TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /in'daumənt/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...) sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...) tài năng, thiên tư (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ endowment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ endowment tiếng Anh nghĩa là gì. endowment /in'daumənt/ Thuật ngữ liên quan tới endowment
Tóm lại nội dung ý nghĩa của endowment trong tiếng Anhendowment có nghĩa là: endowment /in'daumənt/* danh từ- sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)- sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)- tài năng, thiên tư- (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sốngendowment- (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp Đây là cách dùng endowment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ endowment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhendowment /in'daumənt/* danh từ- sự cúng vốn cho (một tổ chức...) tiếng Anh là gì? Nghĩa của từ endowment - endowment là gìDịch Sang Tiếng Việt: Từ điển chuyên ngành y khoaDictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt |