Đồng lev bằng bao nhiêu tiền việt nam

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 18/08/2022 đến 17/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 12.844 đồng Việt Nam cho mỗi lev Bulgaria.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng BGN và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá BGN/VND cao nhất là 13.579 đồng Việt Nam cho mỗi lev Bulgaria vào 14/07/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ BGN và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá BGN/VND thấp nhất là 11.642 đồng Việt Nam cho mỗi lev Bulgaria vào 27/09/2022.

Đồng BGN tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá BGN/VND tăng +10,16%. Điều này có nghĩa là lev Bulgaria đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

BGNVNDcoinmill.com1.0012,8002.0025,6005.0064,20010.00128,40020.00257,00050.00642,200100.001,284,600200.002,569,000500.006,422,6001000.0012,845,2002000.0025,690,6005000.0064,226,40010,000.00128,453,00020,000.00256,905,80050,000.00642,264,600100,000.001,284,529,000200,000.002,569,058,000BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023VNDBGNcoinmill.com20,0001.5650,0003.89100,0007.78200,00015.57500,00038.921,000,00077.852,000,000155.705,000,000389.2510,000,000778.5020,000,0001556.9950,000,0003892.48100,000,0007784.95200,000,00015,569.91500,000,00038,924.771,000,000,00077,849.552,000,000,000155,699.095,000,000,000389,247.73VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Lev Bulgaria/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bulgarian National Bank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 18 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 15 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Lev Bulgaria = 1 359 683.9158 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Lev Bulgaria = 1 163 359.8390 Đồng Việt Nam

Lịch sử Lev Bulgaria / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày BGN /VND kể từ Thứ ba, 26 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 15 Tháng bảy 2023

1 Lev Bulgaria = 13 596.8392 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Lev Bulgaria = 11 633.5984 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / BGN

DateBGN/VNDThứ hai, 14 Tháng tám 202313 286.8406Thứ hai, 7 Tháng tám 202313 349.3875Thứ hai, 31 Tháng bảy 202313 323.0019Thứ hai, 24 Tháng bảy 202313 399.6900Thứ hai, 17 Tháng bảy 202313 572.2787Thứ hai, 10 Tháng bảy 202313 315.9911Thứ hai, 3 Tháng bảy 202313 158.9040Thứ hai, 26 Tháng sáu 202313 128.9140Thứ hai, 19 Tháng sáu 202313 138.2693Thứ hai, 12 Tháng sáu 202312 922.2386Thứ hai, 5 Tháng sáu 202312 872.7027Thứ hai, 29 Tháng năm 202312 850.8312Thứ hai, 22 Tháng năm 202312 970.3198Thứ hai, 15 Tháng năm 202313 042.4356Thứ hai, 8 Tháng năm 202313 195.4131Thứ hai, 1 Tháng năm 202313 217.4471Thứ hai, 24 Tháng tư 202313 284.8421Thứ hai, 17 Tháng tư 202313 205.5287Thứ hai, 13 Tháng ba 202312 953.9891Thứ hai, 6 Tháng ba 202312 924.8586Thứ hai, 27 Tháng hai 202312 927.4482Thứ hai, 20 Tháng hai 202312 973.5924Thứ hai, 13 Tháng hai 202312 932.4940Thứ hai, 6 Tháng hai 202312 877.7269Thứ hai, 30 Tháng một 202313 041.9686Thứ hai, 23 Tháng một 202313 031.7653Thứ hai, 16 Tháng một 202312 971.7480Thứ hai, 9 Tháng một 202312 863.6698Thứ hai, 2 Tháng một 202312 936.4782Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202212 809.9641Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202212 863.2905Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202212 770.0334Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202212 867.1121Thứ hai, 28 Tháng mười một 202213 094.9972Thứ hai, 21 Tháng mười một 202213 017.8846Thứ hai, 14 Tháng mười một 202213 060.2256Thứ hai, 7 Tháng mười một 202212 748.2924Thứ hai, 31 Tháng mười 202212 557.2919Thứ hai, 24 Tháng mười 202212 549.3712Thứ hai, 17 Tháng mười 202212 244.0540Thứ hai, 10 Tháng mười 202211 848.6596Thứ hai, 3 Tháng mười 202212 003.2701Thứ hai, 26 Tháng chín 202211 766.5801Thứ hai, 19 Tháng chín 202212 132.4582Thứ hai, 12 Tháng chín 202212 183.9639Thứ hai, 5 Tháng chín 202211 953.1857Thứ hai, 29 Tháng tám 202211 982.8388Thứ hai, 22 Tháng tám 202211 897.0683Thứ hai, 15 Tháng tám 202212 157.9251Thứ hai, 8 Tháng tám 202212 193.6008Thứ hai, 1 Tháng tám 202212 248.1210

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đô la Mỹ1 AOA = 0.0012 USDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.9936 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23863.5257 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8346 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 747.7439 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5139.1095 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2292 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 673.0962 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3277.2738 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25983.8000 VND

Tiền Của Bulgaria

flag BGN

  • ISO4217 : BGN
  • Bulgaria
  • BGN Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền BGN

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Lev Bulgaria/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 18 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Lev Bulgaria BGNBGNVND13 250.55 Đồng Việt Nam VND2 Lev Bulgaria BGNBGNVND26 501.10 Đồng Việt Nam VND3 Lev Bulgaria BGNBGNVND39 751.65 Đồng Việt Nam VND4 Lev Bulgaria BGNBGNVND53 002.20 Đồng Việt Nam VND5 Lev Bulgaria BGNBGNVND66 252.75 Đồng Việt Nam VND10 Lev Bulgaria BGNBGNVND132 505.51 Đồng Việt Nam VND15 Lev Bulgaria BGNBGNVND198 758.26 Đồng Việt Nam VND20 Lev Bulgaria BGNBGNVND265 011.02 Đồng Việt Nam VND25 Lev Bulgaria BGNBGNVND331 263.77 Đồng Việt Nam VND100 Lev Bulgaria BGNBGNVND1 325 055.08 Đồng Việt Nam VND500 Lev Bulgaria BGNBGNVND6 625 275.40 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: BGN/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK