Endowment la gi

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/in'daumənt/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)

  • sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)

  • tài năng, thiên tư

  • (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ endowment tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Endowment la gi
    endowment
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ endowment

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    endowment tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ endowment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ endowment tiếng Anh nghĩa là gì.

    endowment /in'daumənt/

    * danh từ
    - sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
    - sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
    - tài năng, thiên tư
    - (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống

    endowment
    - (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

    Thuật ngữ liên quan tới endowment

    • faradaism tiếng Anh là gì?
    • away match tiếng Anh là gì?
    • unmounted tiếng Anh là gì?
    • finish tiếng Anh là gì?
    • cockiness tiếng Anh là gì?
    • segregated tiếng Anh là gì?
    • safeguarding tiếng Anh là gì?
    • lares and penates tiếng Anh là gì?
    • tricuspid tiếng Anh là gì?
    • unenjoyable tiếng Anh là gì?
    • spelaean tiếng Anh là gì?
    • suitcase tiếng Anh là gì?
    • quadraphonic tiếng Anh là gì?
    • shack tiếng Anh là gì?
    • abdomens tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của endowment trong tiếng Anh

    endowment có nghĩa là: endowment /in'daumənt/* danh từ- sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)- sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)- tài năng, thiên tư- (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sốngendowment- (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

    Đây là cách dùng endowment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ endowment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    endowment /in'daumənt/* danh từ- sự cúng vốn cho (một tổ chức...) tiếng Anh là gì?
    vốn cúng cho (một tổ chức...)- sự để vốn lại (cho vợ tiếng Anh là gì?
    con gái...) tiếng Anh là gì?
    vốn để lại (cho vợ tiếng Anh là gì?
    con gái...)- tài năng tiếng Anh là gì?
    thiên tư- (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sốngendowment- (toán kinh tế) niên bổng tiếng Anh là gì?
    tuế khí tiếng Anh là gì?
    món tiền gửi tiếng Anh là gì?
    tiền quyên giúp

    Nghĩa của từ endowment - endowment là gì

    Dịch Sang Tiếng Việt:

    Danh từ
    1. sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
    2. sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
    3. tài năng, thiên tư
    4. (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống

    Từ điển chuyên ngành y khoa

    Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt