Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ non-standard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ non-standard tiếng Anh nghĩa là gì. Show non-standard /'nɔn'stændəd/ Thuật ngữ liên quan tới non-standard
Tóm lại nội dung ý nghĩa của non-standard trong tiếng Anhnon-standard có nghĩa là: non-standard /'nɔn'stændəd/* tính từ- không tiêu chuẩn Đây là cách dùng non-standard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ non-standard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Non-Standard Material là gì? (hay Vật Liệu Không Tiêu Chuẩn nghĩa là gì?) Định nghĩa Non-Standard Material là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Non-Standard Material / Vật Liệu Không Tiêu Chuẩn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Non-Standard Product là gì? (hay Sản Phẩm Không Hợp Tiêu Chuẩn nghĩa là gì?) Định nghĩa Non-Standard Product là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Non-Standard Product / Sản Phẩm Không Hợp Tiêu Chuẩn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Cylindrical bushes, flanged bushes, t Non-standard parts hrust. non-standard products non-standard parts non-standard size non-standard solutions non-standard bearings various non-standard Non-standard products or configurations which have been modified to meet customer specifications are not subject to the 30-day Money Back Guarantee. is non-standard non-standard card other non-standard non standard parts For non-standard machines, we will send it within 45-60 working days after receive your full payment. non-standard products sản phẩm phi tiêu chuẩnsản phẩm không đạt tiêu chuẩnsản phẩm không chuẩn non-standard parts bộ phận phi tiêu chuẩn non-standard size kích thước không chuẩn non-standard solutions giải pháp không chuẩngiải pháp phi tiêu chuẩn non-standard bearings không chuẩn vòng bi various non-standard khác nhau không chuẩnphi tiêu chuẩn khác nhaucác tiêu chuẩn khác nhau is non-standard là không chuẩn non-standard card thẻ phi tiêu chuẩn other non-standard không chuẩn khácphi chuẩn khác non standard parts bộ phận không chuẩntùng không tiêu chuẩnkhông chuẩn thành phần non-standard nut ốc không tiêu chuẩnđai ốc không chuẩnkhông chuẩn hạt non-standard dimensions kích thước không chuẩn passive non-standard thụ động không tiêu chuẩn non-standard customized tùy chỉnh không chuẩnphi tiêu chuẩn tùy chỉnh non-standard custom tùy chỉnh không chuẩn non-standard items mặt hàng không chuẩnmục không chuẩn non-standard elements các yếu tố phi tiêu chuẩnphần tử phi chuẩn non-standard automation tự động hóa phi tiêu chuẩntự động hóa không chuẩn non-standard connectors đầu nối không chuẩnkết nối không chuẩn non-standard method phương pháp không tiêu chuẩn Người tây ban nha -atípicas Người pháp -atypiques Người đan mạch -atypiske Tiếng đức -nichtstandardisierte Thụy điển -icke-standard Na uy -ikke-standard Hà lan -niet-standaard Hàn quốc -표준 Tiếng nhật -非標準 Tiếng hindi -अमानक Đánh bóng -niestandardowe Bồ đào nha -atípico Tiếng slovenian -nestandardne Người ý -atipici Tiếng croatia -nestandardne Tiếng indonesia -non-standar Séc -nestandardní Tiếng phần lan -epätyypilliset Thái -มาตรฐาน Ukraina -нестандартні Người trung quốc -非标 Tiếng do thái -לא סטנדרטי Người hy lạp -μεταβλητά Người hungary -nem szabványos Người serbian -нестандардне Tiếng slovak -neštandardné Người ăn chay trường -нестандартни Tiếng rumani -nestandard Malayalam -നിലവാരമില്ലാത്ത Telugu -ప్రామాణికం కాని Tamil -தரமற்ற Tiếng bengali -মানহীন Tiếng nga -нестандартных Tiếng ả rập -غير القياسية Tiếng mã lai -tidak standard Urdu -غیر معیاری Tiếng tagalog -hindi pamantayang Thổ nhĩ kỳ -standart olmayan |