Bạn muốn chia sẻ sở thích mua sắm của mình với bạn bè nước ngoài nhưng vốn từ vựng chỉ quanh quẩn “cheap,” “buy,” “sale”…? Bạn là tín đồ shopping có cơ hội du lịch tới các cửa hàng thời trang nổi tiếng ở nước ngoài nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp với nhân viên bán hàng? Bạn không biết các từ vựng về mua sắm tiếng anh là gì? Show Bài viết hôm nay của LangGo sẽ giúp bạn “gỡ rối” bằng Bộ từ vựng chủ đề Shopping thông dụng nhất. .jpg) Nắm trọn trong tay từ vựng chủ đề shopping trong tiếng Anh 1. Trọn bộ từ vựng chủ đề Shopping trong Tiếng Anh1.1. Từ vựng về hoạt động mua sắmCùng khởi động bài học bằng những từ vựng về các hoạt động khi mua sắm nhé! Từ vựng Nghĩa Ví dụ Go shopping đi mua sắm - Ariana skipped lunch in order to go shopping. (Ariana bỏ bữa trưa để đi mua sắm.) Do the shopping mua sắm thức ăn hoặc những đồ dùng cần thiết cho việc sinh hoạt thường ngày. - Husbands won’t know the cost of living unless they do the shopping regularly and see the bills. (Các ông chồng sẽ không biết gì về chi phí sinh hoạt trừ khi họ đi mua sắm thường xuyên và xem hóa đơn.) Grocery shopping mua đồ ăn - Clara takes care of transports, grocery shopping, cooking and washing herself. (Clara tự lo phương tiện đi lại, mua đồ ăn, nấu nướng và giặt giũ.) On sale giảm giá - Peter bought a sports jacket on sale at the store. (Peter mua một chiếc áo khoác thể thao được giảm giá ở cửa hàng.) Window shopping Đi ngắm đồ tại các cửa hàng - If you haven't already known what your girlfriend likes, you might want to take her window shopping. (Nếu bạn vẫn chưa biết người yêu của bạn thích gì, bạn có thể đưa cô ấy đi ngắm đồ tại các cửa hàng.) A waste of money lãng phí tiền - You've changed your tune all of a sudden! Only yesterday morning you were saying you thought Christmas presents were a waste of money. (Bạn thay đổi ý kiến của mình thật đột ngột! Mới sáng ngày hôm qua thôi bạn còn nói là bạn nghĩ quà Giáng sinh lãng phí tiền.) Wallet ví tiền - Mr Thompson carried a photo of his children in his wallet. (Ông Thompson mang theo bức ảnh của con ông ấy trong ví tiền.) Receipt giấy biên nhận - We have to submit receipts to support all expenditure. (Chúng ta phải nộp lại giấy biên nhận để hỗ trợ các khoản chi tiêu.) Refund hoàn tiền - If there is a delay of 12 hours or more, you will receive a full refund of the price of your trip. (Nếu chậm trễ 12 giờ hoặc hơn, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ giá vé cho chuyến đi của mình.) Price tag bảng giá - Despite a price tag of £200 00, the dress was sold in two days. (Mặc dù có giá 20000 yên, chiếc váy được bán trong 2 ngày.) Bid sự trả giá - At the auction, the highest bid for the statue was £300. (Tại buổi đấu giá, giá trả cao nhất cho bức tượng là 300 bảng Anh.) Bill hóa đơn - She always pays her bills on time. (Cô ấy luôn thanh toán các hóa đơn đúng hạn.) Cash tiền mặt - Customers are offered a 10% discount if they pay cash. (Khách hàng được chiết khấu 10% nếu họ thanh toán bằng tiền mặt.) Change tiền trả lại - The ticket machine gives change. (Máy bán vé trả lại tiền thừa.) Checkout quầy thu tiền - You can’t just go through the checkout without paying. (Bạn không thể đi qua quầy thu tiền mà không trả tiền.) Cheque tấm séc - We no longer accept payment by cheque. (Chúng tôi không còn chấp nhận thanh toán bằng séc nữa.) Coin tiền xu - They tossed a coin to see who should go first. (Họ tung đồng tiền xe để xem ai đi trước.) Coupon phiếu giảm giá - You can bring in this coupon for a free oil change. (Bạn có thể mang theo phiếu giảm giá này để được thay dầu miễn phí.) Credit card thẻ tín dụng - This credit card allows you to withdraw up to £300 per day from cash dispensers. (Thẻ tín dụng này cho phép bạn rút đến 300 bảng Anh một ngày từ máy rút tiền mặt.) Loyalty card thẻ thành viên thân thiết - The stores try to bamboozle people by introducing gimmicks such as loyalty cards. (Cửa hàng cố gắng thu hút mọi người bằng những mánh lới quảng cáo như thẻ thành viên thân thiết.) Shop around thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất - When you're buying a car, you should always shop around for the best deal. (Khi bạn mua ô tô, bạn nên tìm hiểu nhiều chỗ để có giá tốt nhất.) To browse lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì - Taylor browsed the bookshelves for something interesting to read. (Taylor lướt qua các kệ sách để tìm thứ gì đó thú vị để đọc.) Promotion chương trình khuyến mãi - This restaurant is doing a special promotion of red wine. (Nhà hàng này đang thực hiện một chương trình khuyến mãi đặc biệt cho rượu vang đỏ.) 1.2. Từ vựng Shopping - Cửa hàng mua sắmHãy thử tưởng tượng bạn bước chân vào một cửa hàng quần áo ở nước ngoài. Bạn muốn tìm phòng thử đồ nhưng không biết nên hỏi nhân viên bán hàng như thế nào. Để tránh tình huống bị động và lúng túng này, hãy trang bị ngay cho mình từ vựng về cửa hàng mua sắm để dễ dàng giao tiếp. Trang bị ngay từ vựng về cửa hàng mua sắm để không rơi vào tình huống bị động Từ vựng Nghĩa Ví dụ corner shop tạp hoá, cửa hàng tiện lợi - I stopped by the corner shop to buy some snacks on my way home. (Tôi ghé qua cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn vặt trên đường về nhà.) department store cửa hàng tạp hóa - I need to go to the department store to buy some new clothes for the upcoming wedding. (Tôi cần đến cửa hàng bán lẻ tổng hợp để mua quần áo mới cho đám cưới sắp tới.) Grocery shopping mua đồ ăn - I need to do grocery shopping this afternoon to stock up on essentials like milk, bread, and fresh vegetables. (Chiều nay tôi cần đi mua sắm thực phẩm để cung cấp đủ đồ thiết yếu như sữa, bánh mì và rau tươi.) discount store cửa hàng giảm giá - I like to shop at the discount store to find affordable household items and clothing. (Tôi thích mua sắm tại cửa hàng giảm giá để tìm kiếm các sản phẩm gia đình và quần áo có giá phải chăng.) flea market chợ trời - I love visiting the flea market on weekends to search for vintage clothing and unique collectibles. (Tôi thích thăm chợ trời vào cuối tuần để tìm đồ cổ và những món đồ sưu tập độc đáo.) mall/shopping center trung tâm mua sắm - I'm going to the shopping center to buy some new clothes for the upcoming season. (Tôi đang đến trung tâm mua sắm để mua một số quần áo mới cho mùa sắp tới.) shopping channel kênh mua sắm - Last night, I watched a shopping channel on TV that featured a special promotion for a set of kitchen knives. (Tối qua, tôi đã xem một kênh mua sắm trên truyền hình mà họ giới thiệu một chương trình khuyến mãi đặc biệt cho một bộ dao bếp.) e-commerce thương mại điện tử - I often use e-commerce for shopping because of its convenience and the variety of products available. (Tôi thường xuyên sử dụng e-commerce để mua sắm vì sự tiện lợi và đa dạng của sản phẩm) retailer người bán lẻ - I often shop from online retailers because they often have better deals than traditional stores. (Tôi thường mua sắm từ các nhà bán lẻ trực tuyến vì chúng thường có ưu đãi tốt hơn so với cửa hàng truyền thống.) wholesaler người bán buôn - The business owner decided to purchase goods in bulk from a wholesaler to take advantage of lower prices and maximize profit margins. (Chủ doanh nghiệp quyết định mua hàng số lượng lớn từ một nhà phân phối để tận dụng giá thấp và tối đa hóa lợi nhuận.) high-street name cửa hàng nổi tiếng - The new shopping mall attracts customers with a variety of high-street names, offering well-known brands and trendy fashion stores. (Trung tâm mua sắm mới thu hút khách hàng bằng nhiều tên tuổi nổi tiếng trên đường phố, mang đến các thương hiệu nổi tiếng và cửa hàng thời trang theo xu hướng.) upmarket thị trường cao cấp - The new boutique in the city center caters to an upmarket clientele, offering luxurious and exclusive products.