Đổi mới | 7489001 | DGNLHCM | 830 | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 79 | | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 71 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | 80 | | Quản trị công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 910 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | 81 | | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 82 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 83 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 39 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 84 | | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 85 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 86 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 87 | | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long | 88 | | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM | 500 | Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
|