Ought not to nghĩa là gì

Ought not to nghĩa là gì

Should“, “ought to” và “had better” đều theo sau là động từ nguyên thể (+verb). Chúng đều mang ý nghĩ là “nên” (làm gì) trong tiếng Anh, nhưng tại sao lại có đến 3 từ cùng một ý nghĩa? Hãy xem bài học hôm nay để biết sự khác biệt giữa chúng là gì nhé
Xem thêm:

Công thức “Should“, “ought to” và “had better” đều theo sau đó là động từ nguyên thể (Verb) trong câu khẳng định và phủ định

a. Should

S + “Should”/ “Should not”+ Verb

Ví dụ:

  • You should send her a note. (Bạn nên gửi cô ấy cái ghi chú)
  • Alex should not buy him candy. (Alex không nên mua kẹo cho anh ấy)

b. Ought to

S + “Ought to”/ “Ought not to” + Verb

Ví dụ:

  • You ought to go out once in a while. (Bạn nên ra ngoài một lúc)
  • God, you ought not to hear him moaning in his sleep! (Trời ơi, bạn không nên nghe anh ấy rên rỉ trong lúc ngủ)

c. Had better

S + “had better”/ “had better not” + Verb

Ví dụ:

  • She’d better wait for him.- (Cô ấy tốt hơn là nên chờ anh ấy)
  • We’d better not go down for dinner.- (Chúng ta không nên xuống dưới dùng bữa tối)

Phân biệt “should”, “ought to” và “had better”

a. Should

should” mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân. “Should” thường được dùng cho các câu phủ địnhcâu hỏi
Ví dụ:

  • So, what should she pack?- (Vậy, cô ấy nên gói cái gì?)
  • should not have been checking it.- (Tôi không nên kiểm tra nó)

b. Ought to

ought to” là một lời khuyên mang tính chắc chắn hơn “should”, giải pháp này đưa ra khi không còn cách giải quyết khác. Ngoài ra, “ought to” còn nói về nhiệm vụ hoặc luật lệ bắt buộc phải làm
Ví dụ:

  • I figured you ought to know. (Tôi hình dung bạn nên biết)
  • “We ought to have called him and Dorothy when we were first attacked,” added Eureka.- (“Chúng tôi phải gọi anh ấy và Dorothy khi chúng tôi bị tấn công đầu tiên” – Eureka nói thêm)

c. Had better

had better” được dùng khi đưa ra lời khuyên về một sự vật/ sự viêc cụ thể. Lời khuyên này mang đến giải pháp tốt nhất trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:

  • The neighbors are complaining. We’d better turn the volume down. –(Hàng xóm đang phàn nàn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng xuống).
  • We’d better hurry or we’ll miss the flight. (Chúng nên nhanh lên nếu không sẽ lỡ chuyến tàu mất).
Hãy nhớ rằng khi bạn muốn cho ai đó lời khuyên tốt nhất về tình hình hiện tại của người đó thì sử dụng “had better” trong câu nhé. Cám ơn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn học tốt!

1. Các dạng thức

Ought là một động từ khuyết thiếu. Khi đi với ngôi thứ ba số ít ought không thêm -s. Ví dụ:

She ought to understand. (Cô ấy cần phải hiểu.)


KHÔNG DÙNG: She oughts...

Câu hỏi và phủ định không có do. Ví dụ:

Ought we to go now? (Chúng ta phải đi bây giờ sao?)


KHÔNG DÙNG: Do we ought...?
It oughtn't to rain today. (Hôm nay trời không nên mưa.)

Sau ought, chúng ta dùng động từ nguyên thể có to. (Điều này khiến cho ought trở nên khác biệt so với các động từ khuyết thiếu khác.) Ví dụ:

You ought to see a dentist. (Anh nên đi gặp nha sĩ.)

Không dùng to trong câu hỏi đuôi. Ví dụ:

We ought to wake Helen, oughtn't we? (Chúng tôi phải đánh thức Helen dậy, đúng không?)


KHÔNG DÙNG: ...oughtn't we to?

Trong Anh-Mỹ, thể nghi vấn và thể phủ định rút gọn của ought to rất hiếm thấy, thay vào đó người ta dùng should. Ví dụ:

He ought to be here soon, shouldn't he?


(Anh ta nên có mặt ở đây sớm, phải không?)

Trong một số phương ngữ Tiếng Anh, câu hỏi và phủ định có did (ví dụ: She didn't ought to do that - Cô ấy không nên làm thế.), nhưng cấu trúc này không được dùng trong tiếng Anh chuẩn.

