Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Xem 1,264,824

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 9999 Tại Bình Dương mới nhất ngày 16/05/2022 trên website Ica-ac.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 9999 Tại Bình Dương để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 1,264,824 lượt xem.


Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 20:12 ngày 16/05/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L 68,000,000 69,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,350,000 56,250,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55,350,000 56,350,000
Vàng nữ trang 99,99% 55,050,000 55,950,000
Vàng nữ trang 99% 54,296,000 55,396,000
Vàng nữ trang 75% 40,117,000 42,117,000
Vàng nữ trang 58,3% 30,772,000 32,772,000
Vàng nữ trang 41,7% 21,483,000 23,483,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 68,000,000 đồng/lượng và bán ra 69,000,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,250,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 55,350,000 đồng/lượng và bán ra 56,350,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 55,050,000 đồng/lượng và bán ra 55,950,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 54,296,000 đồng/lượng và bán ra 55,396,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 40,117,000 đồng/lượng và bán ra 42,117,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 30,772,000 đồng/lượng và bán ra 32,772,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 21,483,000 đồng/lượng và bán ra 23,483,000 đồng/lượng

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn 68,250,000 69,250,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc 68,250,000 69,270,000
SJC Đà Nẵng 68,250,000 69,270,000
SJC Khánh Hòa 68,250,000 69,270,000
SJC Cà Mau 68,250,000 69,270,000
SJC Huế 68,220,000 69,280,000
SJC Bình Phước 68,230,000 69,270,000
SJC Đồng Nai 68,250,000 69,250,000
SJC Cần Thơ 68,250,000 69,250,000
SJC Quãng Ngãi 68,250,000 69,250,000
SJC An Giang 68,270,000 69,300,000
SJC Bạc Liêu 68,250,000 69,270,000
SJC Quy Nhơn 68,230,000 69,270,000
SJC Ninh Thuận 68,230,000 69,270,000
SJC Quảng Ninh 68,230,000 69,270,000
SJC Quảng Nam 68,230,000 69,270,000
SJC Bình Dương 68,250,000 69,270,000
SJC Đồng Tháp 68,250,000 69,270,000
SJC Sóc Trăng 68,250,000 69,270,000
SJC Kiên Giang 68,250,000 69,270,000
SJC Đắk Lắk 68,220,000 69,280,000
SJC Quảng Bình 68,230,000 69,270,000
SJC Phú Yên 68,250,000 69,250,000
SJC Gia Lai 68,250,000 69,250,000
SJC Lâm Đồng 68,250,000 69,250,000
SJC Yên Bái 68,270,000 69,300,000
SJC Nghệ An 68,250,000 69,270,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 68,220,000 đồng/lượng và bán ra 69,280,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 68,220,000 đồng/lượng và bán ra 69,280,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 68,230,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,250,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 68,270,000 đồng/lượng và bán ra 69,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 16/05, tại khu vực Hà Nội lúc 19:08 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 19:08 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC bán lẻ 68,200,000 68,900,000
SJC bán buôn 68,200,000 68,900,000
AVPL 68,200,000 68,900,000
Hưng Thịnh Vượng 53,750,000 54,500,000
Nguyên liệu 99.99 53,600,000 53,800,000
Nguyên liệu 99.9 53,550,000 53,750,000
Nữ trang 24K (99.99%) 53,300,000 54,300,000
Nữ trang 99.9 53,200,000 54,200,000
Nữ trang 99 52,500,000 53,850,000
Nữ trang 18K (75%) 41,730,000 43,730,000
Nữ trang 16K (68%) 35,660,000 38,660,000
Nữ trang 14K (58.3%) 31,680,000 33,680,000
Nữ trang 10K (41.7%) 21,380,000 23,380,000
Quy đổi (nghìn/lượng) 0,000 0,000
USD/VND (Liên NH) 0,000 0,000
  • Giá vàng SJC bán lẻ mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC bán buôn mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 68,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 53,600,000 đồng/lượng và bán ra 53,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 53,550,000 đồng/lượng và bán ra 53,750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,300,000 đồng/lượng và bán ra 54,300,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 53,200,000 đồng/lượng và bán ra 54,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 52,500,000 đồng/lượng và bán ra 53,850,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 41,730,000 đồng/lượng và bán ra 43,730,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 35,660,000 đồng/lượng và bán ra 38,660,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 31,680,000 đồng/lượng và bán ra 33,680,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,380,000 đồng/lượng và bán ra 23,380,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Quy đổi (nghìn/lượng) mua vào 0,000 đồng/lượng và bán ra 0,000 đồng/lượng
  • Giá vàng USD/VND (Liên NH) mua vào 0,000 đồng/lượng và bán ra 0,000 đồng/lượng

