Phòng chức năng tiếng Anh là gì

1. tên gọi các hệ đào tạo trong hệ thống giáo dục Việt Nam

1.Primary school: Trường tiểu học
2.Nursery school: Trường mầm non
3.Kindergarten: Trường mẫu giáo
4.Junior high school: Trường trung học cơ sở
5.High school: Trường trung học phổ thông
6.Service education: Tại chức
7.Junior colleges: Trường cao đẳng
8.College: Trường cao đẳng
9.Private school: Trường tư thục
10.State school: Trường công lập
11.Boarding school: Trường nội trú
12.Day school: Trường bán trú
13.English school: Trường anh ngữ
14.Language school: Trường ngoại ngữ
15.Sixth-form College: Trường cao đẳng
16.Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
17.Vocational College: Trường cao đẳng nghề
18.Art College: Cao đẳng nghệ thuật
19.Teacher Training College: Trường cao đẳng sư phạm
20.University: Đại học

2. Tên các Chức vụ trong trường học


1.President/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
2.Assistant principals: Hiệu phó
3.Teacher: Giáo viên, giảng viên
4.Monitor: Lớp trưởng
5.Secretary: Bí thư
6.Student: Sinh viên
7.Head boy: Nam sinh đại diện trường
8.Head girl: Nữ sinh đại diện trường
9.School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
10.Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm

3. Các phòng ban, cơ sở vật chất trong trường


1.Class: Lớp
2.Classroom: Phòng học
3.Computer room: Phòng máy tính
4.WC (Water Closet): Nhà vệ sinh
5.Changing room: Phòng thay đồ
6.Gym (viết tắt của gymnasium): Phòng thể dục
7.Playground: Sân chơi
8.Library: Thư viện
9.Lecture hall: Giảng đường
10.Laboratory (thường viết tắt là lab): Phòng thí nghiệm
11.Hall of residence: Ký túc xá
12.Locker: Tủ đồ
13.Playing field: Sân vận động
14.Sports hall: Hội trường chơi thể thao

4. Tên các môn học trong trường


1.Art: Nghệ thuật
2.Classics: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
3.Drama: Kịch
4.Fine art: Mỹ thuật
5.History of art: Lịch sử nghệ thuật
6.History: Lịch sử
7.Literature: Văn học
8.Modern languages: Ngôn ngữ hiện đại
9.Music: m nhạc
10.Philosophy: Triết học
11.Theology: Thần học
12.Astronomy: Thiên văn học
13.Biology: Sinh học
14.Chemistry: Hóa học
15.Computer science: Tin học
16.Dentistry: Nha khoa học
17.Engineering: Kỹ thuật
18.Geology: Địa chất học
19.Medicine: Y học
20.Physics: Vật lý
21.Science: Khoa học