2. Bổn phận

Chúng ta có thể dùng ought to để khuyên ai (bao gồm cả chúng ta) làm gì đó; để nói cho mọi người rằng họ có nhiệm vụ phải làm; hoặc hỏi về trách nhiệm của chúng ta. Ý nghĩa rất giống với should, nhưng nó không mạnh như must. Ought không thông dụng như should. Ví dụ:

What time ought I to arrive? (Tôi nên đến lúc mấy giờ?)


I really ought to phone Mother. (Tôi thực sự nên gọi cho mẹ.)
People ought not to drive like that. (Mọi người không nên lái xe như vậy.)

3. Sự suy diễn

Chúng ta cũng có thể dùng ought to (như should) để nói rằng chúng ta đoán hoặc kết luận một điều gì đó có thể xảy ra (bởi vì nó hợp lý hay là chuyện bình thường). Ví dụ:

Henry ought to be here soon - he left home at six.

(Henry có lẽ sắp có mặt rồi - anh ấy rời nhà lúc 6h mà.)

We're spending the winter in Miami. ~ That ought to be nice.

(Chúng tôi dành cả mùa đông ở Miami. ~ Chắc phải tuyệt lắm đây.)

The weather ought to improve after the weekend.


(Thời tiết có thể sẽ khá hơn sau cuối tuần.)

4. Câu hỏi

Hình thức câu hỏi thông thường của ought khá trang trọng. Trong văn phong thân mật, người ta thường tránh dùng nó bằng việc sử dụng cấu trúc với think...ought hoặc dùng should. Ví dụ:

Do you think we ought to go now? (Anh có nghĩ chúng ta nên đi bây giờ không?)


Ít trang trọng bằng Ought we to...?
Should we go now? (Chúng ta có nên đi bây giờ không?)

5. Ought to have...

Ought không có hình thức quá khứ nhưng chúng ta có thể dùng ought to have + past participle để nói về những việc đã không xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:

I ought to have phoned Ed this morning, but I forgot.

(Tôi phải gọi cho Ed sáng nay nhưng tôi quên mất.)

KHÔNG DÙNG: I ought to phone Ed this morning, but I forgot.

Cấu trúc này có thể dùng để đoán hoặc kết luận về những điều không chắc đã xảy ra. Ví dụ:

Bill ought to have got back home yesterday. Has anybody seen him?


(Bill đáng lẽ phải về từ hôm qua rồi chứ. Có ai gặp anh ấy chưa?)

Cấu trúc này cũng có thể dùng để nói về những việc đáng lẽ phải xảy ra ngay lúc nói hoặc một thời điểm tương lai nào đó. Ví dụ:

Ten o'clock. She ought to have arrived at her office by now.

(10 giờ. Đáng lẽ cô ấy phải đến văn phòng rồi.)

We ought to have finished painting the house be the end of next week.


(Chúng ta phải hoàn thiện việc sơn ngôi nhà này trước cuối tuần sau.)

6. Thứ tự từ

Những trạng từ đứng giữa như always, never, really có thể đứng trước hoặc đứng sau ought trong một cụm động từ. Vị trí đứng trước ought thì ít trang trọng hơn. Ví dụ:

You always ought to carry some spare money. (Cậu nên lúc nào cũng phải mang theo một chút tiền thừa.)


You ought always to carry some spare money.

Trong mệnh đề phủ định, not đứng trước to. Ví dụ:

You ought not to go/ You oughtn't to go. (Anh không nên đi.)


KHÔNG DÙNG: You ought to not go.

RSS

Ought to được dùng để diễn đạt:
–         Lời khuyên, sự bắt buộc (nghĩa của ought to tương tự như should, nhưng không mạnh bằng must).

  • Khẳng định: You ought to be more careful. (Bạn phải cẩn thận hơn.)
  • Phủ định: You ought not to stay up so late. (Bạn không nên thức khuya như vậy.)
  • Câu hỏi: How ought we to deal with it? (Chúng ta nên giải quyết như thế nào đây?) (LƯU Ý ĐẢO)

–         Sự mong đợi.

  •  He should/ ought to be home by seven o’clock. (Anh ấy nên về nhà trước 7 giờ) [I expect him to be home by seven o’clock.]
  •  It should rain tomorrow. (I expect it to rain tomorrow)
  •  My check should arrive next week. (I expect it to arrive next week)