Nói chung trong tiếng Anh là gì

As a ruleHẳn bạn đã biết danh từ “rule” trong tiếng Anh có nghĩa là quy tắc, qui định… Và cụm từ "as a rule" được sử dụng như một cụm danh từ mang nghĩa “thông thường, thường thường” (như usually). Ví dụ:

- As a rule we deliver within 7 days of receipt of order. (Thông thường chúng tôi giao hàng sau 7 ngày từ khi nhận đơn đặt hàng).

Bạn đang xem: Tiếng nói chung tiếng anh là gì

Như một trạng từ bổ nghĩa cho toàn câu, as a rule có thể đứng đầu câu, cuối câu cũng như giữa câu – trước động từ chính. Ví dụ:

- We prefer payment in $US as a rule. (Thường thì chúng tôi vẫn thích nhận trả bằng đô la Mỹ).

- I don’t as a rule interview clients after 5 o’clock, although I do make an exception for urgent cases. (Thường thì tôi không gặp khách hàng sau 5h ngoại trừ những trường hợp khẩn cấp ngoại lệ).

Đồng nghĩa với as a rule, as usual cũng có thể được sử dụng trong những tình huống tương tự về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa.

Dịch vụ dịch thuật pháp luật - Ảnh minh họa

2. For the most part

Đây là một cụm từ đồng nghĩa với “speaking generally”. Chúng ta có thể sử dụng như những ví dụ sau:

- That’s an interesting idea. For the most part I agree with you, but I have my doubts about a couple of points. (Đó quả là một ý kiến hay. Nói chung là tớ gần như đồng ý với cậu, chỉ còn vài điểm là tớ còn hơi băn khoăn 1 chút thôi).

Xem thêm: Từ Vựng Khoa Nội Tiếng Anh Là Gì, Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì

- Our clients are not rich, for the most part. (Nhìn chung thì khách hàng của chúng ta là những người không có nhiều tiền lắm).

Cụm từ mang nghĩa tương đương và có thể được sử dụng thay thế for the most parton the whole.

3. In general và in particular/ in specific

Hai cụm từ này thường được sử dụng trong cùng một câu hay một đoạn với hàm ý “nói chung… và nói riêng/ cụ thể…”. Ví dụ:

- Today I would like to talk about the socio-economic development of Vietnam in general and of Hanoi city in particular/ in specific. (Hôm nay tôi xin được trình bày về vấn đề phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam nói chung và Hà Nội nói riêng).

In generalin particular có thể được dùng độc lập trong 2 câu khác nhau mà độ chuẩn ngữ pháp vẫn không mất đi.

5. In theory và in practice

Hai cụm từ này tương đương với cặp từ “về mặt lý thuyết và trên thực tế” hay được sử dụng trong tiếng Việt. Ví dụ:

- Your assumption is true in theory, but is completely unrecognizable in practice. (Giả sử của anh về mặt lý thuyết thì được, chứ trên thực tế thì hoàn toàn không thể được thừa nhận).

Tương tự, 2 cụm từ này có thể được dùng độc lập với nhau. On paper là một cụm từ khác mang nghĩa tương đương với in theory và tương tự, cũng có thể đứng độc lập tách khỏi in practice.

Trên đây là một vài cách diễn đạt cụm từ "NÓI CHUNG …" bằng tiếng Anh. Sử dụng hiệu quả nhưng liên từ (quán ngữ) trong khi nói hoặc viết tiếng Anh cũng là một yêu cầu rất quan trọng phải không bạn?

Liên hệ sử dụng dịch vụ dịch thuật tài liệu:

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH MINH KHUÊ

Điện thoại yêu cầu dịch vụ: 043-9916057  Tổng đài tư vấn luật: 1900.6162

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

Trân trọng./.

Bộ phận dịch thuật - Công ty luật Minh Khuê

"Nhìn chung" là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, cả trong khi nói và viết. Tuy nhiên vẫn có nhiều người học chưa nắm được cách viết Tiếng Anh của cụm từ này. Hãy cùng chúng tôi đi khám phá ý nghĩa và cách dùng của từ "nhìn chung" trong Tiếng Anh ngay trong bài biết dưới đây.

Nói chung trong tiếng Anh là gì

"Nhìn chung" là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh

1. "Nhìn chung" Tiếng Anh là gì?

Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có nhiều cách dùng khác nhau. Trong đó, cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ “in general” hay “nhìn chung” trong Tiếng Anh, hãy theo dõi thêm một số thông tin dưới đây:

  • Phát âm: In general. [in'dʒenərəl]
  • Nghĩa Tiếng Anh: usually; in most cases; most of (a group of people etc)
  • Cách dùng: “In general” được sử dụng khi đưa ra ý kiến tổng thể, khái quát hay cái nhìn chung nhất về một vấn đề, con người, sự vật, sự việc… nào đó

Ví dụ

  • In general, Vietnam's economic development in recent years has been positively assessed.
  • Nhìn chung, tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây được đánh giá tích cực.
  •  
  • Traffic congestion occurs frequently in Hanoi city in general and Cau Giay district in particular.
  • Tình trạng tắc nghẽn giao thông xảy ra thường xuyên ở thành phố Hà Nội nói chung và quận Cầu Giấy nói riêng.
  •  
  • I like to watch music shows in general, but I don't like crowds.
  • Nói chung tôi thích xem trình diễn ra ca nhạc, nhưng tôi lại không thích đám đông lắm.
  •  
  • In general, everyone agrees with the idea given by the manager. Only Mer still had many questions to be answered.
  • Nhìn chung mọi người đều đồng ý với ý tưởng mà quản lý đưa ra. Chỉ có Mer vẫn còn nhiều thắc mắc muốn được giải đáp.
  •  
  • He was in general unhappy during our gathering. Meanwhile, the rest are always excitedly talking to each other.
  • Anh ấy nhìn chung không vui trong suốt buổi tụ tập của chúng tôi. Trong khi đó những người còn lại luôn sôi nổi nói chuyện cùng nhau.

Nói chung trong tiếng Anh là gì

Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”

3. Từ vựng tiếng anh khác liên quan

Ngoài cách sử dụng "in general", nghĩa "nhìn chung" trong Tiếng Anh còn có thể thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ có sự tương đồng, gần nghĩa hoặc liên quan khác. Một số từ mang ý nghĩa tương tự có thể kể đến dưới đây:

Generally

“Generally” cũng mang ý nghĩa tương tự như "in general": nhìn chung, nói chung, tổng quát là, đa số là… “Generally” thông thường được sử dụng đứng đầu câu, cũng có trường hợp đứng giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh, bổ sung ý nghĩa cho câu. Ngoài ra, “generally” cũng có thể mang ý nghĩa là "thường thì, trong nhiều trường hợp..."

Ví dụ

  • Generally, people working in information technology are under great pressure because they often have to solve information problems and modern machines.
  • Nhìn chung, những người làm công nghệ thông tin thường phải chịu áp lực rất lớn vì thường xuyên phải giải quyết các vấn đề về thông tin, máy móc hiện đại.
  •  
  • In my experience, this flower generally blooms in the summer every year and fades away when autumn comes.
  • Theo kinh nghiệm của tôi, loài hoa này thông thường/ nhìn chung nở vào mùa hè mỗi năm và tàn hết hoa khi mùa thu tới.
  •  
  • The dishes made from vegetables are generally low in calories and many substances so they are very good for digestion.
  • Các món ăn được chế biến từ rau củ nhìn chung có lượng calo thấp, nhiều chất nên nên rất tốt cho tiêu hóa.

Overall

“Overall” mang ý nghĩa là “nhìn chung, toàn bộ…”. Ngoài ra, từ vựng này cũng thường được sử dụng với ý chỉ toàn bộ, toàn thể thứ gì/điều gì hoặc sự việc nào đó. So với "in general" hay “generally” có tính chất bao hàm, khái quát rộng hơn, tổng thể hơn.

Ví dụ

  • Overall, it was a fantastic performance as I expected.
  • Nhìn chung, đó là một màn biểu diễn đặc sắc đúng như tôi mong chờ.
  •  
  • We need to come up with an overall solution to this as soon as possible.
  • Chúng ta cần đưa ra một giải pháp tổng thể cho sự việc này càng sớm càng tốt.
  •  
  • Overall, sweets are delicious, but not healthy. Experts recommend not to eat sweets too much
  • Nhìn chung, đồ ngọt thì rất ngon nhưng lại không tốt cho sức khỏe. Các chuyên gia khuyến cáo không nên ăn đồ ngọt quá nhiều.
  •  
  • Overall, the government's efforts to control environmental problems will be effective in 2020. We need to continue to make more efforts in the future.
  • Nhìn chung, những nỗ lực của chính phủ trong việc kiểm soát các vấn đề về môi trường đã có hiệu quả trong năm 2020.
  •  
  • Overall, she was given a thorough training during the internship at Company X. As a result, the training session was judged to be very good.
  • Nhìn chung, cô ấy đã đã được hướng dẫn tận tình trong kỳ kiến tập tại công ty X. Nhờ vậy, bài thu hoạch kiến tập được đánh giá là rất tốt.

Nói chung trong tiếng Anh là gì

Một số từ vựng mở rộng đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “nhìn chung”

Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng của từ "Nhìn chung" trong Tiếng Anh. Hy vọng với thông tin này, người học có thể có thêm vốn từ vựng để sử dụng trong học tập và cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm những thông tin hữu ích khác của chúng tôi. Chúc các bạn luôn học tốt!