Draw đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ draws tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Draw đọc Tiếng Anh là gì
draws
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ draws

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

draws tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ draws trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ draws tiếng Anh nghĩa là gì.

draw /drɔ:/

* danh từ
- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
- sự rút thăm; sự mở số; số trúng
- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
=to be quick on the draw+ vảy súng nhanh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất

* ngoại động từ drew; drawn
- kéo
=to draw a net+ kéo lưới
=to draw the curtain+ kéo màn
=to draw a cart+ kéo xe bò
=to draw a plough+ kéo cày
- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
=to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ
=to draw attention+ thu hút sự chú ý
=to draw customers+ lôi kéo được khách hàng
- đưa
=to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy
=to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt
- hít vào
=to draw a long breath+ hít một hơi dài
- co rúm, cau lại
=with drawn face+ với nét mặt cau lại
- gò (cương ngựa); giương (cung)
=to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
=to draw consequences+ kéo theo những hậu quả
=to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân
- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
=to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
=to draw a tooth+ nhổ răng
=to draw a nail+ nhổ đinh
=with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
=to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch
- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
=to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại
=to draw conclusions+ rút ra những kết luận
=to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh
=to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)
=to draw lots+ mở số
=to draw a prize+ trúng số
=to draw the winner+ rút thăm trúng
- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở
=to draw one's salary+ lĩnh lương
=to draw information from...+ lấy tin tức ở...
=to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở...
=to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
- (đánh bài) moi
=to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ
- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
=hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
=calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái
=to draw fowl+ mổ moi lòng gà
- pha (trà), rút lấy nước cốt
=to draw the tea+ pha trà
- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
- kéo dài
=to draw wire+ kéo dài sợi dây thép
- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
=to draw a straight line+ vạch một đường thẳng
=to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung
=to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
=to draw a furrow+ vạch một luống cày
- viết (séc) lĩnh tiền
=to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua
=to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai
=a drawn game+ trận đấu hoà
=a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua
- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
=the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét
- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái

* nội động từ
- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
=the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
- thông (lò sưởi, ống khói...)
- ngấm nước cốt (trà, , ,)
- (hàng hải) căng gió (buồm)
- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
=to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai
- đi
=to draw towards the door+ đi về phía cửa
=to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc
- vẽ
- (hàng hải) trở (gió)
=the wind draws aft+ gió trở thuận
- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
=to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng
- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến
=to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
=to draw ahead+ dẫn đầu
!to draw away
- lôi đi, kéo đi
- (thể dục,thể thao) bỏ xa
!to draw back
- kéo lùi, giật lùi
- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
!to draw down
- kéo xuống (màn, mành, rèm...)
- hít vào, hút vào (thuốc lá...)
- gây ra (cơn tức giận...)
!to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
!to draw off
- rút (quân đội); rút lui
- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)
- làm lạc (hướng chú ý...)
!to draw on
- dẫn tới, đưa tới
- đeo (găng...) vào
- quyến rũ, lôi cuốn
- tới gần
=spring is drawing on+ mùa xuân tới gần
- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)
- (thương nghiệp) rút tiền ra
- cầu đến, nhờ đến, gợi đến
!to draw out
- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)
- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận
- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra
- vẽ ra, thảo ra
=to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch
!to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- thảo (một văn kiện)
- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
=the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
- (+ to) lại gần, tới gần
=to draw up to the table+ lại gần bàn
!to draw a bead on
- (xem) bead
!to draw blank
- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
!to draw the long bow
- (xem) bow
!to draw one's first breath
- sinh ra
!to draw one's last breath
- trút hơi thở cuối cùng, chết
!to draw the cloth
- dọn bàn (sau khi ăn xong)
!to draw it fine
- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
!to draw to a head
- chín (mụn nhọt...)
!to draw in one's horns
- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
!to draw a line at that
- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
!to draw the line
- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
!draw it mild!
- (xem) mild
!to draw one's pen against somebody
- viết đả kích ai
!to draw one's sword against somebody
- tấn công ai

