Mega V bằng bao nhiêu V?

Ở các bài viết trước, chúng ta đã biết về cách quy đổi 1 HP số điện bằng bao nhiêu kw, w cũng như HP mã ngựa. Hôm nay, Taimienphi.vn sẽ tiếp tục giới thiệu đến bạn đọc bài viết 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW, giúp bạn nắm bắt được cách quy đổi các đơn vị đo số điện nhanh, dễ dàng.

1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW là câu hỏi được khá nhiều người quan tâm. Bởi đơn vị kV thường ít được sử dụng nên mỗi lần gặp phải, đa số sẽ lúng túng, không biết cách quy đổi như thế nào cho chính xác. Để giải đáp thắc mắc 1kV bằng bao nhiêu mV”,  bạn hãy tham khảo bài viết sau đây.

Mega V bằng bao nhiêu V?

Quy đổi 1kV sang V, W, mV, kW, mW 

Đổi 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MV?

- 1 kV = 1.000 V
- 1 kV = 1.000.000 mV

1. Chuyển 1kV là bao nhiêu V, W, mV, kW, MW?

kV là đơn vị được viết tắt của từ Kilo volt, đây là đơn vị dùng để đo sự chênh lệch hiệu điện thế giữa hai dòng điện., ký hiệu là U hoặc V. 

Trong đó:
- V, U: Hiệu điện thế (kV)
- I: Cường độ dòng điện (A)
- P: Công suất dòng điện (kW, kVA, W)
kW (hay còn viết là W) là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế. Công suất cho bạn biết được năng lượng thay đổi trong thời gian nhất định với công thức là: P = U. I. Trong đó:

- P: Công suất (W, kW)
- U: Hiệu điện thế (V, KV)
- I: Cường độ dòng điện 

Ta có quy ước như sau:

- 1 VA = 1 W
- 1 kVA = 1 kW
- 1 kW = 1000 W
- 1kVA = 1000 VA = 1000 W

- 1kV = 1.000V từ đây chúng ta sẽ có 1kV = 1.000.000 mV

Còn

- 1MW = 1.000kW

- 1MW = 1.000.000W

- 1MW = 1.000.000.000 mW

2. Đổi 1kw bằng bao nhiêu w?

1 kw = 1000 w

Quy đổi cơ bản về w khác:

- 1mW (miliwatt) = 0,00 1 W
- 1 kW (kilowatt) = 1.000 W
- 1 MW (megawatt) = 1.000.000 W
- 1 GW (gigawatt) = 1.000.0000.000 

3. Đổi 1kw bằng bao nhiêu hp?

Theo quy ước, 1 giây hay 1 HP = 75 kgm/s. HP được viết tắt của từ Horse Power, tức là sức ngựa, mã lực.

1 HP = 0.746 kw = 1 mã lực = 1 ngựa 

Như vậy, 1 kw = 1.341 HP

4. 1 mA bằng bao nhiêu A?

A hay gọi là Ampe, mA là miliAmpe, đây đều là đơn vị đo cường độ dòng diện. 1 mA bằng bao nhiêu A được quy đổi như sau:

Megavolts (MV) to volts (V) conversion - calculator and how to convert.

Megavolts to volts conversion calculator

Enter the voltage in megavolts and press the Convert button:

Enter voltage in megavolts:MVResult in volts:V

Volts to MV conversion calculator ►

How to convet megavolts to volts

1 MV = 106 V = 1000000 V

or

1 V = 10-6 MV = 0.000001 MV

Megavolts to volts formula

The voltage V in megavolts (MV) is equal to the voltage V in volts (V) times 1000000:

V(V) = V(MV) × 1000000

Example

Convert 3 megavolts to volts:

V(V) = 3MV × 1000000 = 3000000 V

Megavolts to volts conversion table

Megavolts (MV)Volts (V)0 MV0 V0.000001 MV1 V0.00001 MV10 V0.0001 MV100 V0.001 MV1000 V0.01 MV10000 V0.1 MV100000 V1 MV1000000 V

Volts to MV conversion ►


See also

1kV, 1mV, 1w bằng bao nhiêu V(volt) vôn 1 kW bằng bao nhiêu W

Mega V bằng bao nhiêu V?


Volt là đơn vị đo hiệu điện thế, và chúng ta cũng thường gặp trong chương trình học vật lý phổ thông, mối liên hệ giữa kv, v, và mv như sau

1 kV(Kilo volt) = 1000 V = 1 000 000 mV(mili Volt)
1 V = 1000 mV
1mV = 0.001 V

Nhấn để mở rộng...


Tuy nhiên

1MV(Mega Volt) = 1000 kV = 1000 000 V

khác nhau ở việc viết hoa và viết thường

Tương tự như vậy chúng ta cũng có đơn vị đo công suất P W, kW, MW, GW như sau

1 MW(Mega watt) = 1000 kW = 1000 000 W = 1000 000 000 mW(mili Watt)

Nhấn để mở rộng...

1kW = 1000 W
1GW(Giga watt) = 1000 MW