Cũng trong ngày hôm nay (16/05), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận (https://pnj.com.vn) niêm yết bảng giá vàng lúc 19:09 mới nhất như sau:

Cập nhật lúc 19:09 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
PNJ Tp Hồ Chí Minh 53,800,000 54,900,000
PNJ Hà Nội 53,800,000 54,900,000
PNJ Đà Nẵng 53,800,000 54,900,000
PNJ Cần Thơ 53,800,000 54,900,000
Nữ trang 24K (99.99%) 53,400,000 54,200,000
Nữ trang 18K (75%) 39,400,000 40,800,000
Nữ trang 14K (58.3%) 30,460,000 31,860,000
Nữ trang 10K (41.7%) 21,300,000 22,700,000
  • Giá vàng PNJ khu vực TpHCM mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Hà Nội mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Đà Nẵng mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng PNJ khu vực Cần Thơ mua vào 53,800,000 đồng/lượng và bán ra 54,900,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,400,000 đồng/lượng và bán ra 54,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 39,400,000 đồng/lượng và bán ra 40,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,460,000 đồng/lượng và bán ra 31,860,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 21,300,000 đồng/lượng và bán ra 22,700,000 đồng/lượng

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (16/05), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 20:12 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC 68,350,000 69,050,000
Vàng miếng SJC nhỏ 67,350,000 69,050,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 53,900,000 54,650,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) 54,100,000 54,800,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) 54,100,000 54,800,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 68,350,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 67,350,000 đồng/lượng và bán ra 69,050,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,900,000 đồng/lượng và bán ra 54,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,800,000 đồng/lượng

Lúc 20:12 ngày 16/05, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl 55,240,000 56,390,000
Vàng Miếng Sjc 68,010,000 69,290,000
Vàng Nguyên Liệu 54,100,000
$38,436.52 Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 55,240,000 đồng/lượng và bán ra 56,390,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 68,010,000 đồng/lượng và bán ra 69,290,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 54,100,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $38,436.52 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Ghi nhận trong cùng ngày (16/05), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 20:12

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank 68,250,000 69,270,000
ACB 68,250,000 69,270,000
Sacombank 68,250,000 69,270,000
Vietcombank 68,250,000 69,270,000
VietinBank 68,220,000 69,280,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 68,250,000 đồng/lượng và bán ra 69,270,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 68,220,000 đồng/lượng và bán ra 69,280,000 đồng/lượng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 16/05 như sau:

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K) 53 55
Nữ trang 99% (24K) 53 54
Nữ trang 75% (18K) 39 41
Nữ trang 68% (16K) 36 38
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 30 32
Nữ trang 41.7% (10K) 21 23

  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 53 đồng/chỉ và bán ra 55 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 53 đồng/chỉ và bán ra 54 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 39 đồng/chỉ và bán ra 41 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 36 đồng/chỉ và bán ra 38 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 30 đồng/chỉ và bán ra 32 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 21 đồng/chỉ và bán ra 23 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 20:13 ngày 16/05/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.99 5,385,000 5,465,000
Vàng trang sức 99.99 5,300,000 5,450,000
Vàng trang sức 99.9 5,290,000 5,440,000
Vàng NL 99.99 5,355,000 5,450,000
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,840,000 6,940,000
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,830,000 6,930,000
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,835,000 6,905,000
Vàng NT, TT 3A Thái Bình 5,390,000 5,490,000
Vàng NT, TT 3A Nghệ An 5,390,000 5,500,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,385,000 - 5,465,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 99.99 giá 5,300,000 - 5,450,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 99.9 giá 5,290,000 - 5,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 99.99 giá 5,355,000 - 5,450,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,840,000 - 6,940,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,830,000 - 6,930,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,835,000 - 6,905,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,390,000 - 5,490,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,390,000 - 5,500,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 20:12 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
999 5,510,000 5,565,000
985 5,410,000 5,510,000
980 5,390,000 5,490,000
950 5,180,000 0
750 3,620,000 3,820,000
680 3,350,000 3,520,000
610 3,250,000 3,420,000
  • Vàng 999 giá 5,510,000 - 5,565,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,410,000 - 5,510,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,390,000 - 5,490,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 5,180,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,620,000 - 3,820,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,350,000 - 3,520,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,250,000 - 3,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com):