draw
- (lý thuyết trò chơi) kéo, rút (bài); vẽ
- d. a line vẽ đường thẳng

Thuật ngữ liên quan tới draws

  • truckmaster tiếng Anh là gì?
  • gainers tiếng Anh là gì?
  • varsities tiếng Anh là gì?
  • unglorified tiếng Anh là gì?
  • bread-stuffs tiếng Anh là gì?
  • outbreeding tiếng Anh là gì?
  • chip tiếng Anh là gì?
  • fillings tiếng Anh là gì?
  • pyranometer tiếng Anh là gì?
  • mistrust tiếng Anh là gì?
  • indorsee tiếng Anh là gì?
  • south-westerner tiếng Anh là gì?
  • unsparingness tiếng Anh là gì?
  • data definition language (DL) tiếng Anh là gì?
  • hairbrushes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của draws trong tiếng Anh

draws có nghĩa là: draw /drɔ:/* danh từ- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn- sự rút thăm; sự mở số; số trúng- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục=to be quick on the draw+ vảy súng nhanh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất* ngoại động từ drew; drawn- kéo=to draw a net+ kéo lưới=to draw the curtain+ kéo màn=to draw a cart+ kéo xe bò=to draw a plough+ kéo cày- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn=to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ=to draw attention+ thu hút sự chú ý=to draw customers+ lôi kéo được khách hàng- đưa=to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy=to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt- hít vào=to draw a long breath+ hít một hơi dài- co rúm, cau lại=with drawn face+ với nét mặt cau lại- gò (cương ngựa); giương (cung)=to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)=to draw consequences+ kéo theo những hậu quả=to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra=to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên=to draw a tooth+ nhổ răng=to draw a nail+ nhổ đinh=with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần=to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại=to draw conclusions+ rút ra những kết luận=to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh=to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)=to draw lots+ mở số=to draw a prize+ trúng số=to draw the winner+ rút thăm trúng- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở=to draw one's salary+ lĩnh lương=to draw information from...+ lấy tin tức ở...=to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở...=to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...- (đánh bài) moi=to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn=hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)=calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái=to draw fowl+ mổ moi lòng gà- pha (trà), rút lấy nước cốt=to draw the tea+ pha trà- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn- kéo dài=to draw wire+ kéo dài sợi dây thép- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)=to draw a straight line+ vạch một đường thẳng=to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung=to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch=to draw a furrow+ vạch một luống cày- viết (séc) lĩnh tiền=to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua=to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai=a drawn game+ trận đấu hoà=a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)=the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái* nội động từ- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút=the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem- thông (lò sưởi, ống khói...)- ngấm nước cốt (trà, , ,)- (hàng hải) căng gió (buồm)- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến=to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai- đi=to draw towards the door+ đi về phía cửa=to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc- vẽ- (hàng hải) trở (gió)=the wind draws aft+ gió trở thuận- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra=to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến=to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=to draw ahead+ dẫn đầu!to draw away- lôi đi, kéo đi- (thể dục,thể thao) bỏ xa!to draw back- kéo lùi, giật lùi- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)!to draw down- kéo xuống (màn, mành, rèm...)- hít vào, hút vào (thuốc lá...)- gây ra (cơn tức giận...)!to draw in- thu vào (sừng, móng sắc...)- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)!to draw off- rút (quân đội); rút lui- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)- làm lạc (hướng chú ý...)!to draw on- dẫn tới, đưa tới- đeo (găng...) vào- quyến rũ, lôi cuốn- tới gần=spring is drawing on+ mùa xuân tới gần- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)- (thương nghiệp) rút tiền ra- cầu đến, nhờ đến, gợi đến!to draw out- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra- vẽ ra, thảo ra=to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch!to draw up- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng- thảo (một văn kiện)- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp- đỗ lại, dừng lại (xe)=the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa- (+ to) lại gần, tới gần=to draw up to the table+ lại gần bàn!to draw a bead on- (xem) bead!to draw blank- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì!to draw the long bow- (xem) bow!to draw one's first breath- sinh ra!to draw one's last breath- trút hơi thở cuối cùng, chết!to draw the cloth- dọn bàn (sau khi ăn xong)!to draw it fine- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư!to draw to a head- chín (mụn nhọt...)!to draw in one's horns- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây!to draw a line at that- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi!to draw the line- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa!draw it mild!- (xem) mild!to draw one's pen against somebody- viết đả kích ai!to draw one's sword against somebody- tấn công aidraw- (lý thuyết trò chơi) kéo, rút (bài); vẽ- d. a line vẽ đường thẳng

Đây là cách dùng draws tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ draws tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

draw /drɔ:/* danh từ- sự kéo tiếng Anh là gì?
sự cố gắng tiếng Anh là gì?
sự nỗ lực- sức quyến rũ tiếng Anh là gì?
sức hấp dẫn tiếng Anh là gì?
sức lôi cuốn tiếng Anh là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Anh là gì?
vật có sức lôi cuốn- sự rút thăm tiếng Anh là gì?
sự mở số tiếng Anh là gì?
số trúng- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) trận đấu hoà- câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Anh là gì?
cái gì)- động tác rút súng lục tiếng Anh là gì?
động tác vảy súng lục=to be quick on the draw+ vảy súng nhanh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất* ngoại động từ drew tiếng Anh là gì?
drawn- kéo=to draw a net+ kéo lưới=to draw the curtain+ kéo màn=to draw a cart+ kéo xe bò=to draw a plough+ kéo cày- kéo tiếng Anh là gì?
lôi kéo tiếng Anh là gì?
thu hút tiếng Anh là gì?
lôi cuốn=to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ=to draw attention+ thu hút sự chú ý=to draw customers+ lôi kéo được khách hàng- đưa=to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy=to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt- hít vào=to draw a long breath+ hít một hơi dài- co rúm tiếng Anh là gì?
cau lại=with drawn face+ với nét mặt cau lại- gò (cương ngựa) tiếng Anh là gì?
giương (cung)=to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) tự kiềm chế- kéo theo (hậu quả) tiếng Anh là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Anh là gì?
bực mình...)=to draw consequences+ kéo theo những hậu quả=to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân- kéo ra tiếng Anh là gì?
nhổ ra tiếng Anh là gì?
lấy ra tiếng Anh là gì?
rút ra tiếng Anh là gì?
hút ra tiếng Anh là gì?
trích ra tiếng Anh là gì?
múc ra=to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên tiếng Anh là gì?
múc nước ở giếng lên=to draw a tooth+ nhổ răng=to draw a nail+ nhổ đinh=with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ tiếng Anh là gì?
gươm tuốt trần=to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch- rút ra tiếng Anh là gì?
suy ra tiếng Anh là gì?
đưa ra tiếng Anh là gì?
vạch ra tiếng Anh là gì?
nêu ra=to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại=to draw conclusions+ rút ra những kết luận=to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh tiếng Anh là gì?
so sánh=to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt- mở (số) tiếng Anh là gì?
rút (thăm) tiếng Anh là gì?
được tiếng Anh là gì?
trúng (số...)=to draw lots+ mở số=to draw a prize+ trúng số=to draw the winner+ rút thăm trúng- lĩnh ra tiếng Anh là gì?
lấy ra tiếng Anh là gì?
tìm thấy ở=to draw one's salary+ lĩnh lương=to draw information from...+ lấy tin tức ở...=to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở...=to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...- (đánh bài) moi=to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ- moi ra (lòng gà...) tiếng Anh là gì?
móc ra tiếng Anh là gì?
moi hết tiếng Anh là gì?
làm cạn=hanged drawn and quartered+ bị treo cổ tiếng Anh là gì?
moi gan và phanh thây (tội nhân)=calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái=to draw fowl+ mổ moi lòng gà- pha (trà) tiếng Anh là gì?
rút lấy nước cốt=to draw the tea+ pha trà- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn- kéo dài=to draw wire+ kéo dài sợi dây thép- vẽ tiếng Anh là gì?
vạch tiếng Anh là gì?
dựng lên tiếng Anh là gì?
thảo ra tiếng Anh là gì?
mô tả (bằng lời)=to draw a straight line+ vạch một đường thẳng=to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung=to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch tiếng Anh là gì?
thảo ra một kế hoạch=to draw a furrow+ vạch một luống cày- viết (séc) lĩnh tiền=to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Anh là gì?
không phân được thua=to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai=a drawn game+ trận đấu hoà=a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Anh là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét)=the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Anh là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái* nội động từ- kéo tiếng Anh là gì?
kéo ra tiếng Anh là gì?
lấy ra tiếng Anh là gì?
rút ra- hấp dẫn tiếng Anh là gì?
lôi cuốn tiếng Anh là gì?
có sức thu hút=the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút tiếng Anh là gì?
vở kịch còn lôi cuốn người xem- thông (lò sưởi tiếng Anh là gì?
ống khói...)- ngấm nước cốt (trà tiếng Anh là gì?
tiếng Anh là gì?
tiếng Anh là gì?
)- (hàng hải) căng gió (buồm)- kéo đến tiếng Anh là gì?
túm tụm đến tiếng Anh là gì?
bị thu hút đến tiếng Anh là gì?
bị lôi cuốn đến=to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai- đi=to draw towards the door+ đi về phía cửa=to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc- vẽ- (hàng hải) trở (gió)=the wind draws aft+ gió trở thuận- (thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Anh là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Anh là gì?
rút tiền ra=to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng- (nghĩa bóng) cầu đến tiếng Anh là gì?
nhờ cậy đến tiếng Anh là gì?
gợi đến=to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ tiếng Anh là gì?
gợi đến trí nhớ- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)=to draw ahead+ dẫn đầu!to draw away- lôi đi tiếng Anh là gì?
kéo đi- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) bỏ xa!to draw back- kéo lùi tiếng Anh là gì?
giật lùi- rút lui (không làm việc gì tiếng Anh là gì?
không tham gia trận đấu...)!to draw down- kéo xuống (màn tiếng Anh là gì?
mành tiếng Anh là gì?
rèm...)- hít vào tiếng Anh là gì?
hút vào (thuốc lá...)- gây ra (cơn tức giận...)!to draw in- thu vào (sừng tiếng Anh là gì?
móng sắc...)- kéo vào tiếng Anh là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...)- xuống dần tiếng Anh là gì?
xế chiều tiếng Anh là gì?
tàn (ngày) tiếng Anh là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)!to draw off- rút (quân đội) tiếng Anh là gì?
rút lui- lấy ra tiếng Anh là gì?
kéo ra tiếng Anh là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Anh là gì?
giày ống...)- làm lạc (hướng chú ý...)!to draw on- dẫn tới tiếng Anh là gì?
đưa tới- đeo (găng...) vào- quyến rũ tiếng Anh là gì?
lôi cuốn- tới gần=spring is drawing on+ mùa xuân tới gần- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Anh là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua)- (thương nghiệp) rút tiền ra- cầu đến tiếng Anh là gì?
nhờ đến tiếng Anh là gì?
gợi đến!to draw out- nhổ ra kéo ra tiếng Anh là gì?
rút ra tiếng Anh là gì?
lấy ra- kéo dài (bài nói tiếng Anh là gì?
bài viết...) tiếng Anh là gì?
dài ra (ngày)- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Anh là gì?
dàn hàng tiếng Anh là gì?
dàn trận- khai thác tiếng Anh là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Anh là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Anh là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra- vẽ ra tiếng Anh là gì?
thảo ra=to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch!to draw up- kéo lên tiếng Anh là gì?
rút lên tiếng Anh là gì?
múc (nước...) lên- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Anh là gì?
đứng ngay đơ- (quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Anh là gì?
dàn hàng- thảo (một văn kiện)- (+ with) bắt kịp tiếng Anh là gì?
đuổi kịp tiếng Anh là gì?
theo kịp- đỗ lại tiếng Anh là gì?
dừng lại (xe)=the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa- (+ to) lại gần tiếng Anh là gì?
tới gần=to draw up to the table+ lại gần bàn!to draw a bead on- (xem) bead!to draw blank- lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Anh là gì?
không săn được con nào tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Anh là gì?
không được gì!to draw the long bow- (xem) bow!to draw one's first breath- sinh ra!to draw one's last breath- trút hơi thở cuối cùng tiếng Anh là gì?
chết!to draw the cloth- dọn bàn (sau khi ăn xong)!to draw it fine- (thông tục) quá chi ly tiếng Anh là gì?
chẻ sợi tóc làm tư!to draw to a head- chín (mụn nhọt...)!to draw in one's horns- thu sừng lại tiếng Anh là gì?
co vòi lại tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Anh là gì?
bớt lên mặt ta đây!to draw a line at that- làm đến mức như vậy thôi tiếng Anh là gì?
nhận đến mức như vậy thôi!to draw the line- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa!draw it mild!- (xem) mild!to draw one's pen against somebody- viết đả kích ai!to draw one's sword against somebody- tấn công aidraw- (lý thuyết trò chơi) kéo tiếng Anh là gì?
rút (bài) tiếng Anh là gì?
vẽ- d. a line vẽ đường thẳng