(Cửa hàng mới ở trung tâm thành phố phục vụ khách hàng thuộc tầng lớp thượng lưu, cung cấp các sản phẩm sang trọng và độc quyền.) shop window cửa kính để trưng bày hàng - The dress in the shop window caught my eye, and I decided to go inside and try it on. (Chiếc váy trên cửa kính cửa hàng thu hút ánh nhìn của tôi, và tôi quyết định vào trong để thử nó.) trolley xe đẩy hàng - I loaded my groceries into the shopping trolley and headed to the checkout counter. (Tôi đặt hàng tạp phẩm vào xe đẩy và điều hướng đến quầy thanh toán.) stockroom kho/khu vực chứa hàng - The store clerk went to the stockroom to retrieve more items for the customer. (Nhân viên cửa hàng đã đi vào kho để lấy thêm hàng cho khách hàng.) shelf kệ, giá - I found the book I was looking for on the third shelf from the bottom in the bookstore. (Tôi đã tìm thấy cuốn sách mà tôi đang tìm trên kệ thứ ba từ dưới lên trong cửa hàng sách.) counter quầy - I approached the counter to pay for my purchases. (Tôi đến gần quầy thanh toán để thanh toán cho những món tôi đã mua.) aisle lối đi giữa các quầy hàng - I walked down the aisle of the supermarket, searching for the cereal section. (Tôi đi dọc theo lối đi giữa các kệ trong siêu thị, tìm kiếm khu vực ngũ cốc.) shopping bag túi mua hàng - After buying clothes at the mall, I put them in my shopping bag and headed home. (Sau khi mua quần áo ở trung tâm mua sắm, tôi đặt chúng vào túi mua sắm và đi về nhà.) shopping list danh sách các đồ cần mua - Before going to the grocery store, I always make a shopping list to ensure I don't forget anything. (Trước khi đến cửa hàng thực phẩm, tôi luôn viết danh sách mua sắm để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thứ gì.) price giá - I was surprised by the low price of the new smartphone I wanted to buy. (Tôi ngạc nhiên với giá thấp của chiếc điện thoại thông minh mới mà tôi muốn mua.) queue hàng - We had to wait in a long queue at the amusement park before getting on the roller coaster. (Chúng tôi phải đứng đợi trong hàng dài tại công viên giải trí trước khi lên tàu lượn.) brand thương hiệu - I always prefer to buy products from a well-known brand because I trust the quality. (Tôi luôn ưa chuộng mua sản phẩm từ một thương hiệu nổi tiếng vì tôi tin tưởng vào chất lượng.) shop assistant nhân viên bán hàng - The shop assistant was very helpful in assisting me to find the right size of shoes. (Người phục vụ cửa hàng đã rất hữu ích khi giúp tôi tìm kích thước giày phù hợp.) sample mẫu, hàng dùng thử - I tried a sample of the new fragrance before deciding to purchase the full-size bottle. (Trước khi quyết định mua chai đầy đủ kích thước, tôi đã thử một mẫu nước hoa mới.) billboard bảng, biển quảng cáo - As I was driving on the highway, I noticed a billboard advertising a new restaurant opening in town. (Khi tôi đang lái xe trên cao tốc, tôi chú ý đến một tấm biển quảng cáo thông báo về một nhà hàng mới sắp khai trương trong thành phố.) leaflet tờ rơi - I picked up a leaflet at the entrance of the museum to learn more about the exhibits and upcoming events. (Tôi lấy một tờ rơi tại cửa vào của bảo tàng để tìm hiểu thêm về các hiện vật và sự kiện sắp tới.) cashier nhân viên thu ngân - I handed my items to the cashier and paid for them at the checkout counter. (Tôi đưa sản phẩm cho người thu ngân và thanh toán chúng ở quầy thanh toán.) cash register máy đếm tiền mặt - The cashier rang up my purchases on the cash register, and I paid with cash. (Người thu ngân ghi lại mua sắm của tôi trên máy tính tiền và tôi thanh toán bằng tiền mặt.) counter quầy tính tiền - I approached the counter to order a cup of coffee and a pastry. (Tôi đến gần quầy để đặt một cốc cà phê và một chiếc bánh ngọt.) special offer ưu đãi đặc biệt - I took advantage of the special offer at the electronics store and got a discount on the new laptop. (Tôi tận dụng ưu đãi đặc biệt tại cửa hàng điện tử và nhận được giảm giá cho chiếc laptop mới.) 1.3. Từ vựng chủ đề Shopping OnlineNgày nay, chỉ cần vài cái chạm nhẹ hoặc cú click chuột, món đồ yêu thích của bạn đã được giao đến tận nhà. Vậy, bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về mua sắm online? Counterfeit đồ nhái, đồ giả - When shopping on the internet, it is difficult to differentiate between counterfeits and authentic products. (Khi mua sắm trên internet, rất khó để phân biệt giữa hàng giả và