Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng thông báo mức điểm chuẩn đại học chính quy xét tuyển nguyện vọng sau thời gian thi tốt nghiệp THPT quốc gia như sau:
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm trúng tuyển học bạ: 31.5 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển học bạ: 34 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) Mã ngành: 7310630Q Điểm trúng tuyển học bạ: 34 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 37 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) Mã ngành: 7340101N Điểm trúng tuyển học bạ: 35.75 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 37.5 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 37.5 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 36 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Quan hệ lao động Mã ngành: 7340408 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 36 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 33.25 |
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Toán ứng dụng Mã ngành: 7460112 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Thống kê Mã ngành: 7460201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 36.5 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển học bạ: 34.5 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm trúng tuyển học bạ: 37 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 31.75 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 32.5 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm trúng tuyển học bạ: 33 |
Quy hoạch vùng và đô thị Mã ngành: 7580105 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 29 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 35.5 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) Mã ngành: 7810301 Điểm trúng tuyển học bạ: 31.5 |
Golf Mã ngành: 7810302 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Thiết kế công nghiệp Mã ngành: 7210402 Điểm chuẩn: 30,50 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 34,00 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 30,50 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm chuẩn: 29,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 35,60 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 34,90 |
Quản lý thể dục thể thao Mã ngành: 7810301 Điểm chuẩn: 32,80 |
Golf Mã ngành: 7810302 Điểm chuẩn: 23,00 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 34,80 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 36,30 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 36,00 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 36,90 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101N Điểm chuẩn: 35,10 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 34,80 |
Quan hệ lao động Mã ngành: 7340408 Điểm chuẩn: 32,50 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 35,00 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm chuẩn: 32,90 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 29,50 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 33,30 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630Q Điểm chuẩn: 34,20 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630V Điểm chuẩn: |
Bảo hộ lao động Mã ngành: 7850201 Điểm chuẩn: 23,00 |
Khoa học môi trường Mã ngành: 7440301 Điểm chuẩn: 23,00 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 23,00 |
Toán ứng dụng Mã ngành: 7460112 Điểm chuẩn: 29,50 |
Thống kê Mã ngành: 7460201 Điểm chuẩn: 28,50 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm chuẩn: 34,60 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm chuẩn: 33,40 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480103 Điểm chuẩn: 35,20 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7520301 Điểm chuẩn: 32,00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 29,60 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 28,00 |
Quy hoạch vùng và đô thị Mã ngành: 7580105 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 29,40 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 29,70 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 31,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 33,00 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 32,00 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 33,80 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: F7220201 Điểm chuẩn: 34,80 |
Kế toán Mã ngành: F7340301 Điểm chuẩn: 32,80 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: F7340101 Điểm chuẩn: 35,30 |
Marketing Mã ngành: F7340115 Điểm chuẩn: 35,60 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: F7340101N Điểm chuẩn: 34,30 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: F7340120 Điểm chuẩn: 35,90 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: F7340201 Điểm chuẩn: 33,70 |
Luật Mã ngành: F7380101 Điểm chuẩn: 33,30 |
Việt Nam học Mã ngành: F7310630Q Điểm chuẩn: 30,80 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: F7420201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Khoa học máy tính Mã ngành: F7480101 Điểm chuẩn: 33,90 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: F7480103 Điểm chuẩn: 34,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: F7580201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: F7520201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: F7520207 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: F7520216 Điểm chuẩn: 28,00 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: F7210403 Điểm chuẩn: 30,50 |
Marketing Mã ngành: FA7340115 Điểm chuẩn: 35,60 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: FA7340101N Điểm chuẩn: 28,00 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: FA7340120 Điểm chuẩn: 33,50 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: FA7220201 Điểm chuẩn: 26,00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: FA7420201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Khoa học máy tính Mã ngành: FA7480101 Điểm chuẩn: 25,00 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: FA7480103 Điểm chuẩn: 25,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: FA7520216 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: FA7580201 Điểm chuẩn: 24,00 |
Kế toán Mã ngành: FA7340301 Điểm chuẩn: 25,00 |
Việt Nam học Mã ngành: FA7310630Q Điểm chuẩn: 25,00 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: FA7340201 Điểm chuẩn: 25,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: N7220201 Điểm chuẩn: 32,90 |
Marketing Mã ngành: N7340115 Điểm chuẩn: 34,60 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: N7340101N Điểm chuẩn: 31,00 |
Kế toán Mã ngành: N7340301 Điểm chuẩn: 30,50 |
Luật Mã ngành: N7380101 Điểm chuẩn: 30,50 |
Việt Nam học Mã ngành: N7310630 Điểm chuẩn: 25,00 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: N7480103 Điểm chuẩn: 29,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: B7220201 Điểm chuẩn: 31,50 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: B7340101N Điểm chuẩn: 28,00 |
Việt Nam học Mã ngành: B7310630Q Điểm chuẩn: 24,30 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: B7480103 Điểm chuẩn: 25,00 |
Quản lý du lịch và giải trí Mã ngành: K7310630Q Điểm chuẩn: |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: K7340101 Điểm chuẩn: |
Quản trị nhà hàng - khách sạn Mã ngành: K7340101N Điểm chuẩn: |
Quản trị kinh doanh quốc tế Mã ngành: K7340120 Điểm chuẩn: |
Tài chính Mã ngành: K7340201 Điểm chuẩn: |
Tài chính Mã ngành: K7340201S Điểm chuẩn: |
Kế toán Mã ngành: K7340301 Điểm chuẩn: |
Khoa học máy tính và công nghệ tin học Mã ngành: K7480101 Điểm chuẩn: |
Kỹ thuật điện - điện tử Mã ngành: K7520201 Điểm chuẩn: |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: K7580201 Điểm chuẩn: |
Công nghệ thông tin Mã ngành: K7480101L Điểm chuẩn: |
Tài chính và kiểm soát Mã ngành: K7340201X Điểm chuẩn: |