Fall out with là gì

fall out
Fall out with là gì

o   rơi xuống, rơi ra ngoài, phát sinh


Xem thêm: follow, come out, happen, hap, go on, pass off, occur, pass, come about, take place

fall out

Từ điển WordNet

    v.

  • have a breach in relations

    We fell out over a trivial question

  • come as a logical consequence; follow logically; follow

    It follows that your assertion is false

    the theorem falls out nicely

  • come off; come out

    His hair and teeth fell out

  • leave (a barracks) in order to take a place in a military formation, or leave a military formation

    the soldiers fell out

  • come to pass; happen, hap, go on, pass off, occur, pass, come about, take place

    What is happening?

    The meeting took place off without an incidence

    Nothing occurred that seemed important


English Synonym and Antonym Dictionary


syn.: come about come out follow go on hap happen occur pass pass off take place

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.

Công cụ cá nhân

  • /´fɔ:l¸aut/

    Danh từ

    Bụi phóng xạ

    Tác dụng phụ, không mong muốn

    Kỹ thuật chung

    bụi phóng xạ

    mưa phóng xạ
    fallout shelternhà tránh mưa phóng xạ fallout shelterhầm tránh mưa phóng xạ

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔl.ˈɑʊt/

Từ nguyên[sửa]

Từ fall + out.

Danh từ[sửa]

fallout (số nhiều fallouts) /ˈfɔl.ˈɑʊt/

  1. Phóng xạ nguyên tử.
  2. Bụi phóng xạ (từ vụ nổ hạt nhân). nuclear fallout — bụi phóng xạfallout shelter — hầm trú ẩn hạt nhân
  3. Bụi bẩn, ô nhiễm.
  4. (Nghĩa bóng) Tác dụng phụ tiêu cực, hệ quả không mong đợi.

Tham khảo[sửa]

  • "fallout". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • BBCVietnamese.com

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fallout&oldid=1838343”

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Biểu tượng này là gì?

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

  • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

  • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

  • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

  • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

Quà tặng là gì?

Show your appreciation in a way that likes and stamps can't.

By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again!

Fall out with là gì

If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed.

Fall out with là gì

Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Fall Down With là gì?

Fall down ngã xuống mặt đất khi cơ thể bị mất thăng bằng ngoài ý muốn hay nói về một ý kiến, hành động không đúng. Fall down on sth thể hiện làm việc đó không đúng hoặc không thành công. Fall down /fɔːl, daʊn/: ngã xuống đất hay ngã từ trên cao xuống.

Fell upon nghĩa là gì?

to fall upon: Tấn công. to fall within: Nằm trong, gồm trong. to fall due: Đến kỳ phải trả, đến hạn.

Fall over nghĩa là gì?

fall over /fɔ:l'əʊvə[r]/ : vấp phải (một vật đó). fall off /fɔ:lɔ:f/ : ngã (từ một vị trí trên cao nào đó như ngã ngựa, ngã xe đạp, ngã từ cái thang xuống). fall out of /fɔ:laʊtəv/ : rơi/ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ, không còn yêu ai nữa).

Fell Through nghĩa là gì?

Bản dịch của fall through thất bại, không đi đến kết quả nào…