Thành ngữ tiếng Anh với từ HeartOpen your heart to somebodythổ lộ tâm tình với ai Show
Somebody's heart misses a beatkhi ai đó đột nhiên cảm thấy phấn khích hoặc sợ hãi thì tim đập nhanh hơn
Have a heart of goldcó một tấm lòng nhân hậu
Have a heart of stonecó một trái tim sắt đá, nhẫn tâm
Break somebody's heartlàm ai tổn thương, đau lòng
Heart and soulvới tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
|