Non-standard là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ non-standard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ non-standard tiếng Anh nghĩa là gì.

non-standard /'nɔn'stændəd/

* tính từ
- không tiêu chuẩn

Thuật ngữ liên quan tới non-standard

  • slacked tiếng Anh là gì?
  • labials tiếng Anh là gì?
  • towels tiếng Anh là gì?
  • urinated tiếng Anh là gì?
  • messes tiếng Anh là gì?
  • boozing tiếng Anh là gì?
  • kourbash tiếng Anh là gì?
  • pipettes tiếng Anh là gì?
  • subacutely tiếng Anh là gì?
  • distribute tiếng Anh là gì?
  • virtuosities tiếng Anh là gì?
  • mousing tiếng Anh là gì?
  • Arabs tiếng Anh là gì?
  • gemmule tiếng Anh là gì?
  • rabbit-warren tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của non-standard trong tiếng Anh

non-standard có nghĩa là: non-standard /'nɔn'stændəd/* tính từ- không tiêu chuẩn

Đây là cách dùng non-standard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ non-standard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Non-Standard Material là gì? (hay Vật Liệu Không Tiêu Chuẩn nghĩa là gì?) Định nghĩa Non-Standard Material là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Non-Standard Material / Vật Liệu Không Tiêu Chuẩn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Non-Standard Product là gì? (hay Sản Phẩm Không Hợp Tiêu Chuẩn nghĩa là gì?) Định nghĩa Non-Standard Product là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Non-Standard Product / Sản Phẩm Không Hợp Tiêu Chuẩn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Cylindrical bushes, flanged bushes, t Non-standard parts hrust.

non-standard products

non-standard parts

non-standard size

non-standard solutions

non-standard bearings

various non-standard

Non-standard products or configurations which have been modified

to meet customer specifications are not subject to the 30-day Money Back Guarantee.

is non-standard

non-standard card

other non-standard

non standard parts

For non-standard machines, we will send it within 45-60 working

days after receive your full payment.

non-standard products

sản phẩm phi tiêu chuẩnsản phẩm không đạt tiêu chuẩnsản phẩm không chuẩn

non-standard parts

bộ phận phi tiêu chuẩn

non-standard size

kích thước không chuẩn

non-standard solutions

giải pháp không chuẩngiải pháp phi tiêu chuẩn

non-standard bearings

không chuẩn vòng bi

various non-standard

khác nhau không chuẩnphi tiêu chuẩn khác nhaucác tiêu chuẩn khác nhau

is non-standard

là không chuẩn

non-standard card

thẻ phi tiêu chuẩn

other non-standard

không chuẩn khácphi chuẩn khác

non standard parts

bộ phận không chuẩntùng không tiêu chuẩnkhông chuẩn thành phần

non-standard nut

ốc không tiêu chuẩnđai ốc không chuẩnkhông chuẩn hạt

non-standard dimensions

kích thước không chuẩn

passive non-standard

thụ động không tiêu chuẩn

non-standard customized

tùy chỉnh không chuẩnphi tiêu chuẩn tùy chỉnh

non-standard custom

tùy chỉnh không chuẩn

non-standard items

mặt hàng không chuẩnmục không chuẩn

non-standard elements

các yếu tố phi tiêu chuẩnphần tử phi chuẩn

non-standard automation

tự động hóa phi tiêu chuẩntự động hóa không chuẩn

non-standard connectors

đầu nối không chuẩnkết nối không chuẩn

non-standard method

phương pháp không tiêu chuẩn

Người tây ban nha -atípicas

Người pháp -atypiques

Người đan mạch -atypiske

Tiếng đức -nichtstandardisierte

Thụy điển -icke-standard

Na uy -ikke-standard

Hà lan -niet-standaard

Hàn quốc -표준

Tiếng nhật -非標準

Tiếng hindi -अमानक

Đánh bóng -niestandardowe

Bồ đào nha -atípico

Tiếng slovenian -nestandardne

Người ý -atipici

Tiếng croatia -nestandardne

Tiếng indonesia -non-standar

Séc -nestandardní

Tiếng phần lan -epätyypilliset

Thái -มาตรฐาน

Ukraina -нестандартні

Người trung quốc -非标

Tiếng do thái -לא סטנדרטי

Người hy lạp -μεταβλητά

Người hungary -nem szabványos

Người serbian -нестандардне

Tiếng slovak -neštandardné

Người ăn chay trường -нестандартни

Tiếng rumani -nestandard

Malayalam -നിലവാരമില്ലാത്ത

Telugu -ప్రామాణికం కాని

Tamil -தரமற்ற

Tiếng bengali -মানহীন

Tiếng nga -нестандартных

Tiếng ả rập -غير القياسية

Tiếng mã lai -tidak standard

Urdu -غیر معیاری

Tiếng tagalog -hindi pamantayang

Thổ nhĩ kỳ -standart olmayan