Phuương thức thanh toán tiền mặt tiếng anh là gì năm 2024

UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ

  • ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  • Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
  • Collecting bank: ngân hàng thu hộ
  • Paying bank: ngân hàng trả tiền
  • Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
  • Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
  • Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
  • Credit: tín dụng
  • Presentation: xuất trình
  • Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  • Remittance: chuyển tiền
  • Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  • Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
  • Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
  • Deposit: tiền đặt cọc
  • Advance = Deposit
  • Down payment = Deposit
  • The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  • Discrepancy: bất đồng chứng từ
  • Period of presentation: thời hạn xuất trình
  • Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
  • Drawer: người kí phát hối phiếu
  • Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
  • Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  • Defered LC: thư tín dụng trả chậm
  • Usance LC = Defered LC
  • LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  • Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
  • Exchange rate: tỷ giá
  • Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • Blank endorsed: ký hậu để trống
  • Endorsement: ký hậu
  • Account : tài khoản
  • Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  • International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  • Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  • Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  • Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
  • Undertaking: cam kết
  • Disclaimer: miễn trách
  • Charges: chi phí ngân hàng
  • Intermediary bank: ngân hàng trung gian
  • Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  • Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
  • Promissory note: kỳ phiếu
  • Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  • Cheque: séc
  • Tolerance: dung sai
  • Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  • Correction: các sửa đổi
  • Issuer: người phát hành
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Typing errors: lỗi đánh máy
  • Originals: bản gốc
  • Duplicate: hai bản gốc như nhau
  • Triplicate: ba bản gốc như nhau
  • Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  • Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  • First original: bản gốc đầu tiên
  • Second original: bản gốc thứ hai
  • Third original: bản gốc thứ ba
  • International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  • Copy: bản sao
  • Shipment period: thời hạn giao hàng
  • Dispatch: gửi hàng
  • Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
  • Comply with: tuân theo
  • Field: trường (thông tin)
  • Transfer: chuyển tiền
  • Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Bank receipt = bank slip
  • Signed: kí (tươi)
  • Drawing: việc ký phát
  • Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
  • Currency code: mã đồng tiền
  • Sender : người gửi (điện)
  • Receiver: người nhận (điện)
  • Value Date: ngày giá trị
  • Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
  • Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
  • Interest rate: lãi suất
  • Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  • Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  • Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
  • Documentary credit number: số thư tín dụng
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Abandonment: sự từ bỏ hàng
  • Particular average: Tổn thất riêng
  • General average:Tổn thất chung
  • Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  • Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế