Khi đứng trước một quan điểm, ý kiến mới, bạn có thể sẽ đồng tình hoặc phản đối. Vậy bạn đã biết cách diễn tả sự phản đối trong tiếng Anh như thế nào chưa? Show
Câu trả lời chính là cấu trúc Object. Hãy đọc tiếp bài viết này để cùng mình tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Object và những cách để bày tỏ quan điểm không đồng tình trong tiếng Anh nhé! Object dùng để diễn tả sự phản đốiObject là động từ mang nghĩa là phản đối, chống đối. Ví dụ: If nobody objects, our plan will be implemented next week. / (Nếu không ai phản đối, kế hoạch của chúng tôi sẽ được triển khai vào tuần sau) Ngoài ra, object còn là một danh từ có nghĩa là đối tượng, vật thể. Trong ngôn ngữ học, Object có nghĩa là tân ngữ, là những từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chính trong câu, để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Trong lĩnh vực quảng cáo, chúng ta có thể sẽ bắt gặp cụm “No object” nghĩa là không thành vấn đề. Đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ. Theo sau Object to là dạng danh động từ (V-ing), hoặc một danh từ, cụm danh từ. Công thức: S + object + to V-ingVí dụ: Some members of the council strongly objected to expanding the market. (Vài thành viên của hội đồng quyết liệt phản đối việc mở rộng thị trường.) S + object + Noun/ Noun phraseVí dụ: Many people object to the new taxes policies. (Rất nhiều người phản đối chính sách thuế mới được ban hành.) Ngoài object to, chúng ta có thể sử dụng một số cách khác để diễn tả sự không đồng tình. Ở mức độ thấp, người nói thường bắt đầu với cụm I’m not sure hoặc I’ afraid that
Để thể hiện thái độ phản đối ở mức độ cao hơn, chúng ta sẽ sử dụng các mẫu câu dưới đây:
Trên đây là những kiến thức tổng hợp về cấu trúc objected và cách bày tỏ sự không đồng tình trong tiếng Anh. Vuihoctienganh.vn hi vọng bạn đã biết thêm nhiều kiến thức bổ ích. Hãy chăm chỉ trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp của mình mỗi ngày để giao tiếp thành thạo hơn nhé. Chúc bạn học tốt và thành công!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ objects trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ objects tiếng Anh nghĩa là gì. object /'ɔbdʤikt/* danh từ- đồ vật, vật thể- đối tượng; (triết học) khách thể- mục tiêu, mục đích- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng- (ngôn ngữ học) bổ ngữ!no object- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)=quantity, size, price, no object+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề* ngoại động từ- phản đối, chống, chống đối* nội động từ- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu=I object to being treated like this+ tôi không thích bị đối xử như vậy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của objects trong tiếng Anhobjects có nghĩa là: object /'ɔbdʤikt/* danh từ- đồ vật, vật thể- đối tượng; (triết học) khách thể- mục tiêu, mục đích- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng- (ngôn ngữ học) bổ ngữ!no object- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)=quantity, size, price, no object+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề* ngoại động từ- phản đối, chống, chống đối* nội động từ- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu=I object to being treated like this+ tôi không thích bị đối xử như vậyobject- vật (thể), đối tượng // không tán thành- o. of anholonomity vật thể không hôlônôm- cosimplicial o. vật thể đối đơn hình- geometric (al) o. vật thể hình học- linear o. vật thể tuyến tính Đây là cách dùng objects tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ objects tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
object /'ɔbdʤikt/* danh từ- đồ vật tiếng Anh là gì? vật thể- đối tượng tiếng Anh là gì? (triết học) khách thể- mục tiêu tiếng Anh là gì? mục đích- người đáng thương tiếng Anh là gì? người lố lăng tiếng Anh là gì? vật đáng khinh tiếng Anh là gì? vật lố lăng- (ngôn ngữ học) bổ ngữ!no object- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)=quantity tiếng Anh là gì? size tiếng Anh là gì? price tiếng Anh là gì? no object+ về số lượng tiếng Anh là gì? khổ tiếng Anh là gì? giá thì không thành vấn đề* ngoại động từ- phản đối tiếng Anh là gì? chống tiếng Anh là gì? chống đối* nội động từ- ghét tiếng Anh là gì? không thích tiếng Anh là gì? cảm thấy khó chịu=I object to being treated like this+ tôi không thích bị đối xử như vậyobject- vật (thể) tiếng Anh là gì?
Trong các cấu trúc câu thường xuất hiện kí hiệu ‘O’, vậy nó là gì? Đó chính là kí hiệu của tân ngữ và bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp đến cho bạn những kiến thức đầy đủ nhất về tân ngữ (Object). Hãy theo dõi bài viết ngay sau đây nhé! Tân ngữ là gì?Tân ngữ (Object) là những từ có vị trí đứng sau các động từ chỉ hành động hoặc giới từ để nói về đối tượng chịu sự tác động từ chủ ngữ trong câu. Bạn đang xem: Objects là gì, nghĩa của từ : object Ex: Thu likes cats. (Thu thích những chú mèo) ➔ Trong câu này, “cats” chính là tân ngữ đứng sau động từ chỉ hành động thích ‘like’ để nói về sự yêu thích của chủ ngữ ‘Thu’ với những chú mèo. Bảng đại từ nhân xưng
Phân loạiThông thường, tân ngữ trong Tiếng Anh có hai loại chính là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). a. Trực tiếp (direct object)Khái niệm: Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc vật đầu tiên nhận sự tác động từ hành động của chủ ngữ. Ex: Mr.Park washed the bicycle Mr.Park washed the bicycle. (Ông Park đã rửa xe đạp) ➔ Trong câu này, the bicycle là tân ngữ trực tiếp lần đầu nhận sự tác động từ hành động rửa xe của ông Park. b. Gián tiếp (indirect object)Khái niệm: Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc vật nhận sự ảnh hưởng của hành động xảy ra đối với đồ vật hoặc người đó. – Vị trí: TN gián tiếp thường đứng sau TN trực tiếp; được ngăn cách bằng giới từ ở giữa hoặc đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ ngăn cách. (Các giới từ ngăn cách dùng nhiều nhất là for và to) Ex: – Jim ate some lettuce with sauce. (Jim đã ăn một chút rau sống với nước chấm) ➔ Trong câu này, sauce là TN gián tiếp đã được ăn với ‘some lettuce’ là TN trực tiếp. Note: Trong Tiếng Anh, không phải bất cứ động từ nào cũng cần có tân ngữ đi kèm phía sau. Ex: Let’s play! (Hãy chơi) ➔ Sau động từ let có thể là 1 động từ như play. Thứ tự trong câu (Object Order)Khi trong câu có cả TN trực tiếp và TN gián tiếp thì thứ tự sắp xếp chúng như sau: – TN gián tiếp đứng sau TN trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for đứng giữa. Direct object Prep. Indirect object Ex: My brother teaches Englishtome. . DO Prep IO (Anh trai tôi dạy tiếng Anh cho tôi) – TN gián tiếp đứng trước TN trực tiếp (đứng ngay sau động từ) thì không phải dùng giới từ. Indirect object Direct object Ex: Hoa passed her friendthis pen. . IO DO (Hoa đã trao cho bạn của cô ấy cái bút này) Hình thức của tân ngữa. Danh từ (Noun)Ex: Lin plays football. (Lin chơi bóng đá) b. Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun)Ex: I must help the blind. (Tôi phải giúp đỡ người mù) c. Đại từ (Pronoun)Ex: My boyfriend will marry me. (Bạn trai của tôi sẽ cưới tôi) d. Danh động từ (Gerund)Ex: In my free time, I often like swimming. (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường thích đi bơi) e. Động từ nguyên thể (Infinitive)Ex: Sim doesn’t want to drink tea. (Sim không muốn uống trà) f. Cụm từ (Phrase)Ex: My mother taught how to make cake. Xem thêm: Cách Chế Biến Quả Phúc Bồn Tử, Những Công Dụng Của Phúc Bồ Tử (Mẹ tôi đã dạy tôi cách làm bánh) g. Mệnh đề (Clause)Ex: I will tell you where I was born. (Tôi sẽ nói cho bạn nơi mà tôi đã sinh ra) BÀI TẬPChọn câu đúng về vị trí của giới từ 1. A. Give Val some money. B. Give some money Val. C. Give Val to some money. 2. A. Minh sent his sister for a letter. B. Minh sent a letter for his sister. C. Minh sent his sister a letter. 3. A. Leave a message my parents B. Leave a message to my parents. C. Leave my parents a message. 4. A. Doctor encouraged her lose weight. B. Doctor encouraged lose weight her. C. Doctor encouraged her to lose weight. 5. A. There’s a letter for you on the table. B. There’s a letter you on the table. C. There’s you a letter on the table. ĐÁP ÁNChọn AChọn BChọn BChọn CChọn AChúng tôi hy vọng sau bài viết này bạn đã có thể tự tin hơn về vốn ngữ pháp của mình để giao tiếp và làm các dạng bài tập. Còn điều gì thắc mắc các bạn hãy comment bên dưới để chúng mình giải đáp nhé. |