I. Cụm từ với "GET"1. Get about : lan truyền 2. Get ahead : tiến bộ 3. Get at sth : tìm ra, khám phá ra 4. Get at sb : chỉ trích, công kích 5. Get away from : trốn thoát 6. Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt) 7. Get back : trở về 8. Get sth back : lấy lại 9. Get behind : chậm trễ 10. Get down : làm nản lòng 11. Get down to sth : bắt tay vào việc gì 12. Get in/into sth : được nhận vào 13. Get off : rời khỏi, xuống (xe, mát bay) 14. Get on : lên ( tàu xe..) 15. Get on with : hòa thuận 16. Get out : lộ ra ngoài ( tin tức ) 17.Get out of : lẫn tránh 18. Get over: phục hồi, vượt qua 19. Get through : vượt qua 20. Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì 21. Get together : tụ họp 22. Get up to : gây ra 23. Get up : thức dậy 24. Get up something : từ bỏ cái gì đó 25. Get away with: bỏ trốn. 26. Get go on: Hãy đi về II. Cụm từ "TO GET"To get used to : trở lên quen với To get rid of : loại bỏ, tháo rỡ, vứt bỏ, ném đi To get through : hoàn thành, hoàn tất To get (be/keep) in touch with sb : giữ liên lạc với To get on (well) with sb : thoả thuận với ai To get sb st/ st for sb : lấy cho ai cái gì To get along : tiến bộ, sống ổn định, vui vẻ To get lost : lạc đường, biến mất To get on ones never : quấy rầy, làm ai bực mình, phát cáu Biểu tượng cảm xúc smile to bug) To get away : lẩn tránh, lẩn trốn To get away with : trốn tránh hình phạt, thoái thác công việc To get even with : trả đũa, trả miếng To get the better of : thắng, thắng thế To get in : lên tàu xe ( xe hơi) To get on : lên tàu xe ( các phương tiện vận chuyển khác) To get up : thỉnh giấc, thức dậy To get along with : hoà thuận Biểu tượng cảm xúc smile to get on with) To get back : quay lại, trở về To get over : lành bệnh, vượt qua, gượng dậy To get to : bắt đầu, đạt đến, đi đến ( bỏ to với home, there) To get better, worse. : trở lên tốt hơn, xấu hơn To get sick, tired, busy : bị bệnh, mệt, bận To get a rise out of : khiêu khích To get off ones chest : diễn tả cảm xúc của mình To get through : trao đổi với ai,làm cho người ta hiểu To get back : Có thể trở lại To get down : có thể xuống |