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc 6,820,000 6,920,000
Nhẫn 999.9 5,360,000 5,440,000
Vàng 24k (990) 5,300,000 5,420,000
Vàng 18k (750) 4,061,000 4,336,000
Vàng Trắng Au750 4,061,000 4,336,000
  • Vàng Miếng Sjc giá 6,820,000 - 6,920,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Nhẫn 999.9 giá 5,360,000 - 5,440,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 24k (990) giá 5,300,000 - 5,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 18k (750) giá 4,061,000 - 4,336,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,061,000 - 4,336,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy 6,825,000 6,927,000
Kim Tín 6,825,000 6,927,000
Phú Hào 6,825,000 6,927,000
Kim Chung 6,825,000 6,927,000
Duy Mong 6,822,000 6,928,000
Mão Thiệt 6,823,000 6,927,000
Quý Tùng 6,825,000 6,925,000
Bảo Tín Mạnh Hải 6,825,000 6,925,000
Kim Thành 6,825,000 6,925,000
Rồng Vàng 6,827,000 6,930,000
Duy Hiển 6,825,000 6,927,000
Xuân Trường 6,823,000 6,927,000
Kim Liên 6,823,000 6,927,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,822,000 đồng/chỉ và bán ra 6,928,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,823,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,925,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,925,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,925,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,827,000 đồng/chỉ và bán ra 6,930,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,825,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,823,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,823,000 đồng/chỉ và bán ra 6,927,000 đồng/chỉ

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 20:13 ngày 16/05 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng68,250,00069,250,000
5 chỉ34,125,00034,625,000
2 chỉ13,650,00013,850,000
1 chỉ6,825,0006,925,000
5 phân3,412,5003,462,500
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 68,250,000 và bán ra 69,250,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 34,125,000 và bán ra 34,625,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,650,000 và bán ra 13,850,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,825,000 và bán ra 6,925,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,412,500 và bán ra 3,462,500

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng52,561,00053,861,000
5 chỉ26,280,50026,930,500
2 chỉ10,512,20010,772,200
1 chỉ5,256,1005,386,100
5 phân2,628,0502,693,050
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 52,561,000 và bán ra 53,861,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 26,280,500 và bán ra 26,930,500
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,512,200 và bán ra 10,772,200
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,256,100 và bán ra 5,386,100
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,628,050 và bán ra 2,693,050

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng38,954,00040,954,000
5 chỉ19,477,00020,477,000
2 chỉ7,790,8008,190,800
1 chỉ3,895,4004,095,400
5 phân1,947,7002,047,700
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 38,954,000 và bán ra 40,954,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 19,477,000 và bán ra 20,477,000
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,790,800 và bán ra 8,190,800
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,895,400 và bán ra 4,095,400
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,947,700 và bán ra 2,047,700

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng29,868,00031,868,000
5 chỉ14,934,00015,934,000
2 chỉ5,973,6006,373,600
1 chỉ2,986,8003,186,800
5 phân1,493,4001,593,400
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 29,868,000 và bán ra 31,868,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,934,000 và bán ra 15,934,000
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,973,600 và bán ra 6,373,600
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,986,800 và bán ra 3,186,800
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,493,400 và bán ra 1,593,400