hàng thật.) To run an online shop điều hành một cửa hàng trực tuyến - Albert is running an online shop that has a good reputation for selling genuine products in good condition. (Albert đang điều hành một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng về việc bán các sản phẩm chính hãng trong điều kiện tốt.) To save a great deal of time tiết kiệm nhiều thời gian - Shopping online help us save a great deal of time which could be spent on other helpful activities such as reading or exercising. (Mua sắm online giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động hữu ích khác như đọc sách hoặc tập thể dục.) The popularity of online shopping sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến - The popularity of online shopping can reduce the number of car journeys to physical stores and the amount of greenhouse emissions. (Sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến có thể giúp giảm số lượng ô tô đi đến các cửa hàng và lượng khí thải nhà kính tương đương.) Physical stores các cửa hàng truyền thống - When going shopping in physical stores, customers do not have to worry about security issues like in online shopping. (Khi mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, khách hàng không phải lo lắng về vấn đề bảo mật như mua sắm trực tuyến.) The convenience of shopping on the Internet sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng The convenience of shopping on the Internet might encourage people to purchase more, and this will increase the number of delivery vehicles on the road. (Sự tiện lợi của việc mua sắm trên Internet có thể khuyến khích mọi người mua nhiều hơn và điều này sẽ làm tăng số lượng xe giao hàng trên đường.) To create new employment opportunities tạo ra các cơ hội việc làm mới The growing popularity of online shopping has created various new employment opportunities, such as online grocery personal shoppers, delivery drivers and web designers. (Việc mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, chẳng hạn như người mua hàng tạp hóa trực tuyến, tài xế giao hàng và nhà thiết kế web.) The bankruptcy of many traditional retailers sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống The growth of online shopping might lead to the bankruptcy of many traditional retailers, forcing thousands of people to face unemployment. (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến này có thể dẫn đến sự phá sản của nhiều nhà bán lẻ truyền thống, buộc hàng nghìn người phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp.) The labour market thị trường lao động The growth of e-commerce might be beneficial for the environment and the labour market in the short term. (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến có thể có lợi cho môi trường và thị trường lao động trong ngắn hạn.) To offer a discount cung cấp mã/chương trình giảm giá In order to attract customers to shop online, e-tailers and marketers offer discounts to customers. (Để thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến, các nhà bán hàng điện tử và nhà tiếp thị giảm giá cho khách hàng.) Can’t try things on không thể thử món đồ mà bạn muốn mua The first drawback of online shopping is that customers cannot try things on before making a purchase. (Hạn chế đầu tiên của mua sắm trực tuyến là khách hàng không thể thử đồ trước khi mua hàng.) To be easy to compare prices dễ dàng so sánh giá cả Buyers can easily compare the shoes of Nike and Adidas, while it is difficult to do that at physical stores. (Người mua có thể dễ dàng so sánh giày của Nike và Adidas, trong khi rất khó để làm điều đó tại các cửa hàng truyền thống.) Out-of-stock items các món đồ đang hết hàng An advantage of online shopping is that customers can easily check if their wanted item is out of stock or not without additional help from a shop assistant. (Một ưu điểm của mua sắm trực tuyến là khách hàng có thể dễ dàng kiểm tra xem món hàng mình muốn có đã hết hàng hay chưa mà không cần nhân viên bán hàng trợ giúp thêm.) To place an order đặt hàng Clare placed an