Peaceful có nghĩa là gì

( Bạn thấy bài viết này hữu dụng thì hãy cho mình xin 1 like và 1 san sẻ. Xin cảm ơn ! )

Một từ khác cho Peaceful là gì? Danh sách các cách khác nhau để nói Peaceful bằng tiếng Anh với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa này với từ Peaceful giúp cải thiện và mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.

Định nghĩa và Ví dụ về Peaceful

Ý nghĩa của Peaceful: Từ yên bình là một tính từ. Nó được định nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào, yên tĩnh. Nó cũng được định nghĩa là trạng thái không có chiến tranh, hỗn loạn hoặc bạo lực.

Bạn đang đọc: 95 từ đồng nghĩa của Peaceful bạn đã bất ngờ chưa?

Ví dụ:

Lorraine loved to visit the meadow next to her grandmother’s house where she could enjoy reading her latest treasure in a peaceful atmosphere.

Lorraine thích đến thăm đồng cỏ cạnh nhà của bà cô, nơi cô hoàn toàn có thể đọc kho tàng mới nhất của mình trong bầu không khí yên bình .

After the war had ended and all the troops had made their way back home, it was a peaceful time filled with hope and understanding for the future.

Sau khi cuộc chiến tranh kết thúc và tổng thể quân đội đã quay trở lại nhà, đó là khoảng chừng thời hạn yên bình tràn trề kỳ vọng và hiểu biết cho tương lai .

The peaceful night was disturbed by the sound of gunshots ringing distantly in the woods behind our house.

Màn đêm yên bình bị trộn lẫn bởi tiếng súng nổ xa xa trong khu rừng phía sau nhà chúng tôi .

Peaceful có nghĩa là gì

Danh sách lớn gồm hơn 95 từ khác nhau để sử dụng thay vì “Peaceful”.

Calm

Agreeable

Delighted

Happy

Comfortable

Amiable

Dispassionate

Harmonious

Content

Amicable

Easy

Hushed

Quiet

At ease

Easygoing

Idyllic

Relaxed

At peace

Elated

Impassive

Relieved

Blissful

Equable

Imperturbable

Satisfied

Calm

Even

Irenic

Serene

Calming

Even-tempered

Jovial

Still

Carefree

Exultant

Joyful

Tranquil

Chirpy

Friendly

Joyous

Harmonious

Clement

Genial

Jubilant

Amicable

Collected

Gentle

Kind

Nonviolent

Comfortable

Glad

Laughing

At peace

Composed

Gratified

Lenient

Mirthful

Content

Halcyon

Level

Moderate

Contented

Placid

Meek

Neutral

Convivial

Pleased

Mellow

Nonbelligerent

Cool

Quiescent

Merry

Nonchalant

Cordial

Quiet

Unaggressive

Nonviolent

Serene

Quieted

Unagitated

Okay

Silent

Quieter

Undisturbed

Orderly

Smooth

Relaxed

Unflappable

Pacific

Sober

Relaxing

Unperturbed

Pacifist

Soft

Reposeful

Unruffled

Pacifistic

Soothing

Restful

Untroubled

Peaceable

Steady

Satisfied

Unworried

Peace-loving

Still

Sedate

Tranquil

Peacetime

Sunny

Self-controlled

Self-possessed

Từ đồng nghĩa Peaceful với ví dụ

Calm

Example: The main thing is to stay calm.

Điều chính là giữ bình tĩnh .

Comfortable

Example: She made herself comfortable in a big chair.

Cô ấy làm cho mình tự do trên một chiếc ghế lớn .

Content

Example: Are you content with your present salary?

Bạn có hài lòng với mức lương hiện tại của mình không ?

Quiet

Example: He wanted a quiet life.

Anh ấy muốn một đời sống yên tĩnh .

Relaxed

Example: She was in a relaxed, confident mood.

Cô ấy đang ở trong một tâm trạng tự do, tự tin .

Relieved

Example: I felt relieved to hear that.

Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe điều đó .

Satisfied

Example: We are not satisfied with these results.

Chúng tôi không hài lòng với những hiệu quả này .

Serene

Example: She has a lovely serene face.

Cô ấy có một khuôn mặt thanh thoát đáng yêu .

Xem thêm: Tổng giám đốc điều hành – Wikipedia tiếng Việt

Still

Example: The kids found it hard to stay still.

Những đứa trẻ cảm thấy thật khó để đứng yên .

Tranquil

Example: The tranquil beauty of the village scenery is unique.

Vẻ đẹp thanh thản của cảnh làng quê thật độc lạ .

Harmonious

Example: A warm and harmonious song has accompanied us for three years.

Một bài hát ấm cúng và hòa giải đã sát cánh cùng chúng tôi trong ba năm .

Amicable

Example: His manner was perfectly amicable but I felt uncomfortable.

Cách cư xử của anh ấy trọn vẹn thân thiện nhưng tôi cảm thấy không tự do .

Nonviolent

Example: That revolution was nonviolent.

Cuộc cách mạng đó là bất bạo động .

At peace

Example: He never felt really at peace with himself.

Anh ấy chưa khi nào cảm thấy thực sự bình yên với chính mình .

Các ví dụ khác với từ “peaceful”:

Một đôi mắt buồn, bạn trở thành một thanh thản yên tĩnh .

A sad eyes, you become a peaceful tranquil.

Anh không hề tưởng tượng ra một khung cảnh yên bình hơn .

He could not imagine a more peaceful scene.

Chúng tôi đã có một buổi chiều yên bình khi không có lũ trẻ .

We had a peaceful afternoon without the children.

Tôi cảm thấy khá kỳ vọng rằng một giải pháp tự do sẽ được tìm thấy .

I feel quite hopeful that a peaceful solution will be found.

Đó là kỳ vọng nhiệt thành của anh ấy rằng một giải pháp tự do sẽ sớm được tìm thấy .

It is his fervent hope that a peaceful solution will soon be found.

Cô đứng ở cửa quan sát hoạt cảnh trong nhà yên bình xung quanh đống lửa .

She stood at the door observing the peaceful domestic tableau around the fire.

Chúc bạn thành công !

Xem thêm: COO là gì? Khác nhau COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO?

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Peaceful có nghĩa là gì

is peaceful

peaceful protests

peaceful rise

peaceful political

peaceful relations

so peaceful