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 20:13 - 16/05/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng20,837,00022,837,000
5 chỉ10,418,50011,418,500
2 chỉ4,167,4004,567,400
1 chỉ2,083,7002,283,700
5 phân1,041,8501,141,850
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 20,837,000 và bán ra 22,837,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,418,500 và bán ra 11,418,500
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,167,400 và bán ra 4,567,400
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,083,700 và bán ra 2,283,700
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,041,850 và bán ra 1,141,850

★ ★ ★ ★ ★

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 20:13 ngày 16/05 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Giá vàng ở California - Mỹ

Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Giá vàng ở Hàn Quốc

Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Giá vàng ở Đài Loan

Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 16/5

  • 1 kg bạch kim giá 701,957,537 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 699,641,791 - 702,526,904 đồng/kg
  • 1 ounce bạch kim giá 21,833,320 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 21,761,292 - 21,851,029 đồng/ounce
  • 1 gram bạch kim giá 701,958 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 699,642 - 702,527 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 26,323,425 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 26,236,575 - 26,344,763 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạch kim giá 2,632,343 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 2,623,658 - 2,634,476 đồng/chỉ

Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Lịch sử giao dịch bạch kim trong tháng 05/2022

  • Ngày 2022-05-02 giá bạch kim giao dịch 692,892,000 đồng/kg, 21,551,341 đồng/ounce, 692,892 đồng/gram, 25,983,450 đồng/lượng, 2,598,345 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-03 giá bạch kim giao dịch 713,436,000 đồng/kg, 22,190,339 đồng/ounce, 713,436 đồng/gram, 26,753,850 đồng/lượng, 2,675,385 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-04 giá bạch kim giao dịch 736,159,000 đồng/kg, 22,897,099 đồng/ounce, 736,159 đồng/gram, 27,605,963 đồng/lượng, 2,760,596 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-05 giá bạch kim giao dịch 726,767,000 đồng/kg, 22,604,965 đồng/ounce, 726,767 đồng/gram, 27,253,763 đồng/lượng, 2,725,376 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-06 giá bạch kim giao dịch 711,001,000 đồng/kg, 22,114,612 đồng/ounce, 711,001 đồng/gram, 26,662,538 đồng/lượng, 2,666,254 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-09 giá bạch kim giao dịch 707,485,000 đồng/kg, 22,005,244 đồng/ounce, 707,485 đồng/gram, 26,530,688 đồng/lượng, 2,653,069 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-10 giá bạch kim giao dịch 712,589,000 đồng/kg, 22,163,986 đồng/ounce, 712,589 đồng/gram, 26,722,088 đồng/lượng, 2,672,209 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-11 giá bạch kim giao dịch 737,234,000 đồng/kg, 22,930,552 đồng/ounce, 737,234 đồng/gram, 27,646,275 đồng/lượng, 2,764,628 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-12 giá bạch kim giao dịch 702,995,000 đồng/kg, 21,865,602 đồng/ounce, 702,995 đồng/gram, 26,362,313 đồng/lượng, 2,636,231 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-13 giá bạch kim giao dịch 701,647,000 đồng/kg, 21,823,647 đồng/ounce, 701,647 đồng/gram, 26,311,763 đồng/lượng, 2,631,176 đồng/chỉ

Tham khảo: Giá bạc hôm nay 16/5

  • 1 kg bạc giá 15,787,602 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 15,462,475 - 15,823,125 đồng/kg
  • 1 ounce bạc giá 491,049 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 480,937 - 492,154 đồng/ounce
  • 1 gram bạc giá 15,788 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 15,462 - 15,823 đồng/gram
  • 1 lượng (1 cây) bạc giá 592,050 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 579,825 - 593,363 đồng/lượng
  • 1 chỉ bạc giá 59,205 đồng. Giá thấp nhất - cao nhất trong phiên giao dịch dao động ở mức 57,983 - 59,336 đồng/chỉ

