fall out Show o rơi xuống, rơi ra ngoài, phát sinh Xem thêm: follow, come out, happen, hap, go on, pass off, occur, pass, come about, take place fall outTừ điển WordNet
v. English Synonym and Antonym Dictionary
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]Từ fall + out. Danh từ[sửa]fallout (số nhiều fallouts) /ˈfɔl.ˈɑʊt/
Tham khảo[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fallout&oldid=1838343” Thể loại:
Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Fall Down With là gì?Fall down ngã xuống mặt đất khi cơ thể bị mất thăng bằng ngoài ý muốn hay nói về một ý kiến, hành động không đúng. Fall down on sth thể hiện làm việc gì đó không đúng hoặc không thành công. Fall down /fɔːl, daʊn/: ngã xuống đất hay ngã từ trên cao xuống.
Fell upon nghĩa là gì?to fall upon: Tấn công. to fall within: Nằm trong, gồm trong. to fall due: Đến kỳ phải trả, đến hạn.
Fall over nghĩa là gì?fall over /fɔ:l'əʊvə[r]/ : vấp phải (một vật gì đó). fall off /fɔ:lɔ:f/ : ngã (từ một vị trí trên cao nào đó như ngã ngựa, ngã xe đạp, ngã từ cái thang xuống). fall out of /fɔ:laʊtəv/ : rơi/ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ, không còn yêu ai nữa).
Fell Through nghĩa là gì?Bản dịch của fall through
thất bại, không đi đến kết quả nào…
|