Ý nghĩa của từ khóa: homework
homework
|
* danh từ
- bài làm ở nhà (cho học sinh)
- công việc làm ở nhà
|
homework
|
biết trước ; bài tập nữa ; bài tập và bài nghiên cứu ; bài tập về nhà ; bài tập ; bài tập đấy nhỉ ; bài tập ở nhà ; bài vở ; bài ; công việc sau ; giải bài tập ; học bài nữa ; làm bài tập ; làm bài tập ở nhà ; làm bài ; làm bài ạ ; làm việc ở nhà ; làm ; nghiên cứu ; nghĩ và tính kỹ lại ; nghĩ và tính kỹ ; nhà ; thành bài tập về nhà ; về nhà ;
|
homework
|
biết trước ; bài tập nữa ; bài tập về nhà ; bài tập ; bài tập đấy nhỉ ; bài tập ở nhà ; bài vở ; bài ; công việc sau ; giải bài tập ; học bài nữa ; làm bài tập ; làm bài tập ở nhà ; làm bài ; làm bài ạ ; làm việc ở nhà ; làm ; nghiên cứu ; nghĩ và tính kỹ lại ; nghĩ và tính kỹ ; nhà ; thành bài tập về nhà ; tâ ; về nhà ;
|
homework; prep; preparation
|
preparatory school work done outside school (especially at home)
|
homework
|
* danh từ
- bài làm ở nhà (cho học sinh)
- công việc làm ở nhà
|
homework
|
biết trước ; bài tập nữa ; bài tập và bài nghiên cứu ; bài tập về nhà ; bài tập ; bài tập đấy nhỉ ; bài tập ở nhà ; bài vở ; bài ; công việc sau ; giải bài tập ; học bài nữa ; làm bài tập ; làm bài tập ở nhà ; làm bài ; làm bài ạ ; làm việc ở nhà ; làm ; nghiên cứu ; nghĩ và tính kỹ lại ; nghĩ và tính kỹ ; nhà ; thành bài tập về nhà ; về nhà ;
|
|