order for a laptop, clothing and some homewares. (Clare đã đặt hàng một máy tính xách tay, quần áo và một số đồ dùng gia đình.) Brick and mortar store cửa hàng truyền thống This company is a leading retailer in baby products. Its brick and mortar stores continue to provide parents with a huge selection of baby products. (Công ty này là nhà bán lẻ hàng đầu về các sản phẩm dành cho trẻ em. Các cửa hàng truyền thống của hãng tiếp tục cung cấp cho các bậc cha mẹ vô số lựa chọn về sản phẩm dành cho trẻ em.) To make informed purchases đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt E-commerce allows shoppers to make more informed purchases. (Mua hàng trực tuyến cho phép người mua sắm mua hàng sáng suốt hơn.) To live up to customers’ expectation đáp ứng sự mong đợi của khách hàng Online products may not live up to customers’ expectation because of a lack of touch and feel experience. (Các sản phẩm trực tuyến có thể không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng do không được chạm tận tay và cảm nhận.) 2. Các cụm từ vựng chủ đề mua sắmHọc từ đơn thôi chưa bao giờ là đủ, hãy học cả những cụm từ nữa nhé. Các cụm từ chủ đề mua sắm trong tiếng Anh là gì nhỉ? Cùng học ngay sau đây nhé. Những cụm từ chủ đề shopping sẽ giúp bạn mua sắm thoải mái và thuận tiện hơn rất nhiều Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm Ví dụ:
To go on a shopping spree: mua sắm thỏa thích Ví dụ:
To be careful with money: chi tiêu cẩn thận Ví dụ:
To be value for money: đáng tiền mua Ví dụ:
A pay in cash: trả bằng tiền mặt Ví dụ:
Compulsive shopper: Người nghiện mua sắm Ví dụ:
Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng Ví dụ:
Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu Ví dụ:
Off the peg: quần áo giá rẻ, bình dân Ví dụ:
All the rage: thịnh hành Ví dụ:
Catch on (v): bắt kịp (xu hướng) Ví dụ:
Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó) Ví dụ:
Stand in line/queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán Ví dụ:
Big brand names: những thương hiệu tên tuổi Ví dụ:
To cost an arm and a leg: rất đắt Ví dụ:
Rip somebody off: bán giá cắt cổ Ví dụ:
Reasonably priced (adj): giá hợp lý Ví dụ:
Knock-down price: giá cực rẻ Ví dụ:
3. Từ vựng về Shopping trong IELTSThói quen mua sắm (Shopping habits) là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS. GIám khảo có thể hỏi các bạn những câu hỏi như: “Are there many shops where you live?” hoặc “Do you like shopping?”. Làm thế nào các bạn có thể “đối phó” được với những câu hỏi này? LangGo sẽ mang đến cho các bạn từ vựng IELTS chủ đề Shopping cực chất giúp bạn ghi điểm trong bài nói tiếng Anh của mình. Giành lợi thế trong bài thi IELTS với các từ vựng chủ đề mua sắm To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng Ví dụ:
To pay the full price: trả toàn bộ số tiền cho một cái gì đó Ví dụ:
Payment plan: trả góp Ví dụ:
Bargain hunting: săn hàng giảm giá Ví dụ:
To be on commission: hưởng tiền hoa hồng Ví dụ:
To pick up a bargain: mua cái gì đó rẻ hơn với giá bình thường Ví dụ:
To shop until you drop: vung tiền mua sắm Ví dụ:
To slash prices: giảm giá sâu Ví dụ:
To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất) Ví dụ:
To be on a tight budget: có một lượng tiền hạn chế để chi tiêu Ví dụ:
To run up a credit card bill: nợ tiền trong thẻ tín dụng Ví dụ:
4. Giải đề IELTS chủ đề mua sắmChủ đề mua sắm là một chủ đề quen thuộc đối với những bạn luyện thi IELTS Speaking. Chính vì vậy, việc trau dồi từ vựng chủ đề Shopping và tập nói hàng ngày là điều rất quan trọng. LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 cũng như đưa ra gợi ý câu trả lời mẫu cho bạn. Xem ngay video dưới đây để học cách “xử lý” nhanh-gọn-đỉnh các câu hỏi khó nhằn trong đề thi IELTS nhé! Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề "Shopping" || Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả Bài viết đã tổng hợp khá đầy đủ từ vựng chủ đề Shopping cũng như đưa ra những cụm từ mà bạn có thể áp dụng trong các bài thi học thuật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS của bạn. |