Giá vàng 610 hôm nay Ở Bình Dương

Lịch sử giao dịch bạc trong tháng 05/2022

  • Ngày 2022-05-02 giá bạc giao dịch 16,712,000 đồng/kg, 519,804 đồng/ounce, 16,712 đồng/gram, 626,700 đồng/lượng, 62,670 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-03 giá bạc giao dịch 16,658,000 đồng/kg, 518,111 đồng/ounce, 16,658 đồng/gram, 624,675 đồng/lượng, 62,468 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-04 giá bạc giao dịch 16,961,000 đồng/kg, 527,547 đồng/ounce, 16,961 đồng/gram, 636,038 đồng/lượng, 63,604 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-05 giá bạc giao dịch 16,614,000 đồng/kg, 516,755 đồng/ounce, 16,614 đồng/gram, 623,025 đồng/lượng, 62,303 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-06 giá bạc giao dịch 16,508,000 đồng/kg, 513,450 đồng/ounce, 16,508 đồng/gram, 619,050 đồng/lượng, 61,905 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-09 giá bạc giao dịch 16,071,000 đồng/kg, 499,871 đồng/ounce, 16,071 đồng/gram, 602,663 đồng/lượng, 60,266 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-10 giá bạc giao dịch 15,688,000 đồng/kg, 487,957 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-11 giá bạc giao dịch 15,984,000 đồng/kg, 497,152 đồng/ounce, 15,984 đồng/gram, 599,400 đồng/lượng, 59,940 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-12 giá bạc giao dịch 15,357,000 đồng/kg, 477,644 đồng/ounce, 15,357 đồng/gram, 575,888 đồng/lượng, 57,589 đồng/chỉ
  • Ngày 2022-05-13 giá bạc giao dịch 15,675,000 đồng/kg, 487,538 đồng/ounce, 15,675 đồng/gram, 587,813 đồng/lượng, 58,781 đồng/chỉ

Video clip

Giá vàng hôm nay sáng ngày 14/5/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 14/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày mai 14-5-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 16-5-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - giá vàng sjc 9999

Giá vàng hôm nay - ngày 16/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 16/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 16-5-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - dự báo giá vàng sjc 9999 - giá vàng 9999

Giá vàng hôm nay 28/1 | vàng 9999 và vàng nữ trang đồng loạt đi xuống | fbnc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/5/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - 9999 mới nhất chiều ngày 16/5/2022 -giá vàng 9999 hôm nay -giá vàng 9999 mới nhất

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 15/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng 9999 mới nhất trưa ngày 31/12/2021, giá vàng trong nước hôm nay

Giá vàng hôm nay - ngày 14/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 16/5/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10

Giá vàng hôm nay - ngày 11/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 9/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 13/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 16/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 22/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay trưa ngày 16/5/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 3/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 12/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 7/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 12/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 19/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 2/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 14/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 20/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng mới nhất 24/5 | vàng 9999 hôm nay tăng mạnh | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 28/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng 9999 mới nhất tối ngày 16-5-2022 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng sjc

Giá vàng hôm nay - ngày 14/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 9/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 4/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 30/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 6/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 10/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 28/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 11/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 14/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng 9999 mới nhất hôm nay 16-5-2022 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng sjc

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 4/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay tối ngày 26/4/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 11/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

--- Bài mới hơn ---

  • Cách Làm Sữa Chua Ngon Để Bán
  • Cách Làm Sữa Chua Bằng Lò Vi Sóng
  • Top 3 Quán Hải Sản Ở Quy Nhơn Ngon Thứ Thiệt Nhất Định Phải Thử
  • Mua Hải Sản Ở Lagi Bình Thuận Ở Đâu Đảm Bảo Tươi Ngon Giá Rẻ
  • Sự Thật Về Hải Sản Chợ Bình Điền Có Tươi Ngon Như Bạn Nghĩ
  • --- Bài cũ hơn ---

  • ★ ★ Làm Sao Để Biết Nhiệt Độ Sữa Cho Trẻ Sơ Sinh Uống ?
  • Rượu Vang Pháp Bordeaux Thương Hiệu Vang Nổi Tiếng Thế Giới
  • Rượu Vang Papale Thương Hiệu Vang Đến Từ Ý
  • Rượu Vang Merlot Rượu Vang Đỏ Kinh Điển
  • ★ Rượu Vang Chile Nào Là Ngon Nhất?
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 9999 Tại Bình Dương trên website Ica-ac.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!