Nẫu ruột tiếng anh là gì

nẫu gan nẫu ruột Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ be sorrow - stricken, heart - broken

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa nau gan nau ruot - nẫu gan nẫu ruột Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dịch từ (from): GOOGLE

Nghĩa :to make boiling


Dịch từ (from): Vi-X Online

Nghĩa : ineffably and unspeakably melancholy; nẫu gan nẫu ruột, như nẫu ruột (ý, mạnh hơn)


Xem thêm:

nâu non, náu nương, nấu nướng, nấu quá nhừ, nấu quàng nấu quấy, nấu ragu, nấu rượu, nâu sẫm, nấu sẵn, nấu sôi, nâu sồng, nấu sử sôi kinh, nấu thành thủy tinh, náu tiếng, nấu tiệt trùng,

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nẫu ruột", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ nẫu ruột, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ nẫu ruột trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Và, năm thì mười họa... bạn tìm được phim quá hay, bạn thấy buồn nẫu ruột.

And, every once in a while, you find a clip that's so good, it's fucking depressing.