behind When you are behind something, you are to the back of it. [bi'haind]phó từ sau, ở đằng sau to stay behind ở lại đằng sau to fall behind rớt lại đằng sau to look behind nhìn lại đằng sau chậm, trễ to be behind with (in) one's work chậm trễ trong công việc to be behind with (in) one's payments thanh toán chậm giới từ sau, ở đằng sau behind the door đằng sau cửa to do something behind someone's back làm cái gì sau lưng ai behind the scenes (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật behind time chậm giờ, muộn, trễ kém he is behind other boys of his class nó kém những trẻ khác cùng lớp behind the times cũ rích, cổ lỗ to go behind someone's words tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai to be behind sth là nguyên nhân của cái gìdanh từ (thông tục) mông đít /bi'haind/ phó từ sau, ở đằng sau to stay behind ở lại đằng sau to fall behind rớt lại đằng sau to look behind nhìn lại đằng sau chậm, trễ to be behind with (in) one's work chậm trễ trong công việc to be behind with (in) one's payments thanh toán chậm giới từ sau, ở đằng sau behind the door đằng sau cửa to do something behind someone's back làm cái gì sau lưng ai behind the scenes (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật behind time chậm giờ, muộn, trễ kém he is behind other boys of his class nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai danh từ (thông tục) mông đít▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "behind"
|